Ý nghĩa sử dụng: Từ Use có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ. Khi use được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là nhiệm vụ sử dụng một đồ vật hoặc một cái gì đó được sử dụng cho một mục đích cụ thể. Khi use được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là sử dụng một cái gì đó để hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể hoặc để tiêu thụ một cái gì đó.
Example sentences:
She had to use the elevators at school to get upstairs after she broke her leg.
Cô phải sử dụng thang máy ở trường để lên cầu thang sau khi bị gãy chân.
I use my computer daily.
Tôi sử dụng máy tính của tôi hàng ngày.
Knowing the right tool to use to fix your car is important.
Biết đúng công cụ để sử dụng để sửa xe của bạn là quan trọng.
Danh sách các từ đồng nghĩa cho Use trong tiếng Anh.
Apply | Abuse | Control | xploit |
Avail yourself of | Adopt | Convenience | Fall back on |
Bring into play | Advantage | Custom | Find a use for |
Employ | Appliance | Deal with | Function |
Exert | Applicability | Demand | Gain |
Find a use for | Application | Duty | Good |
Operate | Apply | Effect | Habit |
Put to use | Appropriateness | Employ | Habituate |
Resort to | Avail | Employment | Handle |
Utilize | Avail of | End | Handling |
Manage | Avail oneself of | Enjoy | Have recourse to |
Manipulate | Avail yourself of | Enjoyment | Help |
Manipulation | Benefit | Exaction | Implement |
Mark | Bring into play | Exercise | Intention |
Need | Capitalization | Exercitation | Interest |
Object | Conduct | Exert | Make use |
Occasion | Consume | Exertion | Make use of |
Operate | Consumption | Exhaust | Usefulness |
Operation | Serve | Expend | Utilisation |
Play | Service | Wield | Utilise |
Ply | Shell out | Wont | Utility |
Point | Spend | Work | Utilization |
Practice | Take | Worth | Utilize |
Profit | Take advantage of | Usage | Utilizes |
Profiting | Take up | Usance | Value |
Purpose | Talk | Role | Waste |
Put to use | Treat | Run | Way |
Resort to | Treatment | Turn to | Wear |
Xem thêm bài viết khác
Sử dụng Từ đồng nghĩa Use với Ví dụ
Apply
The government intends to apply economic sanctions.
Chính phủ dự định áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế .
Avail yourself of
You must avail yourself of every opportunity to speak English.
Bạn phải tận dụng mọi cơ hội để nói tiếng Anh.
Bring into play
All the resources and staff available were brought into play to cope with the crisis.
Tất cả các nguồn lực và nhân viên hiện có đã được phát huy để đối phó với khủng hoảng.
Employ
It was the first commercially available machine to employ artificial intelligence.
Đây là cỗ máy thương mại đầu tiên sử dụng trí thông minh nhân tạo.
Exert
The moon exerts a force on the Earth.
Mặt trăng tác dụng một lực lên Trái đất.
Find a use for
Don’t throw that cloth away, you’ll find a use for it one day.
Đừng vứt mảnh vải đó đi, một ngày nào đó bạn sẽ tìm thấy công dụng của nó.
Operate
How do you operate the remote control unit?
Bạn vận hành thiết bị điều khiển từ xa như thế nào?
Put to use
Computer games are being put to use in the classroom.
Trò chơi máy tính đang được đưa vào sử dụng trong lớp học.
Resort to
One has sometimes to resort to these little devices.
Người ta đôi khi phải dùng đến các thiết bị nhỏ.
Utilize
We must consider how best to utilize what resources we have.
Chúng ta phải xem xét cách tốt nhất để sử dụng những nguồn lực mà chúng ta có.
Bạn cần xem thêm bài viết dưới đây sẽ giúp ích cho bạn
Chúc bạn thành công !