Nghĩa của từ "Beneficial": Từ này mô tả điều gì đó hữu ích , hữu ích hoặc tốt
Examples:
Eating fruits every day is beneficial to one’s health.
Ăn trái cây mỗi ngày có lợi cho sức khỏe của mỗi người.
His input at work had a beneficial effect on the company’s growth.
Ý kiến đóng góp của anh ấy tại nơi làm việc có tác dụng hữu ích đối với sự phát triển của công ty.

Từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho "Beneficial".
- Of use
- Exemplary
- Convenient
- Kind
- Healthy
- Desirable
- Fair
- Instrumental
- Virtuous
- Welcome
- Appropriate
- Helpful
- Happy
- Useful
- Valuable
- Propitious
- Of benefit
- Salutary
- Rewarding
- Remunerative
- Respectable
- Wholesome
- Good
- Gainful
- Right
- Estimable
- Constructive
- Worthwhile
- Advantageous
- Positive
- Practical
- Favorable
- Nutritious
- Auspicious
- Supportive
- Commendable
- Benign
- Of assistance
- Utilitarian
- Worthy
- Admirable
- Effective
- Successful
- Expedient
- Excellent
- Profitable
- Opportune
- Serviceable
- Healthful
- Lucrative
- Fruitful
- Salubrious
- Payee
- Productive
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
Từ đồng nghĩa Allow với ví dụ
Advantageous
Trade agreements are advantageous to both countries.
Các hiệp định thương mại có lợi cho cả hai nước.
Favorable
Such views will not have a favorable reception.
Những quan điểm như vậy sẽ không có sự tiếp nhận thuận lợi .
Fruitful
It was a fruitful meeting; we made a lot of important decisions.
Đó là một cuộc họp hiệu quả ; chúng tôi đã đưa ra rất nhiều quyết định quan trọng.
Gainful
When in low spirits, seek gainful employment.
Khi tinh thần thấp, hãy tìm kiếm việc làm có ích .
Good
It is a good thing to be rich and strong, but it is a better thing to be loved.
Đây là một tốt điều cần được phong phú và mạnh mẽ, nhưng nó là một điều tốt hơn để được yêu thương.
Helpful
Thank you for your advice; it’s been very helpful.
Cảm ơn vì lời khuyên của bạn; nó rất hữu ích .
Instrumental
Technical innovation is instrumental in improving the qualities of products.
Cải tiến kỹ thuật là công cụ để nâng cao chất lượng của sản phẩm.
Lucrative
She advised us to look abroad for more lucrative business ventures.
Cô ấy khuyên chúng tôi nên nhìn ra nước ngoài để tìm kiếm các dự án kinh doanh sinh lợi hơn .
Of assistance
We hope to be of assistance for your future trading in the European Community.
Chúng tôi hy vọng sẽ được hỗ trợ cho việc giao dịch trong tương lai của bạn trong Cộng đồng Châu Âu.
Of benefit
The new regulations will be of benefit to everyone concerned.
Các quy định mới sẽ có lợi cho tất cả mọi người có liên quan.
Of use
To be of use in the world is the only way to be happy.
Được sử dụng trên thế giới là cách duy nhất để hạnh phúc.
Productive
The meeting was productive of several good ideas.
Cuộc họp đã sản xuất một số ý tưởng tốt.
Profitable
The bottom line is that recycling isn’t profitable.
Điểm mấu chốt là tái chế không mang lại lợi nhuận .
Propitious
It is propitious to grasp the general direction of reasonable construction of the “credit bank” system operating framework.
Đó là thuận lợi để nắm bắt sự chỉ đạo chung của xây dựng hợp lý của “ngân hàng tín dụng” khuôn khổ hoạt động của hệ thống.
Remunerative
It could have been quite remunerative.
Nó có thể là một khoản thù lao khá .
Rewarding
Teaching young children is a challenging and rewarding job.
Dạy trẻ nhỏ là một công việc đầy thử thách và bổ ích .
Serviceable
When this building is repaired, it will be serviceable.
Khi tòa nhà này được sửa chữa, nó sẽ có thể sử dụng được .
Useful
It can be useful to write a short summary of your argument first.
Trước tiên, có thể hữu ích nếu bạn viết một bản tóm tắt ngắn về lập luận của mình.
Valuable
He gained valuable experience whilst working on the project.
Anh ấy đã có được kinh nghiệm quý báu khi làm việc trong dự án.
Worthwhile
It is worthwhile to note that both suffered persecution.
Điều đáng lưu ý là cả hai đều phải chịu sự ngược đãi .
Chúc bạn thành công !