Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc nhà là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và hỗ trợ trong việc quản lý và duy trì một ngôi nhà. Chúng giúp chúng ta diễn đạt và hiểu về các nhiệm vụ và trách nhiệm liên quan đến công việc gia đình, bao gồm dọn dẹp, nấu ăn, sửa chữa, và chăm sóc gia đình..... Từ vựng này cũng kết nối với việc làm việc tại nhà và quản lý thời gian trong công việc nhà.
Công việc nhà là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày và yêu cầu nhiều kỹ năng khác nhau. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc nhà giúp chúng ta mô tả và thể hiện một cách chính xác các nhiệm vụ và trách nhiệm như dọn dẹp, nấu ăn, giặt đồ, sửa chữa nhà cửa, và chăm sóc gia đình. Nó cũng liên quan đến việc làm việc tại nhà, quản lý thời gian, và cân bằng giữa công việc gia đình và cuộc sống cá nhân.

Household Chores: Công việc nhà | Assembling Furniture: Lắp ráp đồ nội thất |
Cleaning: Dọn dẹp | Childcare: Chăm sóc trẻ em |
Sweeping: Quét nhà | Babysitting: Trông trẻ |
Mopping: Lau sàn | Potty Training: Dạy trẻ đi vệ sinh |
Dusting: Lau bụi | Homework Help: Giúp đỡ việc học |
Vacuuming: Hút bụi | Pet Care: Chăm sóc thú cưng |
Doing the Dishes: Rửa bát đĩa | Feeding Pets: Cho thú cưng ăn |
Laundry: Giặt đồ | Walking Dogs: Đi dạo cùng chó |
Folding Clothes: Gấp quần áo | Cleaning Litter Boxes: Vệ sinh hộp cát cho mèo |
Ironing: Ủi quần áo | House Sitting: Trông nhà khi gia chủ vắng mặt |
Cooking: Nấu ăn | Home Office: Văn phòng tại nhà |
Baking: Nướng bánh | Telecommuting: Làm việc từ xa |
Meal Preparation: Chuẩn bị bữa ăn | Time Management: Quản lý thời gian |
Grocery Shopping: Mua sắm thực phẩm | Work-Life Balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
Groceries: Thực phẩm | Home Workspace: Không gian làm việc tại nhà |
Food Storage: Bảo quản thực phẩm | Ergonomic Chair: Ghế làm việc thân thiện với người sử dụng |
Organizing: Sắp xếp, tổ chức | Workstation: Trạm làm việc |
Home Repairs: Sửa chữa nhà cửa | Desk: Bàn làm việc |
Gardening: Làm vườn | File Cabinet: Tủ hồ sơ |
Watering Plants: Tưới cây | Productivity: Hiệu suất làm việc |
Pruning: Tỉa cây | Remote Meeting: Cuộc họp từ xa |
Weeding: Làm cỏ dại | Conference Call: Cuộc gọi họp |
Home Improvement: Cải thiện nhà cửa | Email Correspondence: Trao đổi email |
Decorating: Trang trí | Online Collaboration: Hợp tác trực tuyến |
Painting: Sơn nhà | Video Conference: Cuộc họp video |
Câu ví dụ Tiếng Anh chủ đề công việc nhà
Kết luận:
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc nhà là quan trọng cho việc quản lý và duy trì một ngôi nhà, cũng như việc làm việc tại nhà và quản lý thời gian. Chúng giúp chúng ta hiểu và thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày và đảm bảo rằng công việc gia đình được hoàn thành một cách hiệu quả. Từ vựng này cũng hữu ích trong việc tạo cân bằng giữa công việc và cuộc sống và quản lý thời gian trong cuộc sống hàng ngày.
Xem thêm: 75 từ vựng Tiếng Anh chủ đề máy tính