Dưới đây là một danh sách gồm 38 từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề đồ ăn uống:
- Food (thức ăn)
- Meal (bữa ăn)
- Breakfast (bữa sáng)
- Lunch (bữa trưa)
- Dinner (bữa tối)
- Snack (đồ ăn vặt)
- Appetizer (món khai vị)
- Main course (món chính)
- Dessert (món tráng miệng)
- Beverage (đồ uống)
- Water (nước)
- Juice (nước trái cây)
- Soda (nước có ga)
- Tea (trà)
- Coffee (cà phê)
- Milk (sữa)
- Bread (bánh mì)
- Rice (gạo)
- Pasta (mì)
- Meat (thịt)
- Chicken (gà)
- Fish (cá)
- Vegetables (rau cải)
- Fruit (hoa quả)
- Salad (rau trộn)
- Soup (súp)
- Sandwich (bánh mì kẹp)
- Pizza (bánh pizza)
- Burger (bánh burger)
- Cheese (phô mai)
- Egg (trứng)
- Butter (bơ)
- Salt (muối)
- Pepper (ớt)
- Sugar (đường)
- Spices (gia vị)
- Plate (đĩa)
- Fork (nĩa)
Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng về chủ đề đồ ăn uống trong tiếng Anh.