Ý nghĩa của "Express":
Đây là một động từ được sử dụng để truyền đạt những suy nghĩ, hành động, cảm xúc, ý định hoặc lòng biết ơn đối với ai đó. Đó là một hành động hoặc lấy ra hoặc vắt kiệt một thứ gì đó. Nó cũng được sử dụng khi thực hiện một cử chỉ hoặc cảm giác.
Examples:
I would like to express my innermost gratitude for what you did for him.
Tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc nhất của tôi về những gì bạn đã làm cho anh ấy.
John wanted to express how he felt for her.
John muốn bày tỏ tình cảm của anh dành cho cô.
I can express myself in good English.
Tôi có thể thể hiện bản thân bằng tiếng Anh tốt.

Các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho từ “express”.
- Embody
- Confess
- Represent
- Show
- Present
- Betoken
- Ventilate
- Direct
- Depict
- Verbalize
- Broadcast
- Convey
- Self-expression
- Put into words
- Designate
- Reveal
- Symbolize
- Signify
- Pronounce
- Impart
- Utter
- Talk
- Imply
- Announce
- Manifest
- Describe
- Register
- Send
- Demonstrate
- Give vent to
- Speak out
- Signal
- Transmit
- Illustrate
- Put
- Expel
- Divulge
- Publicize
- Press out
- Formulate
- Expound
- Explain
- Publish
- Set
- Voice
- Expose
- Put across/over
- Indicate
- Deliver
- Deliberate
- Extend
- Profess
- Press
- Make
- Say
- Speak
- Comment
- Submit
- Attest
- Intimate
- Air
- Set forth
- Suggest
- Evidence
- Evince
- Couch
- Term
- Testify
- Dispatch
- Articulate
- Give expression to
- Reflect
- State
- Vocalize
- Make known
- Asseverate
- Assert
- Vote
- Display
- Give voice to
- Look
- Tell
- Affirm
- Push
- Phrase
- Carry
- Give
- Connote
- Proclaim
- Vent
- Communicate
- Mean
- Exhibit
- Enunciate
- Forward
- Denote
- Disclose
- Declare
- Word
- Extract
- Establish
- Exact
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
Từ đồng nghĩa Passionate với ví dụ
Assert
She continued to assert that she was innocent.
Cô tiếp tục khẳng định mình vô tội.
Convey
I can’t convey my feelings in words.
Tôi không thể diễn đạt cảm xúc của mình bằng lời
Embody
Words embody thoughts and feelings.
Từ ngữ thể hiện suy nghĩ và cảm xúc.
Enunciate
He is always willing to enunciate his opinions on the subject of politics.
Ông luôn sẵn sàng phát âm ý kiến của mình về vấn đề chính trị.
Evince
He evinced a strong desire to be reconciled with his family.
Anh ấy đã gợi lên một mong muốn mãnh liệt để được hòa giải với gia đình của mình.
Give expression to
You give expression to your feeling.
Bạn đưa ra biểu hiện cho cảm giác của bạn.
Give vent to
He give vent to his feelings in an impassioned speech.
Anh ấy bộc lộ cảm xúc của mình trong một bài phát biểu đầy ẩn ý.
Give voice to
We use words to give voice to our thoughts and feelings.
Chúng ta sử dụng lời nói để nói lên suy nghĩ và cảm xúc của mình.
Illustrate
Two short quotations will illustrate my point.
Hai trích dẫn ngắn sẽ minh họa quan điểm của tôi.
Proclaim
It had incorporated everyone who could proclaim that the emperor was naked.
Nó đã kết hợp tất cả những người có thể tuyên bố rằng hoàng đế khỏa thân.
Profess
He finally made up his mind to profess his love for her.
Cuối cùng anh cũng quyết tâm tuyên bố tình yêu của mình dành cho cô.
Put across/over
He could not put across his point of view to the audience.
Anh ấy không thể đưa ra quan điểm của mình với khán giả.
Put into words
It is hard to put into words how I feel now.
Thật khó để diễn tả thành lời cảm giác của tôi lúc này.
Show
A man who has a friend must show himself friendly.
Một người đàn ông có bạn phải tỏ ra thân thiện.
Signify
He nodded to signify that he agreed.
Anh gật đầu để biểu thị rằng anh đã đồng ý.
Verbalize
He found it hard to verbalize his feelings towards his son.
Ông cảm thấy thật khó để nói ra cảm xúc của mình đối với con trai mình.
Chúc bạn thành công !