Clear
A clear fast is better than a dirty breakfast.
Một bữa ăn nhanh rõ ràng tốt hơn một bữa sáng bẩn.
Coherent
This makes the music less coherent, even enigmatic.
Điều này khiến bản nhạc trở nên kém mạch lạc , thậm chí là bí ẩn .
Comprehensible
Her writing is barely comprehensible to me.
Tôi hầu như không thể hiểu được chữ viết của cô ấy .
Easy-peasy (slang)
If we had a fight I know I’d win, easy-peasy.
Nếu chúng ta đánh nhau, tôi biết mình sẽ thắng, dễ dàng .
Effortless
The whole ethos of the hotel is effortless service.
Toàn bộ đặc tính của khách sạn là dịch vụ dễ dàng .
Elementary
The questions were so elementary that he easily passed the test.
Những câu hỏi quá sơ đẳng nên cậu ấy dễ dàng vượt qua bài kiểm tra.
Intelligible
He gave us an intelligible explanation.
Anh ấy đã cho chúng tôi một lời giải thích dễ hiểu .
Lucid
His explanation was lucid and to the point.
Lời giải thích của anh ấy thật sáng suốt và đúng trọng tâm.
Not difficult
It’s not difficult to score off Jim in an argument.
Không khó để đánh bại Jim trong một cuộc tranh cãi.
Painless
There must be more painless ways of raising money.
Phải có nhiều cách kiếm tiền không đau đớn hơn .
Plain
The problem is quite plain to us.
Các vấn đề khá đơn giản đối với chúng tôi.
Straightforward
It’s quite straightforward to get here.
Nó khá đơn giản để đến đây.
Unambiguous
Such communications should be clear and unambiguous.
Thông tin liên lạc như vậy phải rõ ràng và rõ ràng .
Uncomplicated
She is a beautiful, uncomplicated girl.
Cô ấy là một cô gái xinh đẹp, không phức tạp .
Undemanding
He held a series of undemanding clerical jobs.
Ông đã nắm giữ một loạt các công việc văn thư không đòi hỏi .
Understandable
The reason for that oversight is understandable.
Các lý do cho sự giám sát đó là dễ hiểu .
Chúc bạn thành công !