Một từ khác cho "Large" là gì? Học các từ đồng nghĩa “Large” bằng tiếng Anh với các câu ví dụ và trang tính có thể in ESL. Học những từ khác nhau này để sử dụng thay vì "Large" để cải thiện và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn.
Định nghĩa lớn và ví dụ
Ý nghĩa của Large: Một thước đo kích thước tương đối hoặc tuyệt đối. Nó được sử dụng để mô tả khối lượng các thuộc tính vật chất hoặc các đặc điểm vô hình.
Ví dụ:
“There are numerous reasons behind purchasing a large vehicle for a small family, but none of them can be considered good.”
"Có rất nhiều lý do đằng sau việc mua một chiếc xe lớn cho một gia đình nhỏ , nhưng không có lý do nào có thể được coi là tốt."
“The actions he took in the wake of the disaster shows clearly that he possessed a large heart.”
"Những hành động mà anh ấy đã làm sau thảm họa cho thấy rõ ràng rằng anh ấy sở hữu một trái tim rộng lớn."
“The two large classrooms have been assigned to us.”
"Hai phòng học lớn đã được giao cho chúng tôi."

Danh sách lớn gồm hơn 160 từ khác nhau để sử dụng thay vì "Large":
Big | Abundant | Bulk | lephantine |
Colossal | Ample | Bulky | Elevated |
Enormous | Appreciable | Burly | Elevates |
Gigantic | Astronomical | Capacious | Enormous |
Huge | Big | Cavernous | Essential |
Massive | Bombastic | Chubby | Excessive |
Substantial | Boundless | Chunky | Exorbitant |
Significant | Bounteous | Clumsy | Expanded |
Tremendous | Bountiful | Colossal | Expansive |
Fair | Brawny | Commodious | Expectant |
Far-reaching | Broad | Comprehensive | Extended |
Fat | Broad-based | Consequential | Extensive |
Fatty | Broader | Considerable | Extensiveness |
Fine | Gravid | Copious | Extravagant |
Formidable | Great | Corpulent | Extreme |
Free | Greater | Crucial | Important |
Full | Greatest | Declamatory | Impressive |
Gargantuan | Gross | Main | Increased |
General | Grown | Major | King-size |
Generous | Healthy | Mammoth | Large scale |
Giant | Heavy | Man-sized | Larger |
Gigantic | Hefty | Many | Large-scale |
Ginormous | Herculean | Mass | Largest |
Good | High | Massive | Largish |
Goodly | Higher | Material | Lavish |
Grand | Highly | Mighty | Lengthy |
Grande | Huge | Monstrous | Liberal |
Grandiose | Hulking | Monumental | Lofty |
Orotund | Humongous | Mountainous | Magnanimous |
Outsize | Husky | Much | Magnificent |
Overgrown | Immeasurable | Munificent | Stupendous |
Oversize | Immense | Muscular | Sturdy |
Overweight | Respectable | Numerous | Substantial |
Plentiful | Roomy | Obese | Thick |
Ponderous | Rotund | Older | Thickset |
Portly | Senior | Openhanded | Thumping |
Powerful | Serious | Unwieldy | Tidy |
Primary | Significant | Vast | Titan |
Princely | Sizable | Voluminous | Titanic |
Prodigious | Small | Walloping | Towering |
Prominent | Solid | Weighty | Tremendous |
Raised | Sound | Wide | Tubby |
Relevant | Spacious | Wide-ranging | Unsparing |
Strapping | Staggering | Widespread | Unstinting |
Xem thêm:
Các ví dụ với Từ đồng nghĩa Large
Big
Example: It’s the world’s biggest computer company.
Đó là công ty máy tính lớn nhất thế giới .
Colossal
Example: The variety of wines available is colossal.
Sự đa dạng của các loại rượu vang có sẵn là rất lớn .
Enormous
Example: The problems facing the President are enormous.
Những vấn đề mà Tổng thống phải đối mặt là rất lớn .
Gigantic
Example: The problem was beginning to take on gigantic proportions.
Vấn đề bắt đầu xảy ra với tỷ lệ khổng lồ s.
Huge
Example: He gazed up at her with huge brown eyes.
Ông ngước lên nhìn cô với rất lớn đôi mắt nâu.
Massive
Example: Their house is massive.
Ngôi nhà của họ rất đồ sộ .
Substantial
Example: Substantial numbers of people support the reforms.
Một số lượng đáng kể người dân ủng hộ các cải cách.
Significant
Example: There are no significant differences between the two groups of students.
Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm học sinh.
Tremendous
Example: A tremendous amount of work has gone into the project.
Một lượng lớn công việc đã đi vào dự án.
Các ví dụ thú vị hơn với từ “Large”
The sofa was entirely occupied by two large cats.
Chiếc ghế sofa hoàn toàn bị chiếm bởi hai con mèo lớn.
Large vases of flowers were liberally scattered about the room.
Những lọ hoa lớn được rải khắp phòng một cách phóng khoáng.
The secretary has a large amount of mail to answer every day.
Thư ký có một lượng lớn mail cần trả lời mỗi ngày.
The correction of composition took a large part of the teacher’s time.
Việc chỉnh sửa bố cục chiếm một phần lớn thời gian của giáo viên.
That last round of drinks made a large hole in ten pounds.
Đợt đồ uống cuối cùng đó đã tạo ra một khoản lỗ lớn đến 10 pound.
She was wearing a large gold necklace set with jewels.
Cô ấy đang đeo một chiếc vòng cổ lớn bằng vàng có đính những món trang sức.
She was rooted to her seat because she was afraid to speak in front of a large group.
Cô ấy đã ngồi xuống chỗ ngồi của mình vì cô ấy ngại nói trước một nhóm đông người.
She was the boss of a large international company.
Cô là ông chủ của một công ty quốc tế lớn.
Chúc bạn thành công !