Ý nghĩa của "Passion":
Từ “Passion” là một danh từ. Passion có nghĩa là có những cảm xúc không thể kiểm soát được về điều gì đó hoặc ai đó. Đó cũng là điều mà các Cơ đốc nhân gọi là sự đau khổ của Chúa Giê-xu và cái chết của Ngài trên thập tự giá.
Examples:
His passion for play video games led to him getting a job with a gaming company.
Niềm đam mê chơi trò chơi điện tử đã dẫn đến việc anh ấy nhận được một công việc tại một công ty trò chơi.
If you have a passion for helping people feel better, then you should consider becoming a nurse or a doctor.
Nếu bạn có niềm đam mê giúp đỡ mọi người cảm thấy tốt hơn, thì bạn nên cân nhắc trở thành y tá hoặc bác sĩ.
The movie The Passion of the Christ is an excellent film that tells the story of the last days of Jesus’ life.
Phim Cuộc Khổ Nạn Của Chúa Giê Su là một bộ phim xuất sắc kể về câu chuyện những ngày cuối cùng trong cuộc đời của Chúa Giê Su.
Từ đồng nghĩa phổ biến của "Passion".
Adoration | Activity | Emotion | Infatuation |
Affection | Adoration | Energy | Itch |
Ardour | Affection | Enthusiasm | Keenness |
Attachment | Agitation | Excitement | Longing |
Desire | Animation | Feeling | Love |
Devotedness | Appetite | Ferment | Lust |
Devotion | Ardor | Fervency | Rage |
Fondness | Ardour | Fervour | Spirit |
Infatuation | Attachment | Fever | Stimulation |
Itch | Commotion | Fire | Thirst |
Keenness | Concupiscence | Fondness | Tumult |
Love | Craving | Frenzy | Turmoil |
Disturbance | Desire | Furor | Urge |
Drive | Devotedness | Fuss | Yearning |
Eagerness | Devotion | Hankering | Zeal |
Elation | Hysteria | Heat | Hunger |
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
Từ đồng nghĩa với Passion với Ví dụ
Adoration
John doesn’t hide his adoration for the girl.
John không giấu sự ngưỡng mộ của mình dành cho cô gái.
Affection
She was held in deep affection by all her students.
Cô đã được tất cả các học sinh của mình dành cho tình cảm sâu sắc .
Ardour
His ardour for her cooled after only a few weeks.
Sự cuồng nhiệt của anh dành cho cô đã nguội lạnh chỉ sau vài tuần.
Attachment
He has a strong sentimental attachment to the place.
Anh ấy có một tình cảm gắn bó mạnh mẽ với nơi này.
Desire
Most children have an insatiable desire for knowledge.
Hầu hết trẻ em đều có mong muốn vô độ về kiến thức.
Devotedness
His devotedness for her made him blind to everything else.
Sự tận tâm của anh dành cho cô khiến anh mù quáng trước mọi thứ khác.
Devotion
He is adorable for his devotion to science.
Anh ấy thật đáng yêu vì sự tận tâm của mình đối với khoa học.
Fondness
I’ve always had a fondness for jewels.
Tôi luôn thích đồ trang sức.
Infatuation
It isn’t love, it’s just a passing infatuation.
Đó không phải là tình yêu, đó chỉ là sự mê đắm thoáng qua .
Itch
She cannot resist her itch to travel.
Cô ấy không thể cưỡng lại cơn ngứa của mình để đi du lịch.
Keenness
His speech fired the people with keenness for the plan.
Bài phát biểu của ông đã khiến mọi người quan tâm đến kế hoạch này.
Love
Her love for her teacher has cooled down.
Tình yêu của cô dành cho cô giáo đã nguội lạnh.
Bạn cần xem thêm chủ đề hay sau đây:
Chúc bạn thành công !