Ý nghĩa của Focus:
Trọng tâm từ có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ. Khi được sử dụng như một động từ, Focus là hành động điều chỉnh tầm nhìn của bạn theo ánh sáng sẵn có ở một vị trí hoặc để chú ý đến một cái gì đó hoặc ai đó. Khi được sử dụng như một danh từ, Focus có nghĩa là đối tượng quan tâm hoặc làm sắc nét ống kính của máy ảnh hoặc thiết bị khác để tạo ra hình ảnh rõ nét.
Examples:
It is hard to focus on just one thing when you have too many thoughts in your head.
Thật khó để chỉ tập trung vào một việc khi bạn có quá nhiều suy nghĩ trong đầu.
The focus on his camera was broken so he could not take a clear picture.
Tiêu điểm trên máy ảnh của anh ấy bị hỏng nên anh ấy không thể chụp được một bức ảnh rõ nét.
When Gabriella went off to college, she decided that Business would be the focus of her studies.
Khi Gabriella vào đại học, cô quyết định rằng Kinh doanh sẽ là trọng tâm trong việc học của cô.
Xem thêm:
Học 25 từ đồng nghĩa với "focus" trong tiếng Anh.
Aim
Anchor
Backbone
Basis
Bedrock
Center
Center of attention
Central point
Centre
Concentrate
Converge
Cornerstone
Direct
Focal point
Hub
Join
Kingpin
Linchpin
Nucleus
Pivot
Pay attention to
Spotlight
Target
Zero in on (informal)
Zoom in
Các ví dụ về từ đồng nghĩa với Focus
Aim
Living without an aim is like sailing without a compass.
Sống không có mục tiêu cũng giống như chèo thuyền mà không có la bàn.
If you don’t aim high you will never hit high.
Nếu bạn không đặt mục tiêu cao, bạn sẽ không bao giờ đạt được mục tiêu cao.
Anchor
The rope fouled the anchor chain.
Sợi dây đã làm hỏng dây xích neo .
Backbone
Farmers are the backbone of this community.
Nông dân là trụ cột của cộng đồng này.
Basis
Sugar and its byproduct are the basis of the island’s economy.
Đường và các sản phẩm phụ của nó là nền tảng của nền kinh tế trên đảo.
Bedrock
Marriage and children are the bedrock of family life.
Hôn nhân và con cái là nền tảng của cuộc sống gia đình.
Center
A diameter passes through the center of a circle.
Một đường kính đi qua tâm của một đường tròn.
Centre
Children like to be the centre of attention.
Trẻ em thích trở thành trung tâm của sự chú ý.
Center of attention
He had wanted to be the center of attention, and he was.
Anh ấy đã muốn trở thành trung tâm của sự chú ý , và anh ấy đã.
Central point
The central point of his argument were flaws in the president’s speech.
Điểm chính trong lập luận của ông là những sai sót trong bài phát biểu của tổng thống.
Concentrate
Could you just concentrate on the job in hand?
Bạn có thể chỉ tập trung vào công việc trong tay?
Converge
These lines converge at a certain point.
Các đường này hội tụ tại một điểm nhất định.
Cornerstone
Wage control is the cornerstone of the government’s economic policy.
Kiểm soát tiền lương là nền tảng trong chính sách kinh tế của chính phủ.
Direct
The direct purpose of wave equation inversion is to solve for P and wave velocities.
Các trực tiếp mục đích của phương trình sóng đảo ngược là để giải quyết cho P và sóng vận tốc .
Focal point
The swimming pool is the focal point of the hotel.
Hồ bơi là tâm điểm của khách sạn.
Hub
The City of London is the hub of Britain’s financial world.
Thành phố Luân Đôn là trung tâm của thế giới tài chính của Anh.
Kingpin
He’s the kingpin of the whole team.
Ông là trùm của toàn đội.
Linchpin
My mother had always been the linchpin of our family.
Mẹ tôi luôn là trụ cột của gia đình chúng tôi.
Nucleus
The fortress was the nucleus of the ancient city.
Pháo đài là hạt nhân của thành phố cổ đại.
Pivot
West Africa was the pivot of the cocoa trade.
Tây Phi là trục của việc buôn bán cacao.
Pay attention to
The teacher told the student to pay attention to his spelling.
Giáo viên dặn học sinh chú ý cách viết của mình.
Spotlight
This week the spotlight is on the world of fashion.
Tuần này, tâm điểm chú ý là thời trang thế giới.
Target
The campaign will target American insurance companies.
Chiến dịch sẽ nhắm vào các công ty bảo hiểm của Mỹ.
The target audience for this advertisement was mainly teenagers.
Đối tượng mục tiêu của quảng cáo này chủ yếu là thanh thiếu niên.
Zero in on (informal)
They zeroed in on the clues he gave away about.
Họ nhắm vào các manh mối ông đã đi về.
Zoom in
The camera zoomed in on the girl’s face.
Máy ảnh đã phóng to khuôn mặt của cô gái.
Những chủ đề đang hot hiện nay bạn cần xem thêm:
Chúc bạn thành công !