100++ từ vựng Tiếng Anh chủ đề đám cưới

2023-11-09T03:11:01+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Đám cưới là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong cuộc đời một người, kết hợp với sự hạnh phúc và lễ nghi trọng. Đó là cơ hội cho cô dâu và chú rể tỏa sáng trong bộ áo cưới sang trọng và thể hiện tình yêu của họ với lời thề hôn nhân. Lễ cưới thường bao gồm nhiều yếu tố như lễ cưới, tiệc cưới, bữa tiệc, và nhiều hoạt động khác. Để tổ chức một đám cưới hoàn hảo, người ta thường cần một ngân sách cưới, một người quản lý lễ cưới, và một danh sách khách mời được gửi thư mời cưới. Cô dâu và chú rể thường chọn thời điểm cưới và địa điểm cưới, và sau đó cải trang thành bộ áo cưới lộng lẻo. Các hoạt động lễ hội bao gồm nhiều điều, từ lễ trình diễn múa rồng và lễ ném bó hoa đến lễ thắp nến và tiệc cưới vui vẻ.

Đám cưới là một sự kiện đặc biệt trong cuộc đời mỗi người, một dịp để kỷ niệm tình yêu và thể hiện tình cảm. Để hiểu sâu hơn về lễ cưới và các khía cạnh liên quan đến nó, hãy tìm hiểu hơn 100++ từ vựng Tiếng Anh chủ đề đám cưới. Từ việc chuẩn bị lễ cưới, đến việc tổ chức tiệc cưới và các hoạt động trong lễ hội, từ vựng này giúp chúng ta hiểu rõ quá trình tổ chức và tham gia vào lễ cưới một cách tốt đẹp.
 

100++ từ vựng Tiếng Anh chủ đề đám cưới
 
Wedding: Đám cưới Wedding vows: Lời thề hôn nhân
Bride: Cô dâu Wedding toast: Lời chúc phúc
Groom: Chú rể Wedding photographer: Nhiếp ảnh gia cưới
Marriage: Hôn nhân Wedding videographer: Người quay video cưới
Ceremony: Lễ cưới Wedding flowers: Hoa cưới
Wedding reception: Tiệc cưới Wedding favors: Quà tặng khách mời cưới
Engagement: Đính hôn Wedding guestbook: Sổ khách mời cưới
Vows: Lời thề Bridal shower: Tiệc tặng cô dâu
Wedding ring: Nhẫn cưới Wedding decorations: Trang trí lễ cưới
Wedding dress: Váy cưới Wedding registry: Đăng ký quà cưới
Tuxedo: Áo vest     Wedding arch: Cổng hoa cưới
Bridesmaid: Phụ dâu     Wedding vows: Lời thề hôn nhân
Best man: Phù rể     Wedding registry: Đăng ký quà cưới
Flower girl: Cô bé hoa     Wedding reception hall: Nhà tiệc cưới
Ring bearer: Bé trai cất nhẫn     Wedding guest attire: Trang phục khách mời cưới
Wedding planner: Quản lý lễ cưới     Wedding ceremony program: Chương trình lễ cưới
Officiant: Người chủ trì lễ cưới     Wedding coordinator: Người phối hợp lễ cưới
Bridal party: Đoàn phủ nữ     Wedding decor: Trang trí cưới
Father of the bride: Cha cô dâu     Wedding budget: Ngân sách cưới
Mother of the bride: Mẹ cô dâu     Wedding hairstyle: Kiểu tóc cô dâu/chú rể
Father of the groom: Cha chú rể     Wedding makeup: Trang điểm cô dâu/chú rể
Mother of the groom: Mẹ chú rể     Wedding timeline: Lịch trình cưới
Wedding cake: Bánh cưới     Wedding planner: Người quản lý lễ cưới
Bouquet: Bó hoa cô dâu     Wedding favors: Quà tặng khách mời cưới
Reception venue: Địa điểm tiệc cưới     Wedding invitation wording: Nội dung thư mời cưới
Guest list: Danh sách khách mời     Wedding party: Đoàn dự hôn
RSVP: Viết tắt của "Répondez s'il vous plaît," tức "Vui lòng xác nhận."     Wedding procession: Cuộc diễu hành cưới
Wedding invitation: Thư mời cưới     Wedding venue: Địa điểm cưới
Save the date: Thông báo ngày cưới trước     Wedding cake topper: Đỉnh bánh cưới
Honeymoon: Tuần trăng mật     Wedding caterer: Nhà cung cấp thực phẩm cho tiệc cưới
Wedding favors: Quà tặng khách mời     Wedding menu: Thực đơn cưới
Wedding planner: Người quản lý lễ cưới     Wedding reception music: Nhạc tiệc cưới
Wedding budget: Ngân sách cưới     Wedding entertainment: Tiết mục giải trí cưới
Bachelorette party: Tiệc dành cho cô dâu     Wedding vows renewal: Lời thề tái lập hôn nhân
Bachelor party: Tiệc dành cho chú rể     Wedding gown alteration: Thay đổi áo cưới
Marriage certificate: Giấy kết hôn     Wedding gift: Quà tặng cưới
Wedding vows: Lời thề hôn nhân     Wedding toast: Lời chúc mừng cưới
Wedding band: Dây chuyền cưới     Wedding rings exchange: Trao nhẫn cưới
Toast: Lời chúc mừng     Wedding venue decoration: Trang trí địa điểm cưới
Reception music: Nhạc tiệc cưới     Wedding photography: Nhiếp ảnh cưới
Wedding anniversary: Kỷ niệm ngày cưới     Wedding videography: Quay video cưới
Destination wedding: Đám cưới tại điểm đến     Wedding bouquet toss: Ném bó hoa cưới
Wedding planner: Người quản lý lễ cưới     Wedding ceremony music: Nhạc lễ cưới
Pre-wedding photoshoot: Buổi chụp hình trước ngày cưới     Wedding procession order: Thứ tự diễu hành cưới
Wedding gown: Áo cưới     Wedding anniversary celebration: Kỷ niệm ngày cưới
Garter belt: Băng đeo chân cô dâu     Wedding reception seating: Sắp xếp chỗ tiệc cưới
Wedding rehearsal: Buổi tập trước lễ cưới     Wedding vows book: Cuốn sách lời thề cưới
Unity candle: Nến đoàn kết     Wedding ring exchange ceremony: Lễ trao nhẫn cưới
Marriage license: Giấy phép kết hôn     Wedding cake cutting: Cắt bánh cưới
Wedding theme: Chủ đề đám cưới     Wedding day coordinator: Người phối hợp lễ cưới


Ví dụ hay về Tiếng Anh chủ đề đám cưới

Dưới đây là một số ví dụ về câu trong Tiếng Anh liên quan đến chủ đề đám cưới:

  1. "Their wedding was a fairytale come true, with the bride wearing a stunning white gown and the groom looking dashing in his tuxedo."
    (Đám cưới của họ như một câu chuyện cổ tích thành hiện thực, cô dâu mặc bộ áo cưới trắng tuyệt đẹp và chú rể trông lịch lãm trong bộ vest của mình.)
     

  2. "As they exchanged vows under the clear blue sky, there wasn't a dry eye in the audience."
    (Khi họ trao lời thề dưới bầu trời xanh thẳm, không một ánh mắt nào khô ráo trong khán giả.)

  3. "The wedding reception featured a delicious three-course meal, live music, and an enchanting dance floor."
    (Tiệc cưới có bữa tối ngon gồm ba món, âm nhạc trực tiếp, và sàn nhảy quyến rũ.)
     

  4. "The couple decided on a destination wedding in a picturesque beach setting, exchanging vows with the sound of waves as their backdrop."
    (Cặp đôi quyết định tổ chức đám cưới tại một bãi biển đẹp như tranh, trao lời thề dưới âm thanh sóng biển làm nền.)
     

  5. "The groomsmen and bridesmaids looked elegant in their coordinated attire, adding a touch of sophistication to the wedding party."
    (Các phù rể và phụ dâu trông thanh lịch trong trang phục được phối hợp, tạo thêm sự tinh tế cho đám cưới.)
     

Những câu nói này thể hiện cảm xúc và tinh thần của một đám cưới, nơi tình yêu và hạnh phúc được kỷ niệm và chia sẻ với gia đình và bạn bè.


Kết luận:

Đám cưới là một sự kiện đầy ý nghĩa và lễ nghi, nơi mọi người tụ họp để chúc mừng tình yêu và sự đoàn tụ của cô dâu và chú rể. Những từ vựng liên quan đến đám cưới giúp chúng ta hiểu rõ và thảo luận về mọi khía cạnh của sự kiện quan trọng này, từ việc chọn bộ áo cưới đến việc tổ chức tiệc cưới, và những lời thề hôn nhân đầy ý nghĩa. Hãy để những từ vựng này giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới của đám cưới và thể hiện tình yêu và hạnh phúc của một cuộc đời mới.

Xem thêm: 60 từ vựng Tiếng Anh chủ đề tết trung thu