105+ Từ đồng nghĩa cho Issue thật tuyệt vời

Bạn xem các video hội thoại tiếng anh theo chủ đề dưới đây:
>> 80+ từ vựng tiếng anh + ví dụ
>> Video hội thoại tiếng anh nói về sở thích của mình
>> Học tiếng anh qua chuyện song ngữ anh việt
Các bạn thấy hay, phù hợp với mình hãy cho mình 1 like, 1 đăng ký kênh các bạn nhé. 

Ý nghĩa của "Sự cố":
 
Danh từ : Một vấn đề hoặc chủ đề đang được thảo luận giữa mọi người.
 
Example:
 
“Don’t laugh, harry. This is a serious issue that needs to be sorted”
“Đừng cười, harry. Đây là một vấn đề nghiêm trọng cần được sắp xếp ”
 
“ Damriel, you always seem to have an issue with my work. I have told you many times this is my style”
“Damriel, dường như anh luôn có vấn đề với công việc của tôi. Tôi đã nói với bạn nhiều lần đây là phong cách của tôi ”

Động từ : Sản xuất hoặc đưa ra một thứ gì đó quan trọng và chính thức

Example:
 
“The government has issued orders for the arrest of the miscreants.”
"Chính phủ đã ban hành lệnh bắt giữ những kẻ xấu tính."
 
“Are weapon licenses still being issued? ”
“Các giấy phép vũ khí vẫn được cấp chứ? ”

105+ Từ đồng nghĩa cho Issue

 

Các từ đồng nghĩa phổ biến cho "Issue".

 - Publication
 - Business
 - Printing
 - Paragraph
 - Print
 - Spot
 - Point at issue
 - Backrest
 - Directory
 - Dossier
 - Cause
 - Problem
 - Family
 - Offer
 - Size
 - Take
 - Extent
 - Argument
 - Problematical
 - Query
 - Situation
 - Product
 - Aspect
 - Difficulty
 - Item
 - Termination
 - Eld
 - Transmitting
 - Broadcast
 - Case
 - Respect
 - Circumstance
 - Concern
 - Event
 - Vent
 - Deal
 - Delivery
 - Count
 - Issuing
 - Children
 - Asking
 - Copy
 - Child
 - Subject
 - Point
 - Effect
 - Release
 - Conclusion
 - Phone
 - Run
 - Posterity
 - Affair
 - File
 - Area
 - Subject matter
 - Brood
 - Number
 - Appearance
 - Result
 - Exit
 - Yield
 - Place
 - Return
 - Descendant
 - Issuance
 - Consequence
 - Record
 - Egress
 - Address
 - Focus
 - Stream
 - Emission
 - Trouble
 - Post
 - Show
 - Output
 - Reason
 - Offspring
 - Supply
 - Fruit
 - Discharge
 - Dispute
 - Section
 - Folder
 - Flow
 - Thing
 - Can of worms
 - Figure
 - Publishing
 - Challenge
 - Bone of contention
 - Outcome
 - Seed
 - Edition
 - Controversy
 - Question
 - Matter
 - End
 - Upshot
 - Theme
 - Amount
 - Descendants
 - Range
 - Topic
 - Progeny
 
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
 

 

Từ đồng nghĩa Issue với ví dụ

Affair

Their affair caused/created a scandal in the office.
Cuộc tình  của họ  đã gây ra / tạo ra một vụ bê bối trong văn phòng.
 
Argument
The argument seemed to have considerable merit.
Các  lập luận  dường như có đáng khen .
 
Bone of contention
The main bone of contention was the war in Chechnya.
Cốt lõi chính  của sự tranh chấp  là cuộc chiến ở Chechnya.
 
Business
None of your business!
Không ai trong số bạn kinh doanh !
 
Can of worms
It is not just a can of worms that the professor has been a digging.
Nó không chỉ là một  lon giun  mà giáo sư đã đào.
 
Case
She gave an accurate account of the case.
Cô ấy đã đưa ra một tài khoản chính xác về  vụ việc .
 
Circumstance
I know I can trust her in any circumstance.
Tôi biết tôi có thể tin tưởng cô ấy trong bất kỳ hoàn cảnh nào .
 
Concern
He has a concern in the business.
Anh ấy có một  mối quan tâm  trong kinh doanh.
 
Controversy
His inclusion in the team has caused controversy.
Việc anh ấy được đưa vào đội đã gây ra  nhiều tranh cãi .
 
Item
 There was an interesting item in the newspaper today.
 Có một mục  thú vị  trên báo ngày hôm nay.
 
Matter
If it’s a legal matter you need to seek professional advice.
Nếu đó là vấn đề pháp lý,   bạn cần tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp.
 
Point at issue
The point at issue is what is best for the child.
Các  điểm tại vấn đề  là những gì là tốt nhất cho trẻ em.
 
Problem
Stop larking about and get down to the problem.
Đừng lo lắng về vấn đề và bắt đầu giải  quyết vấn đề .
 
Situation
The situation needs to be handled with the utmost care.
Các  tình huống  cần phải được xử lý với sự chăm sóc tối đa.
 
Subject
I am quite unqualified to talk on this subject.
Tôi khá không đủ tư cách để nói về chủ đề này  .
 
Topic
The environment is a popular topic these days.
Môi trường là một chủ đề  phổ biến  ngày nay.
 
Xem thêm chủ đề hot hiện nay:
 
 
 
 
Chúc bạn thành công !