100 từ đồng nghĩa cho Analyze - Phân Tích là gì?

2023-11-07T04:11:40+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Ý nghĩa của "Analyze":
 
Analyze có nghĩa là phân tích một câu thành các yếu tố ngữ pháp của nó. Theo định nghĩa, Analyze có nghĩa là tách một ý tưởng hoặc một sự vật thành các phần cấu thành của nó để đánh giá nó một cách cẩn thận hoặc tìm ra mối liên kết và bản chất của tất cả các phần.
 
Examples:
 
The doctor had to analyze the test results in order to give a diagnosis
Bác sĩ đã phải phân tích kết quả xét nghiệm để đưa ra chẩn đoán
 
The chemist will analyze the samples collected from different parts of the river.
Nhà hóa học sẽ phân tích các mẫu thu được từ các vùng khác nhau của sông.
 
Joe had never tried to analyze their relationship.
Joe chưa bao giờ cố gắng phân tích mối quan hệ của họ.
 
100 từ đồng nghĩa cho Analyze

Từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho "Analyze". 

 - Dissolve
 - Check
 - Research
 - Segment
 - Operate
 - Audit
 - Diagnose
 - Decompound
 - Beat a dead horse
 - Classify
 - Run one’s hands over
 - Reduce
 - Determine
 - Resolve
 - Tabulate
 - Sift
 - Part
 - Index
 - Work
 - Talk game
 - Inquire into
 - Arrange
 - Lay bare
 - Deconstruct
 - Render
 - Scan
 - Cut up
 - Go over with a fine-tooth comb
 - Sort out
 - Separate
 - Try out
 - Hydrolyze
 - Psychoanalyze
 - Estimate
 - Dissect
 - Peruse
 - Palpate
 - Fractionate
 - Explore
 - Evaluate
 - Photolysis
 - Schematize
 - Examine
 - Question
 - Inspect
 - Cut
 - Consider
 - Figure
 - Parser
 - Order
 - Judge
 - Review
 - Sort
 - Break up
 - Subdivide
 - Assort
 - Interpret
 - Anatomize
 - Scrutinize
 - Survey
 - Dose
 - Electrolyze
 - Codify
 - Think through
 - Try
 - Discuss
 - Assay
 - Go over
 - Rehash
 - Spell out
 - Kick around
 - Assess
 - Assayed
 - Disintegrate
 - Hash
 - Investigate
 - Test
 - Analyse
 - Probe
 - Meter
 - Break down
 - Get down to brass tacks
 - Chew over
 - Parse
 - X-ray
 - Categorize
 - Look over
 - Enumerate
 - Divide
 - Function
 - Decompose
 - Diagram
 - Confab
 - Figure out
 - Do research
 - Enquire into
 
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
 

Từ đồng nghĩa  Passionate với ví dụ

 
 
Anatomize
We should anatomize this class frog.
Chúng ta nên  giải phẫu  loài ếch lớp này.
 
Audit
Each year they audit our accounts and certify them as being true and fair.
Mỗi năm, họ  kiểm tra  tài khoản của chúng tôi và chứng nhận chúng là đúng và công bằng.
 
Dissect
In biology class we had to dissect a frog.
Trong lớp sinh học, chúng tôi phải  mổ xẻ  một con ếch.
 
Evaluate
 The aim is to evaluate possible outcomes.
 Mục đích là để  đánh giá  các kết quả có thể xảy ra.
 
Examine
We need to examine all the costs involved in the project first.
Chúng tôi cần phải  kiểm tra  tất cả các chi phí liên quan đến dự án đầu tiên.
 
Explore
We need to explore every possible avenue.
Chúng tôi cần  khám phá  mọi con đường có thể.
 
Go over
I always go over my revision notes just before I go into an exam.
Tôi luôn luôn  đi qua  ghi chú sửa đổi của tôi ngay trước khi tôi đi vào một kỳ thi.
 
Inquire into
We must inquire into the matter.
Chúng ta phải  tìm hiểu  vấn đề.
 
Inspect
 I got out of the car to inspect the damage .
 Tôi ra khỏi xe để  kiểm tra  thiệt hại.
 
Investigate
His job is to investigate supernatural phenomena.
Công việc của anh là  điều tra các  hiện tượng siêu nhiên.
 
Peruse
 A copy of the report is available for you to peruse at your leisure.
 Một bản sao của báo cáo hiện có sẵn để bạn có thể  kiểm tra nội dung  tại giải trí của bạn.
 
Probe
I don’t want to probe too deeply into your personal affairs.
Tôi không muốn  thăm dò  quá sâu vào chuyện cá nhân của bạn.
 
Scrutinize
The officer at MOL will vet and scrutinize the documents.
Nhân viên tại MOL sẽ kiểm tra và  xem xét  các tài liệu.
 
Sift
We will sift every scrap of evidence.
Chúng tôi sẽ  sàng lọc  từng mẩu bằng chứng.
 
Chúc bạn thành công !