100 từ đồng nghĩa cho Best cực hay

2023-11-07T04:11:40+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Ý nghĩa của "Best": 
 
Danh từ : Một phẩm chất trong một cái gì đó hoặc một người nào đó có thứ tự cao nhất; có chất lượng hoặc tiêu chuẩn cao nhất.
 
For example:
 
“I would like you to make a list of the best restaurants in LA”
"Tôi muốn bạn lập danh sách các nhà hàng tốt nhất ở LA"
 
“ You are the best guitarist in New York, so don’t worry about the concert”
"Bạn là nghệ sĩ guitar giỏi nhất ở New York, vì vậy đừng lo lắng về buổi hòa nhạc"

Động từ : Giành chiến thắng trước cái gì đó hoặc ai đó hoặc đánh bại họ.

For example:
 
“I will best you in a duel every time, so don’t bother”
"Tôi sẽ tốt nhất cho bạn trong một cuộc đấu tay đôi mọi lúc, vì vậy đừng làm phiền"
 
“He easily bested his opponents in the arm wrestling competition”
"Anh ấy dễ dàng đánh bại đối thủ của mình trong cuộc thi vật tay"
 
100 từ đồng nghĩa cho Best
 

Từ đồng nghĩa phổ biến cho từ “Best”.

 - Prettier
 - Consummate
 - Potential
 - Optimum
 - Possible
 - Supreme
 - Peak
 - Chief
 - Further
 - Good
 - Crowning
 - Predominant
 - Impossible
 - Nicer
 - Superlative
 - Unsurpassed
 - Ideal
 - Better
 - Pre-eminent
 - Prime
 - Superior
 - Preferable
 - Champion
 - Fully
 - Most appropriate
 - Uppermost
 - Headmost
 - Well
 - Chosen
 - Cream
 - Right
 - Eminent
 - Enhanced
 - Highest
 - First-class
 - First-rate
 - First
 - Most
 - Elite
 - Biggest
 - Finest
 - Easier
 - Ultimate
 - Paramount
 - Greater
 - Record-breaking
 - Excellent
 - Outstanding
 - Senior
 - Perfect
 - Above
 - Largest
 - Best possible
 - Uncomparable
 - Commanding
 - Nice
 - Ascendant
 - Ruling
 - Highest quality
 - Over
 - Select
 - Foremost
 - Maximum
 - Feasible
 - Rather
 - Greatest
 - Able
 - Major
 - Top
 - High
 - Worst
 - Peerless
 - Superb
 - Optimal
 - Quintessential
 - Nicest
 - Understanding
 - Matchless
 - Furthermost
 - Furthest
 - Signal
 - Master
 - Leading
 - Very best
 - Controlling
 - Improved
 - Prettiest
 - Dominant
 - Choice
 - Okay
 - Sovereign
 - Great
 - Fine
 - Principal
 - Most suitable
 - Higher
 - Zenith
 - Utmost
 - Appropriate
 - Full
 - Proper
 - Vintage
 - Preferred
 
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
 
 
 

Từ đồng nghĩa Best với ví dụ

Chief

 Mrs Pankhurst was one of the chief protagonists of women’s rights.
 Bà Pankhurst là một trong những  giám đốc  nhân vật chính quyền của phụ nữ.
 
Finest
This is the finest home in this city.
Đây là  ngôi nhà tốt nhất  ở thành phố này.
 
Foremost
He is considered the foremost British artist of this century.
Ông được coi  là nghệ sĩ người Anh xuất sắc nhất  của thế kỷ này.
 
Greatest
Empty vessels make the greatest sound.
Các bình rỗng tạo ra   âm thanh lớn nhất .
 
Highest
The highest quality paper is made mostly from rags.
Các  cao nhất  giấy chất lượng được làm chủ yếu từ vải vụn.
 
Ideal
It was not the ideal solution to the problem.
Đó không phải là  giải pháp lý tưởng  cho vấn đề.
 
Optimal
This seems to be the optimal solution for the male.
Đây dường như là  giải pháp tối ưu  cho phái mạnh.
 
Perfect
Sometimes, the perfect person for you is the one you least expect.
Đôi khi , người  hoàn hảo  với bạn lại là người bạn ít mong đợi nhất.
 
Principal
The principal reason for my change of mind is this.
Các  chính  lý do cho sự thay đổi của tôi về tâm này.
 
Record-breaking
 Part of this record-breaking hat trick was pulled off by Johnny Boy Gomes.
 Một phần của cú hat trick kỷ lục  này  đã được Johnny Boy Gomes rút lại.
 
Superlative
The superlative way is to find it back.
Cách tốt  nhất  là tìm lại nó.
 
Ultimate
The ultimate decision lies with the parents.
Các  cuối cùng  quyết định nằm với cha mẹ.
 
Unsurpassed
It provides the unsurpassed couple and the safest transportation.
Nó cung cấp các  cặp đôi vượt trội  và phương tiện di chuyển an toàn nhất.
 
Xem thêm chủ đề hot hiện nay:
 
 
 
 
Chúc bạn thành công !