100++ từ vựng Tiếng Anh chủ đề sân bay

2023-11-12T11:11:40+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Sân bay là một phần quan trọng của cuộc hành trình bay, nơi mọi người bắt đầu hoặc kết thúc chuyến đi. Tại sân bay, bạn sẽ gặp nhiều yếu tố và dịch vụ, từ quầy làm thủ tục, bảo mật, và hành lý, đến các phương tiện vận chuyển như máy bay và xe đưa đón. Sân bay cũng có các nhà ga quốc tế và nội địa, cùng với một loạt các tiện ích như cửa hàng miễn thuế, nhà hàng, và cửa hàng quà tặng. Để tìm hiểu cách tham gia vào cuộc hành trình một cách thông thạo, hãy nắm rõ từ vựng liên quan đến sân bay.

Sân bay là nơi bắt đầu cho mỗi cuộc phiêu lưu bằng đường hàng không. Để hiểu rõ hơn về các khía cạnh của sân bay và làm thế nào để tham gia vào cuộc hành trình của mình, hãy tìm hiểu hơn 100 từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề sân bay. Từ việc làm thủ tục đến kiểm tra hành lý, việc gặp cảnh kiểm tra an ninh và lên máy bay, từ vựng này sẽ giúp bạn thảo luận về mọi khía cạnh của việc bay và sử dụng các dịch vụ sân bay một cách dễ dàng.
 

100++ từ vựng Tiếng Anh chủ đề sân bay
 
    Airport: Sân bay     Baggage tag: Thẻ hành lý
    Terminal: Nhà ga     Baggage claim area: Khu vùng lấy hành lý
    Departures: Khu xuất phát     Airplane ticket: Vé máy bay
    Arrivals: Khu đến     Baggage allowance: Số lượng hành lý được phép mang
    Check-in counter: Quầy làm thủ tục     Jet engine: Động cơ máy bay
    Boarding pass: Thẻ lên máy bay     Flight crew: Phi đoàn
    Security checkpoint: Cổng kiểm tra an ninh     Jet lag: Sự thay đổi múi giờ
    Baggage claim: Khu nhận hành lý     Customs officer: Nhân viên hải quan
    Gate: Cổng lên máy bay     Cabin pressure: Áp suất khoang máy bay
    Flight: Chuyến bay     Tray table: Bàn xếp trên máy bay
    Airline: Hãng hàng không     Non-stop flight: Chuyến bay không dừng
    Passenger: Hành khách     Aircraft: Máy bay
    Luggage: Hành lý     Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay
    Carry-on baggage: Hành lý xách tay     Tarmac: Mặt đất máy bay
    Checked baggage: Hành lý ký gửi     Boarding gate: Cổng lên máy bay
    Passport: Hộ chiếu     Departure lounge: Phòng chờ xuất phát
    Visa: Thị thực     Lost luggage: Hành lý bị mất
    Customs: Hải quan     Frequent flyer: Hành khách thường xuyên
    Immigration: Cửa nhập cảnh     International terminal: Nhà ga quốc tế
    Duty-free shop: Cửa hàng miễn thuế     Jet fuel: Nhiên liệu máy bay
    Security officer: Nhân viên an ninh     Air traffic controller: Người kiểm soát không lưu
    Runway: Đường cất hạ cánh     Baggage handler: Người xử lý hành lý
    Control tower: Tháp kiểm soát     Flight delay: Sự trễ chuyến bay
    Baggage cart: Xe đẩy hành lý     Gate agent: Nhân viên quản lý cổng lên máy bay
    Lost and found: Kho hành lý thất lạc     Red-eye flight: Chuyến bay "đi qua đêm"
    Delay: Trễ hẹn     Flight attendant: Tiếp viên hàng không
    Cancelled: Hủy bỏ     Immigration officer: Nhân viên nhập cảnh
    Connecting flight: Chuyến bay kết nối     Luggage carousel: Băng chuyền hành lý
    Flight attendant: Tiếp viên hàng không     Flight route: Tuyến đường chuyến bay
    Pilot: Phi công     Boarding pass: Thẻ lên máy bay
    Air traffic control: Kiểm soát không lưu     Baggage weight limit: Giới hạn trọng lượng hành lý
    Jet lag: Sự thay đổi múi giờ     Flight schedule: Lịch trình chuyến bay
    Layover: Thời gian dừng chân     Airfare: Giá vé máy bay
    Customs declaration: Tờ khai hải quan     Baggage handler: Người xử lý hành lý
    Baggage carousel: Băng chuyền nhận hành lý     Jet bridge: Cầu lên máy bay
    Jet bridge: Cầu lên máy bay     Airline ticket counter: Quầy vé hàng không
    In-flight entertainment: Giải trí trên máy bay     Duty-free shopping: Mua sắm miễn thuế
    On-time departure: Khởi hành đúng giờ     Luggage cart: Xe đẩy hành lý
    Overhead compartment: Khoang trên đầu     Airport security: An ninh sân bay
    Airplane mode: Chế độ máy bay (trên điện thoại di động)     Flight reservation: Đặt chỗ chuyến bay
    Connecting flight: Chuyến bay kết nối     Layover time: Thời gian chờ chuyến kết nối
    Departure board: Bảng thông báo xuất phát     Passport control: Kiểm soát hộ chiếu
    Flight itinerary: Hành trình chuyến bay     Flight status: Tình trạng chuyến bay
    Cabin crew: Phi hành đoàn     Seatbelt sign: Biển báo cài dây an toàn
    Baggage tag: Nhãn hành lý     Ground staff: Nhân viên mặt đất
    Emergency exit: Lối thoát hiểm     Terminal building: Tòa nhà nhà ga
    Direct flight: Chuyến bay thẳng     Airline code: Mã hãng hàng không
    In-flight meal: Bữa ăn trên máy bay     Carry-on restrictions: Hạn chế hành lý xách tay
    Window seat: Ghế cửa sổ     Aviation regulations: Quy định hàng không
    Aisle seat: Ghế lối đi     Customs declaration: Tờ khai hải quan

 

 

Các ví dụ Tiếng Anh chủ đề sân bay

Dưới đây là một số câu ví dụ Tiếng Anh liên quan đến chủ đề sân bay:

  1. At the Check-in Counter (Tại quầy làm thủ tục):

    • "I need to check in for my flight to New York."
    • (Tôi cần làm thủ tục cho chuyến bay đến New York của mình.)
  2. At the Security Checkpoint (Tại cổng kiểm tra an ninh):

    • "Please remove your shoes and place them in the tray for screening."
    • (Xin vui lòng cởi giày và đặt chúng vào khay để được kiểm tra.)
  3. Boarding the Plane (Lên máy bay):

    • "Now boarding for Flight 123 to London. Passengers in Zone 1 may board first."
    • (Bây giờ đang lên máy bay chuyến bay 123 đến London. Hành khách ở Khu vực 1 có thể lên máy bay trước.)
  4. At the Gate (Tại cổng lên máy bay):

    • "The flight to Paris is delayed due to bad weather. We apologize for the inconvenience."
    • (Chuyến bay đến Paris bị trễ do thời tiết xấu. Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này.)
  5. On the Plane (Trên máy bay):

    • "Ladies and gentlemen, please fasten your seatbelts and prepare for takeoff."
    • (Quý bà quý ông, xin vui lòng cài dây an toàn và chuẩn bị cho việc cất cánh.)
  6. At the Baggage Claim (Tại khu vực nhận hành lý):

    • "I can't find my suitcase. It seems to be lost. Can you help me locate it?"
    • (Tôi không thể tìm thấy vali của mình. Có vẻ như nó bị mất. Bạn có thể giúp tôi xác định nó ở đâu không?)
  7. Booking a Flight (Đặt chỗ chuyến bay):

    • "I'd like to book a one-way ticket to Tokyo, please. What are the available dates?"
    • (Tôi muốn đặt một vé một chiều đến Tokyo, vui lòng. Có ngày nào có sẵn không?)
  8. At the Customs (Tại cửa khẩu hải quan):

    • "Do you have anything to declare?"
    • Anh có hàng gì cần khai báo không?)
  9. Airport Services (Dịch vụ tại sân bay):

    • "I need to rent a car from the airport for the weekend."
    • (Tôi cần thuê một chiếc xe từ sân bay cho cuối tuần.)

Những câu ví dụ này giúp bạn hiểu cách sử dụng từ vựng liên quan đến sân bay trong các tình huống thực tế khi đi du lịch hoặc công tác.


Kết luận:

Sân bay là nơi khởi đầu của mọi cuộc hành trình, nơi mọi người tìm thấy sự kết nối giữa các nơi trên khắp thế giới. Những từ vựng liên quan đến sân bay giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình bay và cách tận dụng các dịch vụ tại sân bay. Từ việc làm thủ tục đến việc kiểm tra hành lý và thậm chí là mua sắm tại các cửa hàng miễn thuế, việc nắm rõ từ vựng này giúp bạn tự tin khi tham gia vào cuộc hành trình bay của mình.

Xem thêm: 100++ từ vựng Tiếng Anh chủ đề đám cưới