110 từ đồng nghĩa cho Perfect kèm theo các ví dụ

2023-11-07T04:11:40+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Ý nghĩa của "Perfect":
 
Là một tính từ, từ này mô tả một cái gì đó hoàn chỉnh và không có bất kỳ khiếm khuyết hoặc lỗi nào. Nó cũng đại diện cho một cái gì đó chính xác và chính xác.
 
Examples:
 
She is a perfect example of a housewife
Cô ấy là một ví dụ hoàn hảo về một bà nội trợ
 
Today is such a perfect day for me.
Hôm nay là một ngày hoàn hảo đối với tôi.

Từ “Perfect” cũng là một động từ, mô tả quá trình đưa một thứ gì đó đạt đến tiêu chuẩn cần thiết. Nó cũng là hành động loại bỏ các lỗi và tạp chất từ một thứ gì đó. Nói cách khác, nó là làm cho một cái gì đó không có lỗi.

Examples:
 
I want to perfect my skills in Volleyball.
Tôi muốn hoàn thiện kỹ năng của mình trong môn Bóng chuyền.
 
She perfected the speech before the seminar.
Cô hoàn thiện bài phát biểu trước hội thảo
 
110 từ đồng nghĩa cho Perfect kèm theo các ví dụ

Từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho từ "Perfect".

 - Fabulous
 - Clear
 - Sharp
 - Stellar
 - Out-and-out
 - Awesome
 - Unbroken
 - Exact
 - Dream
 - Unconditional
 - Best
 - Consummate
 - Sound
 - Rank
 - Entire
 - Sheer
 - Thoroughgoing
 - Suitable
 - Unmixed
 - Utter
 - Perfected
 - Irreproachable
 - Unalloyed
 - Through-and-through
 - Uninjured
 - Lovely
 - Accurate
 - Okay
 - Dreamy
 - Right as rain
 - Splendid
 - Divine
 - Immaculate
 - Superb
 - Sublime
 - Unadulterated
 - Integral
 - Proper
 - Flawless
 - Exquisite
 - Positive
 - Outstanding
 - Great
 - Glorious
 - Full
 - Precise
 - Spotless
 - Unequivocal
 - Fully
 - Pure
 - Unqualified
 - Magnificent
 - Definite
 - Crown
 - Good
 - Peerless
 - Outright
 - Mature
 - Skilled
 - Super
 - Blissful
 - Supreme
 - Arrant
 - Marvelous
 - Whole
 - Accomplished
 - Stark
 - Thorough
 - Faultless
 - Fine
 - Cool
 - Total
 - TRUE
 - Exemplary
 - Unmarred
 - Adept
 - Idyllic
 - Right
 - Superlative
 - Undiluted
 - Model
 - Appropriate
 - Wonderful
 - Adroit
 - Unerring
 - Expert
 - Impeccable
 - Matchless
 - To die for
 - Well
 - Absolute
 - Pristine
 - Optimum
 - Blameless
 - Ideal
 - Complete
 - Outstandingly
 - Unblemished
 - Clean
 - Optimal
 - Fitting
 - Faithful
 - Gross
 - Downright
 - Excellent
 - Correct
 - Unimpaired
 - Gorgeous
 - Fantastic
 - Finished
 - Unmitigated
 

Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:

Từ đồng nghĩa Perfect với ví dụ

Awesome

You look totally awesome in that dress.
Bạn trông hoàn toàn  tuyệt vời  trong chiếc váy đó.
 
Beautiful
The dawns here in the mountains are very beautiful.
Bình minh trên núi rất  đẹp .
 
Best
The best teacher one can have is necessity
Người   thầy tốt nhất có thể có là điều cần thiết
 
Blissful
We spent three blissful weeks away from work.
Chúng tôi đã trải qua ba   tuần hạnh phúc xa nơi làm việc.
 
Consummate
 She dealt with the problem with consummate skill.
Cô ấy đã giải quyết vấn đề với   kỹ năng hoàn hảo .
 
Divine
Their new house is quite divine!
Ngôi nhà mới của họ khá là  thần thánh !
 
Dreamy
The music has a dreamy, elegiac quality.
Âm nhạc có một  chất lượng cao , mơ mộng .
 
Excellent
I must congratulate you on your excellent exam results.
Tôi phải chúc mừng bạn về  kết quả kỳ thi xuất sắc của bạn  .
 
Exemplary
Her behavior was exemplary.
Hành vi của cô ấy rất mẫu mực .
 
Exquisite
Her wedding dress was absolutely exquisite.
Chiếc váy cưới của cô vô cùng  tinh xảo .
 
Fabulous
A fabulous breakfast matters more than anything else.
Một   bữa sáng thịnh soạn quan trọng hơn bất cứ thứ gì khác.
 
Faultless
 Her carriage and diction were always faultless.
Vận chuyển và hành trình của cô ấy luôn  không có lỗi .
 
Flawless
You can’t help noticing her flawless beauty.
Bạn không thể không nhận ra  vẻ đẹp hoàn mỹ của cô ấy  .
 
Glorious
We had a glorious summer afternoon before us to do as we pleased.
Chúng tôi đã có một   buổi chiều mùa hè tuyệt vời trước khi chúng tôi làm như chúng tôi muốn.
 
Gorgeous
What a gorgeous day it is today!
 Hôm nay thật là một  ngày tuyệt đẹp !
 
Great
A little body often harbors a great soul.
Một cơ thể nhỏ bé thường ẩn chứa một  tâm hồn tuyệt vời .
 
Ideal
He’s the ideal husband for her.
Anh ấy là người   chồng lý tưởng của cô ấy.
 
Idyllic
Don’t you think that sounds idyllic?
Bạn không nghĩ rằng điều đó nghe có vẻ  bình dị ?
 
Magnificent
She looked magnificent in her wedding dress.
Cô ấy trông thật  lộng lẫy  trong chiếc váy cưới của mình.
 
Marvelous
It was a marvelous performance.
Đó là một   màn trình diễn tuyệt vời .
 
Phenomenal
The response to the appeal has been phenomenal.
Phản ứng đối với lời kêu gọi đã là một  hiện tượng .
 
Stellar
Mc Kellen gave a stellar performance .
Mc Kellen đã có một  màn trình diễn xuất sắc .
 
Sublime
The food was absolutely sublime.
Thức ăn hoàn toàn tuyệt  vời .
 
Super
What a super idea!
Thật là một   ý tưởng cao siêu !
 
Superb
He is, by all accounts, a superb teacher.
Ông ấy, theo tất cả các tài khoản, là một   giáo viên tuyệt vời .
 
To die for
 That chocolate cake is to die for.
Cái bánh sô cô la đó là  để chết cho .
 
Wonderful
The photos brought back some wonderful memories.
Những bức ảnh đã mang lại một số   kỷ niệm tuyệt vời .
 
Chúc bạn thành công !