190 từ đồng nghĩa cho Significant bạn nên biết

Bạn xem các video hội thoại tiếng anh theo chủ đề dưới đây:
>> 80+ từ vựng tiếng anh + ví dụ
>> Video hội thoại tiếng anh nói về sở thích của mình
>> Học tiếng anh qua chuyện song ngữ anh việt
Các bạn thấy hay, phù hợp với mình hãy cho mình 1 like, 1 đăng ký kênh các bạn nhé. 

Ý nghĩa của Significant: Có một ý nghĩa đáng chú ý; Có tầm cỡ đáng được quan tâm và trân trọng

Examples:
 
“ How you behave with your partner makes a significant impact on the mental health of your children”
“Cách bạn cư xử với người bạn đời của mình có ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe tinh thần của con bạn”
 
“You contributions to this company are significant, and therefore you are deserving of this promotion”
“Những đóng góp của bạn cho công ty này là rất quan trọng và do đó bạn xứng đáng nhận được sự thăng tiến này”
 
“The amniocentesis test carries a significant risk of miscarriage”
“ Xét nghiệm chọc dò nước ối có nguy cơ sẩy thai đáng kể”
 
190 từ đồng nghĩa cho Significant
 

Từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho "Significant".

 
 - Acute
 - All-important
 - Prodigious
 - Ample
 - Well-known
 - Apparent
 - Persuasive
 - Valid
 - Appreciable
 - Well
 - Appropriate
 - Authoritative
 - Vital
 - Aware
 - Prestigious
 - Awe-inspiring
 - Sensitively
 - Bad
 - Severe
 - Basic
 - Pronounced
 - Big
 - Wide
 - Big time
 - Memorable
 - Strong
 - Big-league
 - Outstanding
 - Token
 - Big-time
 - Bigwig
 - Broad
 - Meaningful
 - Striking
 - Burning
 - Powerful
 - Cardinal
 - Celebrated
 - Central
 - Charged
 - Chief
 - Pressing
 - Clear
 - Sensitive
 - Cogent
 - Noticeable
 - Telling
 - Compelling
 - Consequential
 - Considerable
 - Sizable
 - Conspicuous
 - Prime
 - Constitutive
 - Prominent
 - Convincing
 - Critical
 - Relevant
 - Crucial
 - Relevantly
 - Decisive
 - Deep
 - Sound
 - Denotative
 - Rich
 - Distinct
 - Salient
 - Distinguished
 - Revealer
 - Dominant
 - Noteworthy
 - Tangible
 - Earnest
 - Red-letter
 - Earth-shaking
 - Pregnant
 - Effective
 - Responsive
 - Effectual
 - Real
 - Efficacious
 - Elevated
 - Very
 - Eloquent
 - Signal
 - Eminent
 - Emphatic
 - Remarkable
 - Enormous
 - Valuable
 - Epoch-making
 - Essential
 - Weighty
 - Eventful
 - Pithy
 - Evident
 - Monumental
 - Substantive
 - Exceptional
 - Portentous
 - Exciting
 - Expressive
 - Principal
 - Extensive
 - Operative
 - Tidy
 - Extraordinary
 - Pointed
 - Famous
 - Far-reaching
 - Meaning
 - Special
 - Fateful
 - Vast
 - Firm
 - Forceful
 - Senior
 - Fundamental
 - Notable
 - Tall
 - Germane
 - Representative
 - Glaring
 - Good
 - Singular
 - Goodly
 - Pertinent
 - Grand
 - Necessary
 - Superior
 - Grave
 - Great
 - Greater
 - Solemn
 - Greatest
 - Vulnerable
 - Gross
 - Hard
 - Patent
 - Urgent
 - Heavy
 - High
 - Palpable
 - Unforgettable
 - Higher
 - Highest
 - Newsworthy
 - Symbolic
 - High-up
 - Sententious
 - Historic
 - Serious
 - Huge
 - Illustrious
 - Negligibly
 - Susceptible
 - Important
 - Much
 - Suggestive
 - Importantly
 - Impressive
 - Profound
 - Inconsiderable
 - Momentous
 - Substantial
 - Increased
 - Indicative
 - Purposeful
 - Influential
 - Primary
 - Insignificant
 - Particular
 - Unusual
 - Inspirational
 - Instrumental
 - Sharp
 - Key
 - Respectable
 - Knowing
 - Large
 - Older
 - Terrific
 - Larger
 - Leading
 - Solid
 - Main
 - Major
 - Pivotal
 - Marked
 - Sensible
 - Massive
 - Material
 - Mean
 
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
 

Ví dụ Từ đồng nghĩa với Significant

Appreciable
There’s no appreciable change in the patient’s condition.
Tình trạng của bệnh nhân không có gì  thay đổi đáng kể  .
 
Consequential
 There must of course be no consequential loss of quality.
 Tất nhiên phải không có  hậu quả là  giảm chất lượng.
 
Considerable
The fire caused considerable damage to the church.
Vụ cháy đã gây  thiệt hại đáng kể  cho nhà thờ.
 
Conspicuous
 The notice must be displayed in a conspicuous place.
 Thông báo phải được trưng bày ở  nơi dễ thấy  .
 
Crucial
It’s absolutely crucial that we get this right.
Điều tối  quan trọng  là chúng ta phải làm đúng.
 
Extraordinary
 We’ve made extraordinary progress as a society in that regard.
 Chúng tôi đã đạt được  tiến bộ phi thường  với tư cách là một xã hội về mặt đó.
 
Glaring
The report contained some glaring errors.
Báo cáo có một số  lỗi rõ ràng  .
 
Important
 It is important to have a balanced, healthy diet .
 Điều quan trọng  là  phải có một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh.
 
Marked
They say they expect the meeting to have a marked impact on the future of the country.
Họ nói rằng họ mong đợi cuộc gặp sẽ có  tác động rõ rệt  đến tương lai của đất nước.
 
Memorable
This was indeed the most memorable day of my life.
Đây thực sự là ngày đáng nhớ  nhất  trong cuộc đời tôi.
 
Momentous
The momentous news was that war had begun.
Các  trọng  tức là chiến tranh đã bắt đầu.
 
Notable
Getting both sides to agree was a notable achievement.
Nhận được sự đồng ý của cả hai bên là một  thành tựu đáng chú ý  .
 
Noteworthy
The most noteworthy feature of the list is that there are no women on it.
Đặc điểm đáng chú ý  nhất  của danh sách là không có phụ nữ trong đó.
 
Outstanding
The entire staff has done an outstanding job this year.
Toàn bộ nhân viên đã hoàn thành một  công việc xuất sắc  trong năm nay.
 
Particular
I have no particular reason for doubting him.
Tôi không có  lý do cụ thể  nào để nghi ngờ anh ấy.
 
Remarkable
It is remarkable that nobody noticed sooner.
Điều  đáng chú ý  là không ai nhận thấy sớm hơn.
 
Serious
Industry is facing a serious labor shortage.
Công nghiệp đang đối mặt với một  nghiêm trọng  tình trạng thiếu lao động.
 
Striking
There is a striking difference between Jane and Mary.
Có một  sự khác biệt nổi bật  giữa Jane và Mary.
 
Unforgettable
The trip had been unforgettable experience for both of us.
Chuyến đi là một  trải nghiệm khó quên  đối với cả hai chúng tôi.
 
Chúc bạn thành công !