Ý nghĩa của Run: Từ run có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hình thức danh từ của từ này có nghĩa là hành động chạy hoặc một hành trình được xác định trước được thực hiện bởi một phương tiện nào đó dọc theo một con đường đã định. Động từ của từ này có nghĩa là đẩy cơ thể đến tốc độ nhanh hơn là chỉ đi bộ.
Examples:
My dog loves to run outside.
Con chó của tôi thích chạy bên ngoài.
I love to run because it is a great exercise.
Tôi thích chạy vì nó là một bài tập tuyệt vời.
My favorite time to go for a run is on a fall morning where the air is crisp and the leaves are falling.
Thời gian yêu thích của tôi để chạy là vào một buổi sáng mùa thu, nơi không khí trong lành và những chiếc lá rơi.

Từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho "Run".
Dash | Administer | Decamp | Go |
Scamper | Administrate | Depart | Go/go jogging |
Scurry | Bolt | Direct | Govern |
Dart | Bound | Discharge | Guide |
Zoom | Break | Dissolve | Gush |
Rush | Career | Drift | Handle |
Hasten | Carry | Drive | Hasten |
Speed | Carry on | Elope | Hasten |
Hurry | Command | Escape | Head |
Go/go jogging | Conduct | Execute | Hie |
Lope | Control | Extend | Hightail |
Make off | Course | Flee | Hotfoot |
Manage | Dart | Flit | Hurry |
Melt | Dart | Flow | Hurry |
Move | Dash | Fly | Hustle |
Operate | Dash | Function | Jog |
Oversee | Proceed | Gallop | Journey |
Pass | Progress | Glide | Lead |
Perform | Push | Scamper | Leave |
Ply | Race | Scamper | Trot |
Pour | Range | Scoot | Walk |
Spin | Regulate | Scramble | Work |
Spring | Roll | Scurry | Zip |
Sprint | Round | Scurry | Zoom |
Spurt | Route | Scuttle | Tear |
Streak | Rule | Set | Travel |
Stream | Run around | Shoot | Trip |
Stretch | Run away | Skedaddle | Speed |
Superintend | Rush | Slide | Spell |
Supervise | Rush | Speed |
Xem thêm bài viết:
Từ đồng nghĩa với Run và câu ví dụ
He made a frantic dash for the departing train.
Ông đã điên cuồng dấu gạch ngang cho tàu khởi hành.
She loves to scamper through the woods.
Cô ấy thích lướt qua rừng.
The rats scurry around, searching for scraps of food in the rubbish.
Chuột chạy đi chạy xung quanh, tìm kiếm phế liệu thức ăn vào thùng rác.
I watch him dart into stores in his gleaming leather shoes.
Tôi nhìn anh ấy lao vào các cửa hàng trong đôi giày da lấp lánh của anh ấy.
Anna spends her time zooming around the city.
Anna dành thời gian để phóng to xung quanh thành phố.
We’ll rush it around today if poss.
Chúng tôi sẽ gấp rút nó trong ngày hôm nay nếu có.
They hastened back to New York.
Họ đã vội trở lại New York .
We’ll never get there if he doesn’t speed up.
Chúng tôi sẽ không bao giờ đến đó nếu anh ấy không tăng tốc .
Hurry up or we’ll miss the train.
Nhanh lên nếu không chúng ta sẽ lỡ chuyến tàu.
I have to go to Thailand on business.
Tôi phải đi công tác Thái Lan.
Chú bạn thành công !