Đám cưới là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong cuộc đời một người, kết hợp với sự hạnh phúc và lễ nghi trọng. Đó là cơ hội cho cô dâu và chú rể tỏa sáng trong bộ áo cưới sang trọng và thể hiện tình yêu của họ với lời thề hôn nhân. Lễ cưới thường bao gồm nhiều yếu tố như lễ cưới, tiệc cưới, bữa tiệc, và nhiều hoạt động khác. Để tổ chức một đám cưới hoàn hảo, người ta thường cần một ngân sách cưới, một người quản lý lễ cưới, và một danh sách khách mời được gửi thư mời cưới. Cô dâu và chú rể thường chọn thời điểm cưới và địa điểm cưới, và sau đó cải trang thành bộ áo cưới lộng lẻo. Các hoạt động lễ hội bao gồm nhiều điều, từ lễ trình diễn múa rồng và lễ ném bó hoa đến lễ thắp nến và tiệc cưới vui vẻ.
Đám cưới là một sự kiện đặc biệt trong cuộc đời mỗi người, một dịp để kỷ niệm tình yêu và thể hiện tình cảm. Để hiểu sâu hơn về lễ cưới và các khía cạnh liên quan đến nó, hãy tìm hiểu hơn 100++ từ vựng Tiếng Anh chủ đề đám cưới. Từ việc chuẩn bị lễ cưới, đến việc tổ chức tiệc cưới và các hoạt động trong lễ hội, từ vựng này giúp chúng ta hiểu rõ quá trình tổ chức và tham gia vào lễ cưới một cách tốt đẹp.

Wedding: Đám cưới | Wedding vows: Lời thề hôn nhân |
Bride: Cô dâu | Wedding toast: Lời chúc phúc |
Groom: Chú rể | Wedding photographer: Nhiếp ảnh gia cưới |
Marriage: Hôn nhân | Wedding videographer: Người quay video cưới |
Ceremony: Lễ cưới | Wedding flowers: Hoa cưới |
Wedding reception: Tiệc cưới | Wedding favors: Quà tặng khách mời cưới |
Engagement: Đính hôn | Wedding guestbook: Sổ khách mời cưới |
Vows: Lời thề | Bridal shower: Tiệc tặng cô dâu |
Wedding ring: Nhẫn cưới | Wedding decorations: Trang trí lễ cưới |
Wedding dress: Váy cưới | Wedding registry: Đăng ký quà cưới |
Tuxedo: Áo vest | Wedding arch: Cổng hoa cưới |
Bridesmaid: Phụ dâu | Wedding vows: Lời thề hôn nhân |
Best man: Phù rể | Wedding registry: Đăng ký quà cưới |
Flower girl: Cô bé hoa | Wedding reception hall: Nhà tiệc cưới |
Ring bearer: Bé trai cất nhẫn | Wedding guest attire: Trang phục khách mời cưới |
Wedding planner: Quản lý lễ cưới | Wedding ceremony program: Chương trình lễ cưới |
Officiant: Người chủ trì lễ cưới | Wedding coordinator: Người phối hợp lễ cưới |
Bridal party: Đoàn phủ nữ | Wedding decor: Trang trí cưới |
Father of the bride: Cha cô dâu | Wedding budget: Ngân sách cưới |
Mother of the bride: Mẹ cô dâu | Wedding hairstyle: Kiểu tóc cô dâu/chú rể |
Father of the groom: Cha chú rể | Wedding makeup: Trang điểm cô dâu/chú rể |
Mother of the groom: Mẹ chú rể | Wedding timeline: Lịch trình cưới |
Wedding cake: Bánh cưới | Wedding planner: Người quản lý lễ cưới |
Bouquet: Bó hoa cô dâu | Wedding favors: Quà tặng khách mời cưới |
Reception venue: Địa điểm tiệc cưới | Wedding invitation wording: Nội dung thư mời cưới |
Guest list: Danh sách khách mời | Wedding party: Đoàn dự hôn |
RSVP: Viết tắt của "Répondez s'il vous plaît," tức "Vui lòng xác nhận." | Wedding procession: Cuộc diễu hành cưới |
Wedding invitation: Thư mời cưới | Wedding venue: Địa điểm cưới |
Save the date: Thông báo ngày cưới trước | Wedding cake topper: Đỉnh bánh cưới |
Honeymoon: Tuần trăng mật | Wedding caterer: Nhà cung cấp thực phẩm cho tiệc cưới |
Wedding favors: Quà tặng khách mời | Wedding menu: Thực đơn cưới |
Wedding planner: Người quản lý lễ cưới | Wedding reception music: Nhạc tiệc cưới |
Wedding budget: Ngân sách cưới | Wedding entertainment: Tiết mục giải trí cưới |
Bachelorette party: Tiệc dành cho cô dâu | Wedding vows renewal: Lời thề tái lập hôn nhân |
Bachelor party: Tiệc dành cho chú rể | Wedding gown alteration: Thay đổi áo cưới |
Marriage certificate: Giấy kết hôn | Wedding gift: Quà tặng cưới |
Wedding vows: Lời thề hôn nhân | Wedding toast: Lời chúc mừng cưới |
Wedding band: Dây chuyền cưới | Wedding rings exchange: Trao nhẫn cưới |
Toast: Lời chúc mừng | Wedding venue decoration: Trang trí địa điểm cưới |
Reception music: Nhạc tiệc cưới | Wedding photography: Nhiếp ảnh cưới |
Wedding anniversary: Kỷ niệm ngày cưới | Wedding videography: Quay video cưới |
Destination wedding: Đám cưới tại điểm đến | Wedding bouquet toss: Ném bó hoa cưới |
Wedding planner: Người quản lý lễ cưới | Wedding ceremony music: Nhạc lễ cưới |
Pre-wedding photoshoot: Buổi chụp hình trước ngày cưới | Wedding procession order: Thứ tự diễu hành cưới |
Wedding gown: Áo cưới | Wedding anniversary celebration: Kỷ niệm ngày cưới |
Garter belt: Băng đeo chân cô dâu | Wedding reception seating: Sắp xếp chỗ tiệc cưới |
Wedding rehearsal: Buổi tập trước lễ cưới | Wedding vows book: Cuốn sách lời thề cưới |
Unity candle: Nến đoàn kết | Wedding ring exchange ceremony: Lễ trao nhẫn cưới |
Marriage license: Giấy phép kết hôn | Wedding cake cutting: Cắt bánh cưới |
Wedding theme: Chủ đề đám cưới | Wedding day coordinator: Người phối hợp lễ cưới |
Ví dụ hay về Tiếng Anh chủ đề đám cưới
Kết luận:
Đám cưới là một sự kiện đầy ý nghĩa và lễ nghi, nơi mọi người tụ họp để chúc mừng tình yêu và sự đoàn tụ của cô dâu và chú rể. Những từ vựng liên quan đến đám cưới giúp chúng ta hiểu rõ và thảo luận về mọi khía cạnh của sự kiện quan trọng này, từ việc chọn bộ áo cưới đến việc tổ chức tiệc cưới, và những lời thề hôn nhân đầy ý nghĩa. Hãy để những từ vựng này giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới của đám cưới và thể hiện tình yêu và hạnh phúc của một cuộc đời mới.
Xem thêm: 60 từ vựng Tiếng Anh chủ đề tết trung thu