Nhiều từ hoặc cụm từ có thể được sử dụng để thiết lập một lời giải thích. Từ phổ biến nhất và thực sự THỰC SỰ bị lạm dụng là “
because”. Hãy khuyến khích con bạn ngừng sử dụng từ đó trong các bài viết ở trường nếu trẻ muốn đạt điểm cao hơn một chút.
3. AS LONG AS
Từ tương đương không trang trọng này của “because” được dùng để diễn đạt ý nghĩ rằng nếu một điều đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra hoặc là đúng, thì một điều khác có thể xảy ra, trong những câu như “As long as you’re going to the supermarket, could you help me buy 5 watermelons?
4. BEING AS
Cụm từ này có cùng nghĩa — và cùng một hình thức — như “as long as”.
5. CONSIDERING THAT
Cụm từ này về cơ bản giống hệt nghĩa với “
as long as” and “
being as” và các biến thể của nó.
6. FOR
Từ thay thế cho “because” được dành riêng cho việc sử dụng thi ca, như trong “Let us eat and drink, for tomorrow we die.”
7. NOW THAT
Cụm từ này bao hàm nguyên nhân và kết quả một cách không chính thức, như trong “Now that Mrs Tan here, we can submit our homework.”
8. OUT OF
Cụm từ này áp dụng cho những lời giải thích về cảm xúc hoặc cảm giác — ví dụ: “She asked out of compassion” or “Out of spite, I refrained from passing the message along.”
9.SEEING THAT
Cụm từ này giống hệt với “considering that..”
10. SINCE
“SINCE” chủ yếu đề cập đến thời gian đã trôi qua, như trong “Since it had rained, we didn’t need to water the garden.”
11. THANKS TO
Tương đương với “
because of”, bất chấp cách diễn đạt, có thể áp dụng cho kết quả tích cực hoặc tiêu cực; “
Thanks to your involvment, the teacher is now watching our every move” thể hiện ý nghĩa sau.
12. THROUGH
Through là một giới từ; nó thay thế cho “because of” như trong “Through the efforts of the teachers, all the students did well in the final year exams”