55 từ đồng nghĩa với Problem là gì?

Bạn xem các video hội thoại tiếng anh theo chủ đề dưới đây:
>> 80+ từ vựng tiếng anh + ví dụ
>> Video hội thoại tiếng anh nói về sở thích của mình
>> Học tiếng anh qua chuyện song ngữ anh việt
Các bạn thấy hay, phù hợp với mình hãy cho mình 1 like, 1 đăng ký kênh các bạn nhé. 

Ý nghĩa của Problem: từ là một danh từ. Problem có nghĩa là một tình huống tiêu cực cần được giải quyết để có thể tìm ra giải pháp để giải quyết nó. Nó cũng có thể có nghĩa là một phương trình.

Examples:
 
Jake realized that the problem he was having with his fellow co-worker needed to be addressed, but he was unsure how to resolve their disagreement.
Jake nhận ra rằng vấn đề mà anh đang gặp phải với đồng nghiệp của mình cần phải được giải quyết, nhưng anh không chắc làm thế nào để giải quyết bất đồng của họ.
 
Sheila continued to struggle with the last problem on her math quiz and time was running short.
Sheila tiếp tục vật lộn với bài toán cuối cùng trong bài kiểm tra toán của mình và thời gian không còn nhiều.
 
The drug problem is one pressing issue that needs to be addressed to save the lives of our youth.
Vấn nạn ma tuý là một trong những vấn đề cấp bách cần được giải quyết để cứu lấy cuộc sống của tuổi trẻ chúng ta.
 
 
Xem thêm bài viết khác:
 
 

Danh sách các từ đồng nghĩa cho Problem

Complication Bother Glitch Poser
Difficult Business Hard Predicament
Dilemma Can of worms Headache (informal) Problematical
Headache (informal) Case Hindrance Problems
Obstacle Challenge Hitch Puzzle
Plight Complication Inconvenience Quandary
Predicament Concern Issue Query
Quandary Conundrum Matter Question
Trouble Difficult Mess Riddle
Issue Difficult situation Muddle Situation
Difficult situation Difficulties Mystery Snag
Mess Difficulty Nuisance Something wrong
Muddle Dilemma Object Struggling
Drawback Doubt Obstacle Subject
Plight Drawback Okay Task
Point Enigma Phenom Thing
Worry Fly in the ointment Pickle Topic

 

Các ví dụ Từ đồng nghĩa với Problem

Complication
The bad weather added a further complication to our journey.
Thời tiết xấu thêm một phần phức tạp  cho cuộc hành trình của chúng tôi.
 
Difficulty
He finally solved the difficulty of transportation.
Cuối cùng anh cũng giải quyết được  khó khăn  về giao thông.
 
Dilemma
He was in a dilemma, and could see no way out.
Anh đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan , và không thể tìm thấy lối thoát nào.
 
Headache  (informal)
Such an administrative headache!
Thật là đau đầu về hành chính !
 
Obstacle
Lack of money has proved an almost insurmountable obstacle.
Thiếu tiền đã chứng tỏ một trở ngại gần như không thể vượt qua  .
 
Plight
The plight of starving people is too awful to think about.
Các  hoàn cảnh khó khăn  để dân đói là quá khủng khiếp để suy nghĩ về.
 
Predicament
Other companies are in an even worse predicament than ourselves.
Các công ty khác đang trong tình trạng khó khăn  thậm chí còn tồi tệ  hơn chúng tôi.
 
Quandary
I was in a quandary about whether to go.
Tôi đang ở trong một tình thế khó khăn  về việc để đi.
 
Trouble
Most of the trouble in the world is caused by people wanting to be important.
Hầu hết mọi  rắc rối  trên thế giới là do mọi người muốn trở nên quan trọng.
 
Issue
There was no issue at all between us.
Không có  vấn đề  gì giữa chúng tôi.
 
Difficult situation
 He’s in a difficult situation and doesn’t know what to do.
Anh ấy đang ở trong một  tình huống khó khăn  và không biết phải làm gì.
 
Mess
 He never got too bothered about the mess.
Anh ấy không bao giờ quá bận tâm về sự  lộn xộn .
 
Muddle
I got into an awful muddle with my tax forms.
Tôi bối rối  kinh khủng  với các biểu mẫu thuế của mình.
 
Drawback
It’s a great city – the only drawback is the weather.
Đó là một thành phố tuyệt vời - hạn chế duy  nhất  là thời tiết.
 
Bạn cần xem thêm bài viết dưới đây sẽ giúp ích cho bạn
 
 
 
 
Chúc bạn thành công !