105 từ đồng nghĩa của Beautiful bạn sẽ bất ngờ đó?

2023-11-10T05:11:53+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:
Công ty Cổ phần Mía Đường Sóc Trăng
Công dụng của chổi than trong động cơ DC là gì?
Động cơ máy rung bê tông là gì?

Ý nghĩa của "Beautiful": Làm hài lòng đồng minh về mặt thẩm mỹ hoặc công thái học ; có tố chất của vẻ đẹp; đạt tiêu chuẩn xuất sắc

Examples:
 
“ The painting you drew is extremely beautiful. It reminds me of the renaissance painters and their artwork”
“Bức tranh bạn vẽ đẹp vô cùng . Nó làm tôi nhớ đến các họa sĩ thời kỳ phục hưng và tác phẩm nghệ thuật của họ ”
 
“What a beautiful woman, she should compete in pageants!”
"Thật là một người phụ nữ xinh đẹp, cô ấy nên tham gia các cuộc thi hoa hậu!"
 
“The dawns here in the mountains are very beautiful.”
"Bình minh trên núi ở đây rất đẹp."
 
 
105 từ đồng nghĩa của Beautiful

Từ đồng nghĩa phổ biến cho từ "Beautiful".

 - Elegant
 - Awe-inspiring
 - Prepossessing
 - Remarkable
 - Magnificent
 - Appealing
 - Swell
 - Cute
 - Confounding
 - Tasteful
 - Artistic
 - Baby
 - Pulchritudinous
 - Picturesque
 - Cool
 - Pretty
 - Staggering
 - Shapely
Wondrous
 - Nice
 - Gratifying
 - Surprising
 - Startling
Well
 - Great
 - Agreeable
 - Incredible
 - Congenial
 - Pleasurable
 - Quaint
 - Brilliant
 - Gorgeous
 - Slick
 - Resplendent
 - Superb
 - Grand
 - Peachy
 - Eye-popping
 - Desirable
 - Nice-looking
 - Mind-altering
 - Glamorous
 - Fascinating
 - Fabulous
 - Outstanding
 - Ravishing
 - Terrific
 - Fantastic
 - Personable
 - Hallucinatory
 - Bonny
 - Bewitching
 - Fine
 - Mind-boggling
 - Marvelous
 - Hot
 - Psychedelic
 - Shocking
 - Astonishing
 - Splendid
 - Amusing
 - Handsome
 - Aesthetic
 - Refined
 - Splendiferous
 - Excellent
 - Exquisite
 - Beauteous
 - Stunning
 - Stupefying
 - Delicate
Winsome
 - Alarming
 - Good-looking
 - Pleasing
 - Smashing
 - Tasty
 - Impressive
 - Amazing
 - Alluring
 - Topping
 - Delightful
 - Graceful
 - Heavenly
 - Statuesque
 - Admirable
 - Overwhelming
 - Lovely
 - As pretty as a picture
 - Good looking
 - Awesome
 - Mind-blowing
 - Sweet
 - Attractive
 - Lovable
 - Eye-opening
 - Engaging
 - Good
 - Charming
 - Decorative
 - Beguiling
Welcome
 - Glad
 - Enticing
 - Extraordinary
Wonderful
 
 
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
 
 

Ví dụ Từ đồng nghĩa với Beautiful

Alluring

Her smiles were grossly alluring.
Nụ cười của cô ấy thực sự rất  quyến rũ .
 
Appealing
She had an appealing flirty smile.
Cô ấy có một  nụ cười tán tỉnh đầy lôi cuốn  .
 
Artistic
That’s a very artistic flower arrangement you have there.
Đó là một cách cắm hoa rất  nghệ thuật  bạn có đó.
 
As pretty as a picture
She’s as pretty as a picture.
Cô ấy  xinh như một bức tranh .
 
Attractive
 It’s an attractive little home, and I think it’s a bargain.
Đó là một  ngôi nhà nhỏ hấp dẫn  , và tôi nghĩ đó là một món hời.
 
Beguiling
This is perhaps the most beguiling resort on the island.
Đây có lẽ là khu nghỉ mát hấp dẫn  nhất  trên đảo.
 
Bewitching
A bewitching smile can stop a heart breaking. 
Một  nụ cười quyến rũ  có thể ngăn trái tim tan vỡ. 
 
Bonny
Her baby has bonny and bright blue eyes.
Con mình có  duyên  đôi mắt xanh và tươi sáng.
 
Cute
That kid’s awful cute, with her red curls.
Đứa trẻ đó dễ thương kinh khủng  , với những lọn tóc đỏ
 
Charming
Her charming face was framed with raven hair.
Khuôn mặt quyến rũ  của cô  được đóng khung với mái tóc xù.
 
Decorative
The colored lights are very decorative.
Đèn màu rất trang trí .
 
Delightful
It was a delightful little fishing village.
Đó là một  làng chài nhỏ thú vị  .
 
Elegant
His mother was an elegant, cultivated woman.
Mẹ anh là một  phụ nữ thanh lịch , có tu dưỡng.
 
Engaging
It’s an engaging manner that easily deceives.
Đó là một  cách hấp dẫn  dễ bị đánh lừa.
 
Exquisite
Her wedding dress was absolutely exquisite.
Chiếc váy cưới của cô vô cùng  tinh xảo .
 
Glamorous
On television, she looks so glamorous.
Trên truyền hình, cô ấy trông thật  quyến rũ .
 
Good-looking
She was not exactly good-looking, but definitely attractive.
Cô ấy không thực  sự ưa nhìn , nhưng chắc chắn là hấp dẫn.
 
Gorgeous
What a gorgeous day it is today!
Hôm nay thật là một  ngày tuyệt đẹp  !
 
Graceful
Her movements were graceful and elegant.
Động tác của cô rất  duyên dáng  và thanh lịch.
 
Handsome
He gave her a handsome present.
Anh đã tặng cho cô một  món quà đẹp trai  .
 
Lovely
She looked lovely, despite her strange apparel.
Cô ấy trông rất  đáng yêu , mặc dù trang phục của cô ấy kỳ lạ.
 
Magnificent
The magnificent scene of the waterfall is pleasant.
Cảnh  đẹp kỳ vĩ  của thác thật dễ chịu.
 
Nice-looking
He put on his nice-looking cap.
Anh ấy đội  chiếc mũ lưỡi  trai đẹp đẽ của mình .
 
Prepossessing
The box didn’t look very prepossessing, but the necklace inside was beautiful.
Hộp không trông rất  sự dự tưởng , nhưng bên trong sợi dây chuyền rất đẹp.
 
Pretty
That’s a pretty hat you’re wearing.
Đó là một  chiếc mũ xinh  bạn đang đội.
 
Ravishing
Darling, you look simply ravishing in that dress!
Em yêu, trông em đơn giản là  đẹp mê hồn  trong chiếc váy đó!
 
Stunning
You look really stunning in that dress!
Bạn trông thực sự  tuyệt đẹp  trong chiếc váy đó!
 
Winsome
She gave him her best winsome smile.
Cô trao cho anh cô tốt nhất  làm say mê  nụ cười.
 
Xem thêm chủ đề hot hiện nay:
 
 
 
 
Chúc bạn thành công !