Định nghĩa và Ví dụ về “Agree”
Ý nghĩa của Agree: Hành động tập trung vào một ý kiến hoặc một quyết định. Nó cho thấy sự gặp gỡ của những tâm trí trong một lĩnh vực đang được thảo luận.
Examples
“After a long debate, the two parties were able to reconcile their differences and finally agree on a common solution.”
“Sau một thời gian dài tranh luận, hai bên đã có thể dung hòa những khác biệt của họ và cuối cùng đồng ý về một giải pháp chung”.
“It is not easy to agree with someone unwilling to compromise or come to some kind of consensus.”
"Không dễ dàng để đồng ý với một người không sẵn sàng thỏa hiệp hoặc đi đến một loại đồng thuận nào đó."
“I don’t agree with Philips on many things.”
“Tôi không đồng ý với Philips về nhiều điều.”

Từ đồng nghĩa phổ biến cho "Agree".
Accede | Accede | Agree with | Believe |
Admit | Accept | Align | Check |
Allow | Accommodate | Allow | Chime |
Assent | Accord | Approve | Coincide |
Concede | Acknowledge | Arrange | Come to an agreement |
Consent | Acquiesce | Assent | Come to terms |
Consensus | Adhere | Authorize | Comply |
Consent | Admit | Bargain | Compromise |
Consenting | Adopt | Be appropriate | Concede |
Consort | Affirm | Be consistent | Conclude |
Contract | Agree to | Be in agreement | Concord |
Cooperate | Equal | Be in harmony | Concur |
Correspond | Fall in with | Be suitable | Confirm |
Covenant | Fit | Match | Conform |
Cut a deal | Go along | Mind | Settle |
Decide | Go along with | Obey | Square |
Defer | Go together | Okay | Stipulate |
Disagree | Grant | Parallel | Submit |
Embrace | Guarantee | Pass | Subscribe |
Endorse | Harmonise | Permit | Suit |
Engage | Harmonize | Pledge | Support |
Vote | Hold | Promise | Swear |
Vow | Jibe | Provide | Synchronize |
Yield | Join | Reach agreement | Take |
Reconcile | Make | Recognise | Tally |
Resolve | Make a deal | Recognize | Understand |
Sanction | Undertake |
Bài viết liên quan:
+ dấu hiệu nhận biết thì tương lai tiếp diễn
Từ đồng nghĩa “Agree” với các ví dụ
Accede
He acceded to demands for his resignation.
Ông ấy đã yêu cầu ông ấy từ chức.
Admit
It was a stupid thing to do, I admit.
Tôi thừa nhận đó là một điều ngu ngốc .
Allow
His parents won’t allow him to stay out late.
Bố mẹ anh ấy không cho phép anh ấy đi chơi khuya.
Assent
The director has given her assent to the proposals.
Giám đốc đã đồng ý cho cô ấy đề xuất.
Concede
He was forced to concede that there might be difficulties.
Anh ta buộc phải thừa nhận rằng có thể có khó khăn.
Consent
She finally consented to answer our questions.
Cuối cùng cô ấy cũng đồng ý trả lời câu hỏi của chúng tôi.
Xem thêm:
-
100 từ đồng nghĩa của A Fear
-
95 từ đồng nghĩa của Cold
-
Cách sử dụng động từ nguyên thể (trạng thái) và động từ
CHúc bạn thành công !