Tên cô gái tiếng Anh! Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét một số tên phổ biến nhất cho con gái cũng như ý nghĩa của chúng. Ý nghĩa đằng sau một cái tên thường có thể là một lý do rất lớn để chọn nó, hãy lấy ví dụ cái tên Abigail, nó có nghĩa là một món quà từ Chúa. Đối với những bậc cha mẹ rất sùng đạo, ý nghĩa của cái tên này có thể là lý do duy nhất để sử dụng nó.
Chọn tên phù hợp cho một bé gái
Sinh con là một thời gian thay đổi cuộc đời và việc chọn một cái tên cho đứa bé đó cũng giống như cuộc đời đang thay đổi. Cái tên bạn đặt cho đứa con nhỏ của mình có thể quyết định toàn bộ cuộc đời của chúng. Hãy tưởng tượng nếu bố mẹ bạn đặt cho bạn một cái tên khó đánh vần, bạn sẽ dành cả đời để giải thích cách viết đúng, điều tương tự đối với một cái tên khó phát âm hoặc thường bị phát âm nhầm. Lấy ví dụ như Niamh, không nhiều người sẽ biết ngay lập tức phát âm nó là Neev. Hãy tưởng tượng nếu bạn được đặt cho một cái tên mà bạn cực kỳ ghét, bạn sẽ phải dành cả đời để nghe một cái tên mà bạn không thể chịu đựng nổi. Vì vậy, điều rất quan trọng khi chọn tên cho con bạn là bạn phải cân nhắc tất cả những điều này.
Khi chọn một cái tên cho một bé gái, điều quan trọng là phải xem xét một số điều như chính tả của tên, cách nó được phát âm và ý nghĩa đằng sau tên là gì. Điều quan trọng nữa là hãy nghĩ xem cái tên đó sẽ đứng vững theo thời gian như thế nào, nó sẽ là một cái tên được yêu thích trong nhiều năm?
Mỗi năm, danh sách được phát hành bao gồm đầy đủ những cái tên phổ biến nhất trong năm đó, bạn có thể thấy có bao nhiêu đứa trẻ được gọi theo từng tên và xếp hạng mức độ phổ biến của cái tên đó. Đây là một cách phổ biến mà các bậc cha mẹ mới ủng hộ việc lựa chọn tên của họ, bởi vì như với bất cứ điều gì, xu hướng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc lựa chọn. Bây giờ chúng ta cùng xem qua một số tên con gái được yêu thích nhất hiện nay nhé.

Xem thêm:
Tên con gái bằng tiếng anh cho trẻ sơ sinh
Tên gái xinh có ý nghĩa
Trước tiên, chúng ta sẽ xem xét một số tên phổ biến, đẹp cho bé gái.
Tên tiếng Anh | Ý Nghĩa |
Aimee | từ tiếng Pháp có nghĩa là người bạn yêu quý. |
Amber | Hổ phách được đặt tên theo loại đá quý màu vàng. |
Amelia | tắt từ ý nghĩa cho hậu vệ. |
Aoife | nữ chiến binh vĩ đại nhất. |
April | một em bé sinh vào mùa Xuân. |
Aria | tiếng kêu của sư tử của Chúa. |
Aurelie | từ tiếng Pháp có nghĩa là mặt trời. |
Belle | coming từ tiếng Pháp có nghĩa là xinh đẹp. |
Blossom | an có nghĩa là tươi. |
Celine | một cái tên tiếng Pháp có nghĩa là thiên đường. |
Clover | Cỏ ba lá một cái tên có nghĩa là may mắn. |
Daisy | an tên tiếng anh từ hoa. |
Eden | một tên tiếng Do Thái có nghĩa là vui mừng. |
Ella | một cái tên có nghĩa là nàng tiên xinh đẹp. |
Eva | một cái tên có nghĩa là cuộc sống. |
Flora | một tên Latinh có nghĩa là hoa. |
Georgia | an tên tiếng Anh dùng để chỉ công nhân làm ruộng hoặc nông dân. |
Grace | cái tên có nghĩa là ơn Chúa. |
Heather | một tên dùng để chỉ một loại cây bụi có hoa. |
Isabella | ủng hộ Chúa. |
Ivory | an tiếng Anh có nghĩa là tinh khiết. |
Jade | một cái tên từ Tây Ban Nha có nghĩa là đá đau bụng. |
Jasmine | một tên tiếng Ba Tư có nguồn gốc từ cây leo. |
Kiera | một cái tên từ Ireland có nghĩa là một chút đen tối. |
Layla | một cái tên có nghĩa là ban đêm trong tiếng Ả Rập. |
Lily | an tên tiếng Anh có nghĩa là trong sáng. |
Lotus | tên Ai Cập dùng để chỉ loài hoa có tên là hoa sen. |
Marilyn | một cái tên theo tiếng Do Thái có nghĩa là mong muốn có em bé. |
Nessa | một cái tên có nghĩa là hung dữ. |
Olivia | một tên tiếng Latinh có nguồn gốc từ Shakespeare. |
Opal | một cái tên có nghĩa là đá quý. |
Pearl | tên này có nghĩa là quý giá. |
Poppy | an tên tiếng Anh dùng để chỉ loài hoa. |
Romily | một tên tiếng Do Thái có nghĩa là được Chúa yêu quý. |
Rose | một tên tiếng Đức bắt nguồn từ hoa. |
Ruby | một cái tên bắt nguồn từ tiếng Latinh dùng để chỉ loại đá quý. |
Saffron | một cái tên xuất phát từ loài hoa màu vàng. |
Savannah | an tên tiếng Anh có nghĩa là đồng bằng rộng mở. |
Sophie | một cái tên trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là khôn ngoan hay thông thái. |
Sydney | định hình một hòn đảo bằng tiếng Anh. |
Valentina | một cái tên có nghĩa là mạnh mẽ từ tiếng Latinh. |
Victoria | một cái tên Latinh có nghĩa là chiến thắng. |
Violet | an tên tiếng Anh có nghĩa là viola. |
Willow | một tên gốc tiếng Anh có nghĩa là mảnh mai. |
Xana | một cái tên có nghĩa là tóc vàng. |
Tên con gái hợp thời trang và phổ biến có ý nghĩa
Bây giờ chúng ta sẽ xem xét những cái tên phổ biến nhất trong năm qua và ý nghĩa của chúng.
Tên tiếng Anh | Ý Nghĩa |
Sophia | tên có nghĩa là trí tuệ |
Ava | một tên tiếng Latinh có nghĩa là chim và là một giống của Eve. |
Amelia | một tên tiếng Đức có nghĩa là công việc. |
Isla | một tên tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là hòn đảo. |
Lily | an tên tiếng anh dùng để chỉ loài hoa lily. |
Mia | an tên tiếng Ý có nghĩa là của tôi. |
Emily | một cái tên Latinh có nghĩa là phấn đấu. |
Freya | một cái tên có nghĩa là Chúa hay quý bà. |
Aria | trong tiếng Ý cái tên này có nghĩa là kho báu. Nó cũng có thể có nghĩa là không khí trong tiếng Ireland cổ. |
Evie | tên tiếng Do Thái này có nghĩa là cuộc sống. |
Isabelle | cái tên có nghĩa là đã cam kết với Chúa. |
Ivy | cái tên bắt nguồn từ cây thường xuân. |
Rosie | an tên tiếng Anh có nguồn gốc từ hoa hồng. |
Charlotte | tên này là một dạng phụ nữ của tên Charles. |
Elsie | một phiên bản rút gọn của tên Elizabeth có nghĩa là Chúa như một lời thề. |
Sienna | tên gọi này dùng để chỉ màu đỏ cam được gọi là sienna. |
Phoebe | một cái tên Hy Lạp được gọi theo tên của Thần mặt trăng, Titan. |
Hannah | tên tiếng Do Thái này có nghĩa là ân sủng. |
Evelyn | Tên tiếng Anh của Evelyn có nghĩa là đứa trẻ được ước ao. |
Zara | tên Zara là từ tiếng Do Thái có nghĩa là hạt giống. |
Florence | tên tiếng Pháp này được đặt theo tên của vị thánh cùng tên. |
Maya | cái tên này xuất phát từ nhiều ngôn ngữ khác nhau bao gồm tiếng Tây Ban Nha và tiếng Do Thái và có nghĩa là nước. |
Luna | một tên tiếng Tây Ban Nha dùng để chỉ mặt trăng. |
Darcie | cái tên này xuất phát từ tiếng Pháp và dùng để chỉ một thành trì hoặc pháo đài. |
Emma | tên tiếng Đức này có nghĩa là toàn bộ. |
Mila | cái tên này xuất phát từ Đông Âu và có nghĩa là duyên dáng. |
Chloe | cái tên từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là khả năng sinh sản. |
Alice | cái tên Alice có nghĩa là cao quý và có nguồn gốc từ Đức. |
Harpe | cái tên này dùng để chỉ một người chơi đàn hạc và xuất phát từ tiếng Anh. |
Molly | tên tiếng Ailen này có nghĩa là ngôi sao của biển. |
Nur | an tên tiếng Ả Rập có nghĩa là ánh sáng. |
Zoe | tên tiếng Hy Lạp này có nghĩa là cuộc sống. |
Bella | một dẫn xuất của tên Belle có nghĩa là xinh đẹp. |
Maisie | cái tên này bắt nguồn từ cái tên Mairaed có nghĩa là ngọc trai. |
Danh sách tên cô gái nổi tiếng
Tìm hiểu những tên phổ biến nhất cho con gái bằng tiếng Anh.
Susan | Vickie | Ruth |
Linda | Michelle | Emily |
Betty | Cynthia | Diana |
Margaret | Amalia | Elizabeth |
Helen | Laura | Monica |
Karen | Anna | Cindy |
Jessica | Jennifer | Victoria |
Sharon | Dora | Tina |
Rebecca | Amber | Crystal |
Barbara | Nancie | Dorothy |
Nina | Carol | Brenda |
Tiffany | Nancy | Melissa |
Kathleen | Emma | Lori |
Daisy | Donna | Sara |
Deborah | Suzanne | Shirley |
Isabel | Mary | Tracy |
Stella | Amy | Marsha |
Debra | Lisa | Virginia |
Beverly | Lauren | Leona |
Vera | Janet | Katrina |
Angela | Loretta | Mila |
Lucy | Tracey | Teresa |
Luna | Beatrice | Gabriela |
Phoebe | Sabrina | Ashley |
Angelique | Melody | Nicole |
Graciela | Chrysta | Valentina |
Gemma | Christina | Rose |
Katelynn | Vicki | Juliana |
Danna | Molly | Alice |
Luisa | Alison | Kathie |
Julie | Miranda | Gloria |
Olive | Stephanie | Francesca |
Carolina | Brandi | Whitney |
Harmony | Janessa | Skyla |
Hanna | Claudia | Nathalie |
Anabelle | Rosa | Sophie |
Odessa | Sandra | Hannah |
Amanda | Eunice | Silvia |
Kimberly | Kayla | Sophia |
Blanche | Kathryn | Della |
Tyra | Rosie | Myra |
Helena | Monique | Blanca |
Kayleigh | Maggie | Bethany |
Lucia | Hope | Robyn |
Janine | Alexia | Traci |
Maribel | Lucille | Desiree |
Kianna | Camille | Laverne |
Beth | Alisa | Patricia |
Rachelle | Vivian | Alberta |
Cara | Lesley | Lynda |
Xem thêm: