Ý nghĩa của "Sự cố":
Danh từ : Một vấn đề hoặc chủ đề đang được thảo luận giữa mọi người.
Example:
“Don’t laugh, harry. This is a serious issue that needs to be sorted”
“Đừng cười, harry. Đây là một vấn đề nghiêm trọng cần được sắp xếp ”
“ Damriel, you always seem to have an issue with my work. I have told you many times this is my style”
“Damriel, dường như anh luôn có vấn đề với công việc của tôi. Tôi đã nói với bạn nhiều lần đây là phong cách của tôi ”
Động từ : Sản xuất hoặc đưa ra một thứ gì đó quan trọng và chính thức
Example:
“The government has issued orders for the arrest of the miscreants.”
"Chính phủ đã ban hành lệnh bắt giữ những kẻ xấu tính."
“Are weapon licenses still being issued? ”
“Các giấy phép vũ khí vẫn được cấp chứ? ”
Các từ đồng nghĩa phổ biến cho "Issue".
- Publication
- Business
- Printing
- Paragraph
- Print
- Spot
- Point at issue
- Backrest
- Directory
- Dossier
- Cause
- Problem
- Family
- Offer
- Size
- Take
- Extent
- Argument
- Problematical
- Query
- Situation
- Product
- Aspect
- Difficulty
- Item
- Termination
- Eld
- Transmitting
- Broadcast
- Case
- Respect
- Circumstance
- Concern
- Event
- Vent
- Deal
- Delivery
- Count
- Issuing
- Children
- Asking
- Copy
- Child
- Subject
- Point
- Effect
- Release
- Conclusion
- Phone
- Run
- Posterity
- Affair
- File
- Area
- Subject matter
- Brood
- Number
- Appearance
- Result
- Exit
- Yield
- Place
- Return
- Descendant
- Issuance
- Consequence
- Record
- Egress
- Address
- Focus
- Stream
- Emission
- Trouble
- Post
- Show
- Output
- Reason
- Offspring
- Supply
- Fruit
- Discharge
- Dispute
- Section
- Folder
- Flow
- Thing
- Can of worms
- Figure
- Publishing
- Challenge
- Bone of contention
- Outcome
- Seed
- Edition
- Controversy
- Question
- Matter
- End
- Upshot
- Theme
- Amount
- Descendants
- Range
- Topic
- Progeny
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
Từ đồng nghĩa Issue với ví dụ
Affair
Their affair caused/created a scandal in the office.
Cuộc tình của họ đã gây ra / tạo ra một vụ bê bối trong văn phòng.
Argument
The argument seemed to have considerable merit.
Các lập luận dường như có đáng khen .
Bone of contention
The main bone of contention was the war in Chechnya.
Cốt lõi chính của sự tranh chấp là cuộc chiến ở Chechnya.
Business
None of your business!
Không ai trong số bạn kinh doanh !
Can of worms
It is not just a can of worms that the professor has been a digging.
Nó không chỉ là một lon giun mà giáo sư đã đào.
Case
She gave an accurate account of the case.
Cô ấy đã đưa ra một tài khoản chính xác về vụ việc .
Circumstance
I know I can trust her in any circumstance.
Tôi biết tôi có thể tin tưởng cô ấy trong bất kỳ hoàn cảnh nào .
Concern
He has a concern in the business.
Anh ấy có một mối quan tâm trong kinh doanh.
Controversy
His inclusion in the team has caused controversy.
Việc anh ấy được đưa vào đội đã gây ra nhiều tranh cãi .
Item
There was an interesting item in the newspaper today.
Có một mục thú vị trên báo ngày hôm nay.
Matter
If it’s a legal matter you need to seek professional advice.
Nếu đó là vấn đề pháp lý, bạn cần tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp.
Point at issue
The point at issue is what is best for the child.
Các điểm tại vấn đề là những gì là tốt nhất cho trẻ em.
Problem
Stop larking about and get down to the problem.
Đừng lo lắng về vấn đề và bắt đầu giải quyết vấn đề .
Situation
The situation needs to be handled with the utmost care.
Các tình huống cần phải được xử lý với sự chăm sóc tối đa.
Subject
I am quite unqualified to talk on this subject.
Tôi khá không đủ tư cách để nói về chủ đề này .
Topic
The environment is a popular topic these days.
Môi trường là một chủ đề phổ biến ngày nay.
Xem thêm chủ đề hot hiện nay:
Chúc bạn thành công !