Tết Trung Thu, hay còn gọi là Lễ hội Trung Thu, là một trong những lễ hội quan trọng và truyền thống ở nhiều quốc gia châu Á. Lễ hội này thường diễn ra vào tháng 8 hoặc tháng 9 của lịch âm, đánh dấu mùa thu và trăng tròn. Trong dịp này, mọi người tập trung vào gia đình, cùng nhau ăn bánh trung thu, thắp lồng đèn và tham gia vào các hoạt động lễ hội truyền thống như múa rồng và múa lân.
Lễ hội Trung Thu là một thời điểm đặc biệt trong năm, nơi mọi người tụ họp và tưởng nhớ những giá trị gia đình và truyền thống. Để hiểu sâu hơn về lễ hội này, hãy tìm hiểu 60 từ vựng Tiếng Anh liên quan đến Tết Trung Thu. Từ những chi tiết về bánh trung thu và lồng đèn đến những biểu tượng và truyền thống độc đáo, từ vựng này giúp chúng ta thể hiện tình yêu và lòng tự hào đối với Lễ hội Trung Thu và nền văn hóa của chúng ta.

Mid-Autumn Festival: Lễ hội Trung Thu | Festive atmosphere: Bầu không khí lễ hội |
Mooncake: Bánh trung thu | Mooncake filling: Nhân bánh trung thu |
Lantern: Lồng đèn | Parades: Cuộc diễu hành |
Family reunion: Sự sum họp gia đình | Traditional instruments: Nhạc cụ truyền thống |
Full moon: Trăng tròn | Reunion dinner: Bữa tối đoàn tụ |
Lion dance: Múa lân | Zodiac animals: Con giáp |
Dragon dance: Múa rồng | Fireworks: Pháo hoa |
Children's festival: Lễ hội trẻ em | Mooncake molds: Khuôn làm bánh trung thu |
Harvest season: Mùa thu hoạch đỗ | Calendula flowers: Hoa cúc dại |
Traditional costumes: Trang phục truyền thống | Festive lanterns: Lồng đèn truyền thống |
Moon viewing: Ngắm trăng | Cultural heritage: Di sản văn hóa |
Candle procession: Điều đốt nến | Incense offerings: Lễ cúng hương |
Red envelopes: Lì xì | Folk music and dances: Âm nhạc và múa dân gian |
Pomelo: Bưởi | Night markets: Chợ đêm |
Star fruit: Khế | Water caltrops: Hột măng cụt |
Flower arrangement: Cắm hoa | Art and craft workshops: Xưởng nghệ thuật và thủ công |
Paper mask: Mặt nạ giấy | Candlelit processions: Cuộc diễu hành với nến |
Celebrations: Lễ kỷ niệm | Clay figurines: Tượng đất sét |
Festival activities: Các hoạt động lễ hội | Riddle guessing games: Trò đố câu đố |
Moon goddess: Bà chúa trăng | Baked goods: Thực phẩm nướng |
Homemade crafts: Đồ thủ công tự làm | Traditional songs: Nhạc truyền thống |
Traditional games: Các trò chơi truyền thống | Starlit sky: Bầu trời đầy sao |
Lighted candles: Nến sáng | Red paper cuttings: Cắt giấy màu đỏ |
Autumn decorations: Trang trí mùa thu | Lotus lanterns: Lồng đèn sen |
Riddles: Câu đố | Storytelling sessions: Buổi kể chuyện |
Cultural performances: Biểu diễn văn hóa | Harvest moon: Trăng thu hoạch đỗ |
Family gatherings: Cuộc sum họp gia đình | Cultural diversity: Đa dạng văn hóa |
Lucky symbols: Biểu tượng may mắn | Generational traditions: Truyền thống theo đời |
Musical performances: Biểu diễn âm nhạc | Family values: Giá trị gia đình |
Moon-watching parties: Bữa tiệc ngắm trăng | Heritage conservation: Bảo tồn di sản |
Câu nói ví dụ Tiếng Anh chủ đề tết trung thu
Kết luận:
Tết Trung Thu là một dịp đầy ý nghĩa và lý thú, nơi chúng ta kỷ niệm trăng tròn và sự đoàn tụ gia đình. Những từ vựng liên quan đến lễ hội này giúp chúng ta mô tả và chia sẻ về những giá trị gia đình, truyền thống và văn hóa của mình. Dù bạn ăn bánh trung thu, tham gia vào cuộc diễu hành múa rồng, hay ngắm trăng, Lễ hội Trung Thu luôn tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ và thú vị.
Xem thêm: 68 từ vựng Tiếng Anh về chủ đề quê hương