136 từ vựng tiếng anh liên quan nhà hàng khách sạn

2023-11-07T04:11:40+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Hầu hết mọi người thường đi ăn ở ngoài , ngay cả khi họ thích nấu nướng và ăn ở nhà. Họ có thể ăn sáng hoặc ăn trưa trong quán cà phê hoặc căng tin nơi họ làm việc hoặc học tập, hoặc đến một quán cà phê hoặc nhà hàng gần đó. Nhiều người cũng đi ăn tối một hoặc hai lần một tuần. Họ có thể đến một nhà hàng thức ăn nhanh để ăn nhanh, hoặc đến một nhà hàng thích hợp nếu họ đang đi ăn với gia đình hoặc bạn bè hoặc khi đi hẹn hò. Họ có thể đến một nơi nào đó chỉ phục vụ đồ ăn của một quốc gia như nhà hàng Ý hoặc Nhật Bản hoặc đến một nhà hàng phục vụ một loại thực phẩm cụ thể như hải sản hoặc đồ ăn chay . Họ thậm chí có thể đi đến một tầng lớp cao cấpnhà hàng phục vụ các món ăn đắt tiền trong khung cảnh trang trọng.
 
Dưới đây là 136 từ vựng có liên quan đến chủ đề nhà hàng khách sản bạn tham khảo:
 
1
a la carte
beef
braised
cafe
2
a la mode
beverage
bread
cafeteria
3
appetizer
bill
breakfast
cake
4
chicken
bistro
brunch
candle
5
coffee
boiled
butter
cashier
6
cola
bowl
dining
centerpiece
7
cold
deli
dinner
chair
8
condiments
delicatessen
dish
charge
9
cook
delicious
dishwasher
chef
10
cooked
dessert
doggie bag
eat
11
course
dine
dressing
eggs
12
cream
diner
fish
entree
13
credit card
hamburger
food
glass
14
cutlery
head waiter
fork
gourmand
15
ice
high tea
French fries
gourmet
16
ice cubes
hors d'oeuvre
fries
grilled
17
iced
hostess
fruit
ketchup
18
ingredients
hot
lemonade
kitchen
19
main course
napkin
lettuce
knife
20
maitre d'
noodles
lunch
onion
21
manager
party
rare
order
22
meal
pasta
reservation
salad
23
meat
pepper
restaurant
salt
24
medium
plate
roasted
sandwich
25
menu
platter
roll
sauce
26
milk
pop
silverware
saucer
27
mug
spill
soda
seafood
28
mustard
spoon
soup
seared
29
table
starters
special
server
30
tablecloth
steak
spices
side order
31
tasty
sugar
spicy
waiter
32
tax
supper
vegetables
waitress
33
tea
utensils
to go
water
34
tip
toast
tomato
well-done

 

Xem thêm:

Tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ quốc tế của thế giới, vì vậy nếu bạn đang đi du lịch, học tập hoặc làm việc ở nước ngoài thì đó là ngôn ngữ có thể bạn sẽ sử dụng khi đi ăn. Bạn có thể sử dụng nó để đặt chỗ và đặt bàn, và khi bạn đến nơi, bạn có thể được chào đón bằng tiếng Anh bởi người phục vụ trưởng hoặc maitre d ' trước khi được dẫn đến bàn của bạn. Sau đó, người phục vụ hoặc nhân viên phục vụ của bạn có thể sẽ mang thực đơn bằng tiếng Anh và cho bạn biết về các món đặc biệt trong ngày và trả lời bất kỳ câu hỏi nào, rất có thể bằng tiếng Anh.

Dưới đây là các ví dụ liên quan đế từ vựng chủ đề nhà hàng khách sạn:

à la carte (tính từ): gọi món riêng; không thuộc thực đơn lập sẵn
- Do you have à la carte dishes as well as set menus?
 
appetizer (danh từ): món ăn được ăn trước món chính
 - For an appetizer I'll have spring rolls, please.
 
bill (also US "check") (danh từ): số tiền bằng văn bản bạn phải trả cho một bữa ăn và đồ uống
 - Can we have the bill, please?
 
café (also "coffee shop") (danh từ): một nhà hàng bình dân phục vụ các bữa ăn đơn giản kèm theo đồ uống nóng và lạnh 
 - Is there an all-night café around here?
 
cafeteria (also "canteen") (danh từ): nơi bán các suất ăn giá rẻ trong trường học hoặc nơi làm việc, thường là từ quầy tự phục vụ
 - What's the food in the school cafeteria like?
 
cheese platter (danh từ): tuyển chọn các loại phô mai và bánh quy giòn được phục vụ trên một đĩa lớn
 - After dessert, we had a cheese platter and some more wine.
 
course (danh từ): một phần của bữa ăn
 - French meals usually include three or four courses.
 
cuisine (danh từ): phong cách nấu ăn của một quốc gia hoặc vùng miền
 - There's more to Indian cuisine than curries, you know.
 
dessert (danh từ): món ngọt ăn vào cuối bữa ăn
 - You love desserts, don't you?
 
eat out (phrasal verb): đi ra ngoài nhà hàng, đặc biệt. vào ban đêm
 - We usually eat out three or four nights a week.
 
entrée (danh từ): 1. món chính của bữa ăn 2. món trước bữa ăn chính (tiếng Anh)
 - What are you having for your entrée?
 
fast food (danh từ): thức ăn được chế biến nhanh chóng như bánh mì kẹp thịt và khoai tây chiên
 - I'll get some fast food on the way home.
 
high-class (tính từ): có chất lượng cao hoặc địa vị xã hội cao
 - We can't afford to go to those high-class restaurants.
 
hors d’oeuvre (danh từ): món ăn mặn dùng làm món khai vị trước món chính
- Let's order some hors d'oeuvres first.
 
maitre d’ (also "head waiter") (danh từ): người giám sát nhân viên phục vụ của một nhà hàng
 - Good maitre d’s earn a lot of money these days.
 
make a booking (also "book a table") (cụm từ): để liên hệ với một nhà hàng và đặt bàn cho một bữa ăn
 - It's a popular restaurant so we'd better make a booking.
 
menu (danh từ): danh sách các món ăn và thức uống được phục vụ trong nhà hàng, quán café, khách sạn,…
 - Let's check the menu before deciding whether to eat here.
 
pasta (danh từ): Món ăn Ý được làm từ bột mì và nước, chẳng hạn như mì Ý, ravioli, lasagne, v.v. 
 - You can order any of our pasta dishes as an appetizer if you want.
 
pudding (danh từ): một loại thức ăn ngọt mềm được ăn như một món tráng miệng
- My grandma used to make the best chocolate pudding ever!
 
restaurant (danh từ): nơi có nhà bếp và khu ăn uống, nơi mọi người trả tiền để dùng bữa 
 - There are lots of Thai and Japanese restaurants around here.
 
savoury (tính từ): (của thức ăn) mặn hoặc cay hơn là ngọt 
- Most appetizers are savoury dishes.
 
service charge (also "service") (danh từ): một số tiền bổ sung được thêm vào hóa đơn nhà hàng để đưa cho nhân viên phục vụ của họ
- They've already added a 20% service charge.
 
set menu (danh từ): bữa ăn nhiều món được bán với giá cố định
 - Are the set menus good value?
 
side dish (also "side order") (danh từ): món phụ hoặc phần ăn được đặt cùng với món chính
 - I'll have the steak with a side dish of potato salad, please.
 
sommelier (also "wine steward")  (danh từ): một chuyên gia về rượu tư vấn cho khách về việc đặt hàng hoặc ghép các loại rượu
 - Our sommelier also developed our wine list and orders the wines.
 
special  (danh từ): một món ăn đôi khi có sẵn, nhưng không có trong thực đơn thông thường 
- Today's specials are grilled Hawaiian salmon and Australian tiger prawns.
 
tip¹ (danh từ): khách đưa thêm tiền cho bồi bàn hoặc nhân viên khác
 - If the service is great, leave a big tip.
 
tip(động từ): để đưa thêm tiền cho bồi bàn hoặc nhân viên khác để họ phục vụ 
 - Waiters don't earn much, so I always tip them.
 
vegetarian (tính từ): gồm các món ăn hoặc chế độ ăn kiêng không bao gồm các sản phẩm động vật, đặc biệt. thịt
- My doctor says I should switch to a vegetarian diet.
 
waiter (male) or waitress (female)  (danh từ): người nhận đơn đặt hàng của khách và mang thức ăn cho họ
- Have you ever been a waiter?
 
wine list (danh từ): danh sách in tất cả các loại rượu có trong nhà hàng
- Would you like to see the wine list, madam?
 
Dưới đây là một số chủ đề bạn đang quan tâm:
 
future in the past là gì?
 
Chúc bạn thành công !