Ý nghĩa của "Crazy":
“Crazy” là một tính từ mô tả điều gì đó hoặc ai đó ngu ngốc hoặc không hợp lý.
Example:
I can’t accept such a crazy idea.
Tôi không thể chấp nhận một ý tưởng điên rồ như vậy.
Từ "Crazy" cũng mô tả ai đó khó chịu hoặc tức giận vì điều gì đó.
Example:
Her incompetence drives me crazy.
Sự kém cỏi của cô ấy khiến tôi phát điên.
Crazy cũng có nghĩa là bị bệnh tâm thần
Example:
She took the crazy lady to the mental asylum.
Cô ấy đưa bà điên vào trại tâm thần.

Từ đồng nghĩa phổ biến của từ "Crazy"
- Fool
- Crackpot
- Odd
- Psychotic
- Lunatic
- Berserk
- Wacko
- Eccentric
- Disturbed
- Wacky
- Bizarre
- Daft (informal)
- Peculiar
- Nonsensical
- Dumb
- Outlandish
- Strange
- Ridiculous
- Maniac
- Irrational
- Unreasonable
- Stupid
- Irresponsible
- Asinine
- Looney
- Dotty
- Nutty
- Potty
- Distracted
- Incongruous
- Screwy
- Raving
- Unhinged
- Insane
- Moronic
- Great
- Flaky
- Maniacal
- Madcap
- Illogical
- Hilarious
- Half-baked
- Mental
- Preposterous
- Wild
- Harebrained
- Nonsense
- Kook
- Dippy
- Deranged
- Idiot
- Madwoman
- Mad
- Loco
- Outrageous
- Screwball
- Cockeyed
- Sick
- Batty
- Kooky
- Amazing
- Psycho
- Silly
- Freaked out
- Freaky
- Delirious
- Unbalanced
- Unbelievable
- Farcical
- Awkward
- Inane
- Nuts
- Senseless
- Weird
- Loon
- Barmy
- Balmy
- Wrong
- Fatuous
- Incredible
- Laughable
- Touched
- Absurd
- Moonstruck
- Ludicrous
- Bonkers
- Imprudent
- Cuckoo
- Madman
- Unusual
- Cracked
- Loony
- Goofy
- Foolish
- Imbecilic
- Distraught
- Erratic
- Demented
- Zany
- Idiotic
- Freak
- Funny
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
Từ đồng nghĩa Crazy với ví dụ
Zany
Michael made us all laugh with his zany tricks.
Michael đã khiến tất cả chúng ta phải bật cười với những trò lố của anh ấy .
Unreasonable
He was totally unreasonable about it.
Anh ấy hoàn toàn không hợp lý về điều đó.
Unbelievable
It may be unbelievable, but it’s the truth.
Nó có thể là khó tin , nhưng đó là sự thật.
Stupid
I can’t get this bloody stupid thing to work.
Tôi không thể làm cho cái thứ ngu ngốc đẫm máu này hoạt động được.
Farcical
The whole situation has become farcical.
Toàn bộ tình hình đã trở nên điên rồ .
Silly
Ask a silly question and you’ll get a silly answer.
Đặt một câu hỏi ngớ ngẩn và bạn sẽ nhận được câu trả lời ngớ ngẩn.
Senseless
What a senseless fellow he is!
Anh ta là một kẻ vô tri !
Ridiculous
Conversely, you might say that it is ridiculous.
Ngược lại, bạn có thể nói rằng điều đó thật nực cười .
Preposterous
The whole idea sounds absolutely preposterous!
Toàn bộ ý tưởng nghe có vẻ hoàn toàn phi lý !
Outrageous
I must apologize for my outrageous behavior.
Tôi phải xin lỗi vì hành vi thái quá của mình.
Nonsensical
It’s nonsensical to blame all the world’s troubles on one man.
Thật vô lý khi đổ lỗi cho tất cả những rắc rối của thế giới cho một người đàn ông.
Mad
He must be teasing,or else he’s mad.
Chắc anh ấy đang trêu chọc, nếu không thì anh ấy đang nổi điên .
Ludicrous
It was ludicrous to suggest that the visit could be kept secret.
Thật là lố bịch khi cho rằng chuyến thăm có thể được giữ bí mật.
Laughable
Privately they thought the idea laughable.
Riêng họ nghĩ ý tưởng này thật nực cười .
Irrational
His behavior can be somewhat irrational at times.
Đôi khi, hành vi của anh ấy có thể hơi phi lý .
Incredible
I felt I’d made an incredible discovery.
Tôi cảm thấy mình đã có một khám phá đáng kinh ngạc .
Incongruous
I found the scene somewhat incongruous.
Tôi thấy cảnh này hơi phi lý .
Inane
She started asking me inane questions.
Cô bắt đầu hỏi tôi ngớ ngẩn hỏi.
Illogical
She has an illogical fear of insects.
Cô ấy mắc chứng sợ côn trùng một cách phi lý .
Idiotic
What an idiotic thing to say!
Thật là một điều ngu ngốc để nói!
Hilarious
Of course everyone else thought it was hilarious!
Tất nhiên những người khác nghĩ rằng nó là vui nhộn !
Funny
His bottom waggles in a funny way when he walks.
Phần dưới của anh ấy lắc lư theo một cách hài hước khi anh ấy bước đi.
Foolish
His foolish behavior may jeopardize his whole future.
Hành vi dại dột của anh ta có thể gây nguy hiểm cho cả tương lai của anh ta.
Daft (informal)
It was a pretty daft idea anyway.
Đó là một khá ngớ ngẩn ý tưởng anyway.
Chúc bạn thành công !