Một từ khác cho Powerful là gì? Bài học này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho từ Powerful trong tiếng Anh kèm theo hình ảnh ESL và các câu ví dụ hữu ích. Học những từ này để sử dụng thay vì Powerful để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của bạn .
Ý nghĩa của "Powerful": một cái gì đó hoặc ai đó có rất nhiều quyền lực, sức mạnh hoặc lực lượng
Examples:
“He is a powerful man, managed to dead-lift over five hundred pounds at the gym”
"Anh ấy là một người đàn ông mạnh mẽ, đã cố gắng nâng được hơn năm trăm pound tại phòng tập thể dục"
“What a powerful feeling this is”
“Đây là một cảm giác mạnh mẽ làm sao”
“The Greeks are still powerful players in world shipping.”
"Người Hy Lạp vẫn là những người chơi mạnh mẽ trong vận chuyển thế giới."

Từ đồng nghĩa phổ biến cho từ "Powerful".
- Famous
- Cogency
- Ruling
- Sovereign
- Mighty
- Authoritative
- Vehement
- Effectual
- Dominant
- Vigorous
- Beefy
- Commanding
- Significant
- Right
- Effective
- Severe
- Stronger
- Stiff
- Persuasive
- Impressive
- Tough
- Sturdy
- Influential
- Active
- Main
- Dynamic
- Rugged
- Sinewy
- Convincing
- High-powered
- Strapping
- Stalwart
- Tight
- Important
- Prevailing
- Full
- Exquisite
- Potent
- Omnipotent
- Heavy
- Hard
- Good
- Preeminent
- Solid
- Virile
- Great
- Rich
- Intense
- Controlling
- Considerable
- Hardy
- Overwhelming
- Muscular
- Loud
- Sharp
- Stout
- Burly
- Striking
- Authoritarian
- Leading
- Able-bodied
- Sound
- Strong
- Forceful
- Forcible
- Compelling
- Supreme
- Telling
- Efficient
- All-powerful
- High
- Robust
- Strenuous
- Violent
- Lusty
- Athletic
- Almighty
- Weighty
- Energetic
- Husky
- Lively
- Substantial
- Able
- Prestigious
- Masculine
- Brawny
- Herculean
- Cogent
- Overpowering
- Valid
- Capable
- Manly
- Forte
- Fierce
- Hefty
- Deep
- Efficacious
- Competent
- Well built
- Hearty
- Firm
- Formidable
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
Từ đồng nghĩa Powerful với ví dụ
Athletic
She dwarfed all her rivals in athletic ability.
Cô ấy đã vượt qua tất cả các đối thủ của mình về khả năng thể thao .
Substantial
We have the support of a substantial number of parents.
Chúng tôi nhận được sự ủng hộ của một số lượng đáng kể các bậc cha mẹ.
Authoritative
He has a commanding presence and an authoritative voice.
Anh ta có một sự hiện diện chỉ huy và một giọng nói có thẩm quyền .
Commanding
He has a commanding lead in the championships.
Anh ấy có vai trò chỉ huy trong các giải vô địch.
Controlling
He has controlling interests in several ventures.
Anh ta có quyền kiểm soát trong một số dự án kinh doanh.
Dominant
She was the dominant partner in the relationship.
Cô ấy là đối tác chủ đạo trong mối quan hệ.
Influential
He is a very influential man in the government.
Anh ấy là một người có ảnh hưởng rất lớn trong chính phủ.
Brawny
He was a big brawny man with huge hands.
Anh ta là một người đàn ông to lớn vạm vỡ với đôi bàn tay khổng lồ.
Burly
A burly figure, tall and heavy, came towards him.
Một thân hình vạm vỡ , cao và nặng, tiến về phía anh.
Manly
As Guglielmo, Bar gives a stylish, manly performance.
Với tư cách là Guglielmo, Bar mang đến một màn trình diễn đầy phong cách, nam tính .
Mighty
Those were mighty ambitions for a young man from Wyoming.
Đó là những tham vọng lớn lao của một chàng trai trẻ đến từ Wyoming.
Muscular
His picture was superimposed on a muscular body.
Hình ảnh của anh được chồng lên một thân hình vạm vỡ .
Robust
He looks robust and healthy enough.
Anh ấy trông cường tráng và đủ sức khỏe.
Solid
We wanted to bottom our plan on a solid basis.
Chúng tôi muốn hoàn thành kế hoạch của mình trên một cơ sở vững chắc .
Strong
Turning away under a strong attack is a sure recipe for defeat.
Quay lưng lại với một cuộc tấn công mạnh mẽ là một công thức chắc chắn để thất bại.
Sturdy
We need several sturdy men to push this car.
Chúng tôi cần vài người đàn ông khỏe mạnh để đẩy chiếc xe này.
Prevailing
The town is kept cool by the prevailing westerly winds.
Thị trấn được giữ mát bởi những cơn gió Tây đang thịnh hành .
Sovereign
King George was the sovereign of England.
Vua George là người có chủ quyền của nước Anh.
Tough
His approach had won him a reputation as a tough manager.
Cách tiếp cận của ông đã mang lại cho ông danh tiếng là một nhà quản lý khó tính .
Well built
She was well built, soft and cushiony inside.
Cô ấy được xây dựng tốt , mềm mại và đệm bên trong.
Chúc bạn thành công !