(Bạn thấy bài viết này hữu ích thì hãy cho mình xin 1 like và 1 chia sẻ. Xin cảm ơn !)
100 từ đồng nghĩa với Unusual trong tiếng Anh
Một từ khác cho Unusual là gì? Học các cách thay thế để nói Unusual bằng tiếng Anh ( từ đồng nghĩa với Unusual) kèm theo ý nghĩa và các câu ví dụ.
100 từ đồng nghĩa với Unusual trong tiếng Anh Học các cách thay thế để nói Unusual bằng tiếng Anh ( từ đồng nghĩa với Unusual) kèm theo ý nghĩa và các câu ví dụ.
Định nghĩa và Ví dụ Unusual
Ý nghĩa của Unusual: Trạng thái vượt quá những gì thông thường có thể chấp nhận được hoặc thường được quan sát thấy. Nó vượt quá tầm thường.
Examples
“It is not unusual to find this kind of predator in tropical jungles, but it is highly irregular to find thin in the arctic.
“Không có gì lạ khi tìm thấy loại động vật ăn thịt này trong các khu rừng nhiệt đới, nhưng rất không bình thường khi tìm thấy loài gầy ở Bắc Cực.
“It is highly unusual to include Asian spices in these dishes but the chef has managed to pull it off.”
“Việc đưa các loại gia vị châu Á vào những món ăn này là rất bất thường nhưng đầu bếp đã cố gắng loại bỏ nó.”
“The flavours intermingle to produce a very unusual taste.”
"Các hương vị đan xen tạo ra một hương vị rất khác thường."
Từ đồng nghĩa được sử dụng rộng rãi cho "Unusual".
Odd |
Strange |
Abnormal |
Aberrant |
Peculiar |
Uncommon |
Remarkable |
Atypical |
Strange |
Extraordinary |
Funny |
Outlandish |
Uncommon |
Bizarre |
Queer |
Anomalous |
Weird |
Peculiar |
Irregular |
Original |
Atypical |
Rare |
Different |
Unfamiliar |
Unique |
Weird |
Special |
Novel |
Idiosyncratic |
Exceptional |
Unorthodox |
Unnatural |
Special |
Odd |
Offbeat |
Awkward |
Unexpected |
Unique |
Eccentric |
Freakish |
Exceptional |
Unconventional |
Out of the ordinary |
Outstanding |
Fresh |
Curious |
Freak |
Quaint |
Freaky |
Singular |
Distinguished |
Surprising |
Crazy |
Kinky |
Weirdo |
Incredible |
Particular |
Unparalleled |
Uncanny |
Distinctive |
Exotic |
Striking |
Individual |
Ordinary |
Noteworthy |
Infrequent |
Erratic |
Unaccustomed |
Deviant |
Unprecedented |
Idiosyncratic |
Uncustomary |
Fantastic |
Amazing |
Quirky |
Wrong |
Scarce |
Astonishing |
Alien |
Weirded |
Phenomenal |
Untypical |
Especial |
Creepy |
Unexpected |
Stranger |
New |
Extreme |
Notable |
Unheard-of |
Prodigious |
Imaginative |
Unwonted |
Conspicuous |
Creative |
Innovative |
Astounding |
Distinct |
Spooky |
Foreign |
Wonderful |
Separate |
Miraculous |
Far-out |
Marvelous |
Fanciful |
Fabulous |
Oddball |
Awe-inspiring |
Out-of-the-way |
Sparse |
|
Xem thêm:
Từ đồng nghĩa Unusual và ví dụ
Odd
Example:
They’re very odd people.
Họ là những người rất kỳ quặc .
Peculiar
Example:
There was something peculiar in the way he smiled.
Có điều gì đó kỳ lạ trong cách anh ấy cười.
Strange
Example:
A strange thing happened this morning.
Một điều kỳ lạ đã xảy ra vào sáng nay.
Uncommon
Example:
Red squirrels are uncommon in England.
Sóc đỏ không phổ biến ở Anh.
Weird
Example:
She’s a really weird girl.
Cô ấy là một cô gái thực sự kỳ lạ .
Atypical
Example:
The sample we studied for our research was atypical.
Mẫu chúng tôi nghiên cứu cho nghiên cứu của mình không điển hình .
Unique
Example:
The valley has its own unique microclimate.
Thung lũng có vi khí hậu độc đáo của riêng nó .
Idiosyncratic
Example:
His teaching methods are idiosyncratic but successful.
Phương pháp giảng dạy của anh ấy mang phong cách riêng nhưng thành công.
Special
Example:
There is something special about this place.
Có một cái gì đó đặc biệt về nơi này.
Unexpected
Example:
We had an unexpected visitor this morning.
Chúng tôi có một vị khách đột xuất sáng nay.
Exceptional
Example:
This deadline will be extended only in exceptional circumstances.
Thời hạn này sẽ chỉ được gia hạn trong những trường hợp ngoại lệ .
Bài liên quan:
+ thì tương lai tiếp diễn
+ tương lai trong quá khứ