38 từ vựng tiếng anh chủ đề đồ ăn uống + ví dụ, hình ảnh minh họa

2023-08-17T02:08:57+00:00
Bạn xem các video hội thoại tiếng anh theo chủ đề dưới đây:
>> 80+ từ vựng tiếng anh + ví dụ
>> Video hội thoại tiếng anh nói về sở thích của mình
>> Học tiếng anh qua chuyện song ngữ anh việt
Các bạn thấy hay, phù hợp với mình hãy cho mình 1 like, 1 đăng ký kênh các bạn nhé. 

Dưới đây là một danh sách gồm 38 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề đồ ăn uống:
 

  1. Food (thức ăn)
  2. Meal (bữa ăn)
  3. Breakfast (bữa sáng)
  4. Lunch (bữa trưa)
  5. Dinner (bữa tối)
  6. Snack (đồ ăn vặt)
  7. Appetizer (món khai vị)
  8. Main course (món chính)
  9. Dessert (món tráng miệng)
  10. Beverage (đồ uống)
  11. Water (nước)
  12. Juice (nước trái cây)
  13. Soda (nước có ga)
  14. Tea (trà)
  15. Coffee (cà phê)
  16. Milk (sữa)
  17. Bread (bánh mì)
  18. Rice (gạo)
  19. Pasta (mì)
  20. Meat (thịt)
  21. Chicken (gà)
  22. Fish (cá)
  23. Vegetables (rau cải)
  24. Fruit (hoa quả)
  25. Salad (rau trộn)
  26. Soup (súp)
  27. Sandwich (bánh mì kẹp)
  28. Pizza (bánh pizza)
  29. Burger (bánh burger)
  30. Cheese (phô mai)
  31. Egg (trứng)
  32. Butter (bơ)
  33. Salt (muối)
  34. Pepper (ớt)
  35. Sugar (đường)
  36. Spices (gia vị)
  37. Plate (đĩa)
  38. Fork (nĩa)

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng về chủ đề đồ ăn uống trong tiếng Anh.