Example:
“My goal is to be in one of the top business schools within the next three years”
Mục tiêu của tôi là trở thành một trong những trường kinh doanh hàng đầu trong vòng ba năm tới”
“ You have achieved you goals, Vergo, time to celebrate a bit”
"Bạn đã đạt được mục tiêu của mình, Vergo, đã đến lúc ăn mừng một chút"
Danh từ : Trong thể thao, chủ yếu là bóng đá, một contraption với hai bài viết và một tấm lưới. Nó là vật mà các cầu thủ sút bóng và ghi điểm.
“I don’t know if Ronaldo will be able to score a goal this time. He is injured. Again”
“Tôi không biết liệu Ronaldo có thể ghi bàn lần này hay không. Anh ấy bị thương. Như trước"
Aim
Have an aim in life, or your energies will all be wasted.
Hãy có mục tiêu trong cuộc sống, nếu không năng lượng của bạn sẽ bị lãng phí.
Ambition
His burning ambition was to study medicine.
Tham vọng cháy bỏng của anh là theo học ngành y.
Destination
I got to my destination without too much difficulty.
Tôi đã đến đích mà không gặp quá nhiều khó khăn.
Desire
Strong desire is the starting point of all achievements.
Khát vọng mạnh mẽ là điểm khởi đầu của mọi thành tựu.
Dream
To spend holidays by the sea was his dream.
Được trải qua những kỳ nghỉ bên bờ biển là ước mơ của anh .
Hope
We wish you a renewed hope in life.
Chúng tôi muốn bạn có một hy vọng mới trong cuộc sống.
Intention
His intention took shape in action.
Ý định của anh ấy đã thành hình.
Object
The object of the game is to improve children’s math skills.
Mục tiêu của trò chơi là cải thiện kỹ năng toán học của trẻ em.
Objective
A clear objective was set and adhered to.
Một mục tiêu rõ ràng đã được thiết lập và tuân thủ.
Purpose
The main purpose of industry is to create wealth.
Mục đích chính của công nghiệp là tạo ra của cải.
Target
They could not achieve their target of less than 3% inflation.
Họ không thể đạt được mục tiêu lạm phát dưới 3%.
Xem thêm chủ đề hot hiện nay:
Chúc bạn thành công !