50 từ vựng Tiếng Anh chủ đề công việc nhà

2023-11-09T12:11:25+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc nhà là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và hỗ trợ trong việc quản lý và duy trì một ngôi nhà. Chúng giúp chúng ta diễn đạt và hiểu về các nhiệm vụ và trách nhiệm liên quan đến công việc gia đình, bao gồm dọn dẹp, nấu ăn, sửa chữa, và chăm sóc gia đình..... Từ vựng này cũng kết nối với việc làm việc tại nhà và quản lý thời gian trong công việc nhà.

Công việc nhà là một phần không thể thiếu của cuộc sống hàng ngày và yêu cầu nhiều kỹ năng khác nhau. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc nhà giúp chúng ta mô tả và thể hiện một cách chính xác các nhiệm vụ và trách nhiệm như dọn dẹp, nấu ăn, giặt đồ, sửa chữa nhà cửa, và chăm sóc gia đình. Nó cũng liên quan đến việc làm việc tại nhà, quản lý thời gian, và cân bằng giữa công việc gia đình và cuộc sống cá nhân.
 

50 từ vựng Tiếng Anh chủ đề công việc nhà
 
Household Chores: Công việc nhà Assembling Furniture: Lắp ráp đồ nội thất
Cleaning: Dọn dẹp Childcare: Chăm sóc trẻ em
Sweeping: Quét nhà Babysitting: Trông trẻ
Mopping: Lau sàn Potty Training: Dạy trẻ đi vệ sinh
Dusting: Lau bụi Homework Help: Giúp đỡ việc học
Vacuuming: Hút bụi Pet Care: Chăm sóc thú cưng
Doing the Dishes: Rửa bát đĩa Feeding Pets: Cho thú cưng ăn
Laundry: Giặt đồ Walking Dogs: Đi dạo cùng chó
Folding Clothes: Gấp quần áo Cleaning Litter Boxes: Vệ sinh hộp cát cho mèo
Ironing: Ủi quần áo House Sitting: Trông nhà khi gia chủ vắng mặt
Cooking: Nấu ăn Home Office: Văn phòng tại nhà
Baking: Nướng bánh Telecommuting: Làm việc từ xa
Meal Preparation: Chuẩn bị bữa ăn Time Management: Quản lý thời gian
Grocery Shopping: Mua sắm thực phẩm Work-Life Balance: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Groceries: Thực phẩm Home Workspace: Không gian làm việc tại nhà
Food Storage: Bảo quản thực phẩm Ergonomic Chair: Ghế làm việc thân thiện với người sử dụng
Organizing: Sắp xếp, tổ chức Workstation: Trạm làm việc
Home Repairs: Sửa chữa nhà cửa Desk: Bàn làm việc
Gardening: Làm vườn File Cabinet: Tủ hồ sơ
Watering Plants: Tưới cây Productivity: Hiệu suất làm việc
Pruning: Tỉa cây Remote Meeting: Cuộc họp từ xa
Weeding: Làm cỏ dại Conference Call: Cuộc gọi họp
Home Improvement: Cải thiện nhà cửa Email Correspondence: Trao đổi email
Decorating: Trang trí Online Collaboration: Hợp tác trực tuyến
Painting: Sơn nhà Video Conference: Cuộc họp video
 

Câu ví dụ Tiếng Anh chủ đề công việc nhà

 

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ vựng liên quan đến chủ đề công việc nhà:

  1. I need to do the laundry today because my clothes are piling up.
    - Tôi cần giặt đồ hôm nay vì quần áo của tôi đang chất đống.
     

  2. My wife is great at cooking, and she prepares delicious meals for the family.
    - Vợ tôi giỏi nấu ăn và cô ấy chuẩn bị những bữa ăn ngon cho gia đình.
     

  3. I have to clean the house this weekend, so I'll start with dusting and vacuuming.
    - Tôi phải dọn dẹp nhà cuối tuần này, vì vậy tôi sẽ bắt đầu bằng việc lau bụi và hút bụi.
     

  4. I'm not a fan of gardening, but I like to water the plants to keep them healthy.
    - Tôi không thích làm vườn, nhưng tôi thích tưới cây để giữ chúng khỏe mạnh.
     

  5. After cooking, I always make sure to do the dishes and clean up the kitchen.
    - Sau khi nấu ăn, tôi luôn đảm bảo rửa bát đĩa và dọn dẹp nhà bếp.
     

  6. I enjoy organizing and decorating my home to make it more comfortable and inviting.
    - Tôi thích sắp xếp và trang trí ngôi nhà của mình để nó trở nên thoải mái và hấp dẫn hơn.
     

  7. My children help with childcare, like feeding our pets and doing their homework.
    - Con cái tôi giúp đỡ với việc chăm sóc trẻ, chẳng hạn như cho thú cưng ăn và làm bài tập.
     

  8. I work from home, so I have a home office set up with a computer and a comfortable chair.
    - Tôi làm việc tại nhà, vì vậy tôi đã thiết lập một văn phòng tại nhà với một máy tính và một chiếc ghế thoải mái.
     

  9. I'm always striving for a better work-life balance, especially when working from home.
    - Tôi luôn cố gắng cân bằng tốt hơn giữa công việc và cuộc sống, đặc biệt là khi làm việc từ nhà.
     

  10. My husband is in charge of home improvement projects like painting and repairing things around the house.
    - Chồng tôi chịu trách nhiệm với các dự án cải thiện nhà cửa như sơn và sửa chữa những thứ xung quanh nhà.


Kết luận:

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề công việc nhà là quan trọng cho việc quản lý và duy trì một ngôi nhà, cũng như việc làm việc tại nhà và quản lý thời gian. Chúng giúp chúng ta hiểu và thực hiện các nhiệm vụ hàng ngày và đảm bảo rằng công việc gia đình được hoàn thành một cách hiệu quả. Từ vựng này cũng hữu ích trong việc tạo cân bằng giữa công việc và cuộc sống và quản lý thời gian trong cuộc sống hàng ngày.

Xem thêm: 75 từ vựng Tiếng Anh chủ đề máy tính