Ý nghĩa của Problem: từ là một danh từ. Problem có nghĩa là một tình huống tiêu cực cần được giải quyết để có thể tìm ra giải pháp để giải quyết nó. Nó cũng có thể có nghĩa là một phương trình.
Examples:
Jake realized that the problem he was having with his fellow co-worker needed to be addressed, but he was unsure how to resolve their disagreement.
Jake nhận ra rằng vấn đề mà anh đang gặp phải với đồng nghiệp của mình cần phải được giải quyết, nhưng anh không chắc làm thế nào để giải quyết bất đồng của họ.
Sheila continued to struggle with the last problem on her math quiz and time was running short.
Sheila tiếp tục vật lộn với bài toán cuối cùng trong bài kiểm tra toán của mình và thời gian không còn nhiều.
The drug problem is one pressing issue that needs to be addressed to save the lives of our youth.
Vấn nạn ma tuý là một trong những vấn đề cấp bách cần được giải quyết để cứu lấy cuộc sống của tuổi trẻ chúng ta.

Xem thêm bài viết khác:
Danh sách các từ đồng nghĩa cho Problem
Complication | Bother | Glitch | Poser |
Difficult | Business | Hard | Predicament |
Dilemma | Can of worms | Headache (informal) | Problematical |
Headache (informal) | Case | Hindrance | Problems |
Obstacle | Challenge | Hitch | Puzzle |
Plight | Complication | Inconvenience | Quandary |
Predicament | Concern | Issue | Query |
Quandary | Conundrum | Matter | Question |
Trouble | Difficult | Mess | Riddle |
Issue | Difficult situation | Muddle | Situation |
Difficult situation | Difficulties | Mystery | Snag |
Mess | Difficulty | Nuisance | Something wrong |
Muddle | Dilemma | Object | Struggling |
Drawback | Doubt | Obstacle | Subject |
Plight | Drawback | Okay | Task |
Point | Enigma | Phenom | Thing |
Worry | Fly in the ointment | Pickle | Topic |
Các ví dụ Từ đồng nghĩa với Problem
Complication
The bad weather added a further complication to our journey.
Thời tiết xấu thêm một phần phức tạp cho cuộc hành trình của chúng tôi.
Difficulty
He finally solved the difficulty of transportation.
Cuối cùng anh cũng giải quyết được khó khăn về giao thông.
Dilemma
He was in a dilemma, and could see no way out.
Anh đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan , và không thể tìm thấy lối thoát nào.
Headache (informal)
Such an administrative headache!
Thật là đau đầu về hành chính !
Obstacle
Lack of money has proved an almost insurmountable obstacle.
Thiếu tiền đã chứng tỏ một trở ngại gần như không thể vượt qua .
Plight
The plight of starving people is too awful to think about.
Các hoàn cảnh khó khăn để dân đói là quá khủng khiếp để suy nghĩ về.
Predicament
Other companies are in an even worse predicament than ourselves.
Các công ty khác đang trong tình trạng khó khăn thậm chí còn tồi tệ hơn chúng tôi.
Quandary
I was in a quandary about whether to go.
Tôi đang ở trong một tình thế khó khăn về việc để đi.
Trouble
Most of the trouble in the world is caused by people wanting to be important.
Hầu hết mọi rắc rối trên thế giới là do mọi người muốn trở nên quan trọng.
Issue
There was no issue at all between us.
Không có vấn đề gì giữa chúng tôi.
Difficult situation
He’s in a difficult situation and doesn’t know what to do.
Anh ấy đang ở trong một tình huống khó khăn và không biết phải làm gì.
Mess
He never got too bothered about the mess.
Anh ấy không bao giờ quá bận tâm về sự lộn xộn .
Muddle
I got into an awful muddle with my tax forms.
Tôi bối rối kinh khủng với các biểu mẫu thuế của mình.
Drawback
It’s a great city – the only drawback is the weather.
Đó là một thành phố tuyệt vời - hạn chế duy nhất là thời tiết.
Bạn cần xem thêm bài viết dưới đây sẽ giúp ích cho bạn
Chúc bạn thành công !