Sân bay là một phần quan trọng của cuộc hành trình bay, nơi mọi người bắt đầu hoặc kết thúc chuyến đi. Tại sân bay, bạn sẽ gặp nhiều yếu tố và dịch vụ, từ quầy làm thủ tục, bảo mật, và hành lý, đến các phương tiện vận chuyển như máy bay và xe đưa đón. Sân bay cũng có các nhà ga quốc tế và nội địa, cùng với một loạt các tiện ích như cửa hàng miễn thuế, nhà hàng, và cửa hàng quà tặng. Để tìm hiểu cách tham gia vào cuộc hành trình một cách thông thạo, hãy nắm rõ từ vựng liên quan đến sân bay.
Sân bay là nơi bắt đầu cho mỗi cuộc phiêu lưu bằng đường hàng không. Để hiểu rõ hơn về các khía cạnh của sân bay và làm thế nào để tham gia vào cuộc hành trình của mình, hãy tìm hiểu hơn 100 từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề sân bay. Từ việc làm thủ tục đến kiểm tra hành lý, việc gặp cảnh kiểm tra an ninh và lên máy bay, từ vựng này sẽ giúp bạn thảo luận về mọi khía cạnh của việc bay và sử dụng các dịch vụ sân bay một cách dễ dàng.

Airport: Sân bay | Baggage tag: Thẻ hành lý |
Terminal: Nhà ga | Baggage claim area: Khu vùng lấy hành lý |
Departures: Khu xuất phát | Airplane ticket: Vé máy bay |
Arrivals: Khu đến | Baggage allowance: Số lượng hành lý được phép mang |
Check-in counter: Quầy làm thủ tục | Jet engine: Động cơ máy bay |
Boarding pass: Thẻ lên máy bay | Flight crew: Phi đoàn |
Security checkpoint: Cổng kiểm tra an ninh | Jet lag: Sự thay đổi múi giờ |
Baggage claim: Khu nhận hành lý | Customs officer: Nhân viên hải quan |
Gate: Cổng lên máy bay | Cabin pressure: Áp suất khoang máy bay |
Flight: Chuyến bay | Tray table: Bàn xếp trên máy bay |
Airline: Hãng hàng không | Non-stop flight: Chuyến bay không dừng |
Passenger: Hành khách | Aircraft: Máy bay |
Luggage: Hành lý | Airport shuttle: Xe đưa đón sân bay |
Carry-on baggage: Hành lý xách tay | Tarmac: Mặt đất máy bay |
Checked baggage: Hành lý ký gửi | Boarding gate: Cổng lên máy bay |
Passport: Hộ chiếu | Departure lounge: Phòng chờ xuất phát |
Visa: Thị thực | Lost luggage: Hành lý bị mất |
Customs: Hải quan | Frequent flyer: Hành khách thường xuyên |
Immigration: Cửa nhập cảnh | International terminal: Nhà ga quốc tế |
Duty-free shop: Cửa hàng miễn thuế | Jet fuel: Nhiên liệu máy bay |
Security officer: Nhân viên an ninh | Air traffic controller: Người kiểm soát không lưu |
Runway: Đường cất hạ cánh | Baggage handler: Người xử lý hành lý |
Control tower: Tháp kiểm soát | Flight delay: Sự trễ chuyến bay |
Baggage cart: Xe đẩy hành lý | Gate agent: Nhân viên quản lý cổng lên máy bay |
Lost and found: Kho hành lý thất lạc | Red-eye flight: Chuyến bay "đi qua đêm" |
Delay: Trễ hẹn | Flight attendant: Tiếp viên hàng không |
Cancelled: Hủy bỏ | Immigration officer: Nhân viên nhập cảnh |
Connecting flight: Chuyến bay kết nối | Luggage carousel: Băng chuyền hành lý |
Flight attendant: Tiếp viên hàng không | Flight route: Tuyến đường chuyến bay |
Pilot: Phi công | Boarding pass: Thẻ lên máy bay |
Air traffic control: Kiểm soát không lưu | Baggage weight limit: Giới hạn trọng lượng hành lý |
Jet lag: Sự thay đổi múi giờ | Flight schedule: Lịch trình chuyến bay |
Layover: Thời gian dừng chân | Airfare: Giá vé máy bay |
Customs declaration: Tờ khai hải quan | Baggage handler: Người xử lý hành lý |
Baggage carousel: Băng chuyền nhận hành lý | Jet bridge: Cầu lên máy bay |
Jet bridge: Cầu lên máy bay | Airline ticket counter: Quầy vé hàng không |
In-flight entertainment: Giải trí trên máy bay | Duty-free shopping: Mua sắm miễn thuế |
On-time departure: Khởi hành đúng giờ | Luggage cart: Xe đẩy hành lý |
Overhead compartment: Khoang trên đầu | Airport security: An ninh sân bay |
Airplane mode: Chế độ máy bay (trên điện thoại di động) | Flight reservation: Đặt chỗ chuyến bay |
Connecting flight: Chuyến bay kết nối | Layover time: Thời gian chờ chuyến kết nối |
Departure board: Bảng thông báo xuất phát | Passport control: Kiểm soát hộ chiếu |
Flight itinerary: Hành trình chuyến bay | Flight status: Tình trạng chuyến bay |
Cabin crew: Phi hành đoàn | Seatbelt sign: Biển báo cài dây an toàn |
Baggage tag: Nhãn hành lý | Ground staff: Nhân viên mặt đất |
Emergency exit: Lối thoát hiểm | Terminal building: Tòa nhà nhà ga |
Direct flight: Chuyến bay thẳng | Airline code: Mã hãng hàng không |
In-flight meal: Bữa ăn trên máy bay | Carry-on restrictions: Hạn chế hành lý xách tay |
Window seat: Ghế cửa sổ | Aviation regulations: Quy định hàng không |
Aisle seat: Ghế lối đi | Customs declaration: Tờ khai hải quan |
Các ví dụ Tiếng Anh chủ đề sân bay
Kết luận:
Sân bay là nơi khởi đầu của mọi cuộc hành trình, nơi mọi người tìm thấy sự kết nối giữa các nơi trên khắp thế giới. Những từ vựng liên quan đến sân bay giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình bay và cách tận dụng các dịch vụ tại sân bay. Từ việc làm thủ tục đến việc kiểm tra hành lý và thậm chí là mua sắm tại các cửa hàng miễn thuế, việc nắm rõ từ vựng này giúp bạn tự tin khi tham gia vào cuộc hành trình bay của mình.
Xem thêm: 100++ từ vựng Tiếng Anh chủ đề đám cưới