60 từ vựng Tiếng Anh chủ đề tết trung thu

2023-11-09T03:11:03+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Tết Trung Thu, hay còn gọi là Lễ hội Trung Thu, là một trong những lễ hội quan trọng và truyền thống ở nhiều quốc gia châu Á. Lễ hội này thường diễn ra vào tháng 8 hoặc tháng 9 của lịch âm, đánh dấu mùa thu và trăng tròn. Trong dịp này, mọi người tập trung vào gia đình, cùng nhau ăn bánh trung thu, thắp lồng đèn và tham gia vào các hoạt động lễ hội truyền thống như múa rồng và múa lân.

Lễ hội Trung Thu là một thời điểm đặc biệt trong năm, nơi mọi người tụ họp và tưởng nhớ những giá trị gia đình và truyền thống. Để hiểu sâu hơn về lễ hội này, hãy tìm hiểu 60 từ vựng Tiếng Anh liên quan đến Tết Trung Thu. Từ những chi tiết về bánh trung thu và lồng đèn đến những biểu tượng và truyền thống độc đáo, từ vựng này giúp chúng ta thể hiện tình yêu và lòng tự hào đối với Lễ hội Trung Thu và nền văn hóa của chúng ta.
 

60 từ vựng Tiếng Anh chủ đề tết trung thu
 
    Mid-Autumn Festival: Lễ hội Trung Thu     Festive atmosphere: Bầu không khí lễ hội
    Mooncake: Bánh trung thu     Mooncake filling: Nhân bánh trung thu
    Lantern: Lồng đèn     Parades: Cuộc diễu hành
    Family reunion: Sự sum họp gia đình     Traditional instruments: Nhạc cụ truyền thống
    Full moon: Trăng tròn     Reunion dinner: Bữa tối đoàn tụ
    Lion dance: Múa lân     Zodiac animals: Con giáp
    Dragon dance: Múa rồng     Fireworks: Pháo hoa
    Children's festival: Lễ hội trẻ em     Mooncake molds: Khuôn làm bánh trung thu
    Harvest season: Mùa thu hoạch đỗ     Calendula flowers: Hoa cúc dại
    Traditional costumes: Trang phục truyền thống     Festive lanterns: Lồng đèn truyền thống
    Moon viewing: Ngắm trăng     Cultural heritage: Di sản văn hóa
    Candle procession: Điều đốt nến     Incense offerings: Lễ cúng hương
    Red envelopes: Lì xì     Folk music and dances: Âm nhạc và múa dân gian
    Pomelo: Bưởi     Night markets: Chợ đêm
    Star fruit: Khế     Water caltrops: Hột măng cụt
    Flower arrangement: Cắm hoa     Art and craft workshops: Xưởng nghệ thuật và thủ công
    Paper mask: Mặt nạ giấy     Candlelit processions: Cuộc diễu hành với nến
    Celebrations: Lễ kỷ niệm     Clay figurines: Tượng đất sét
    Festival activities: Các hoạt động lễ hội     Riddle guessing games: Trò đố câu đố
    Moon goddess: Bà chúa trăng     Baked goods: Thực phẩm nướng
    Homemade crafts: Đồ thủ công tự làm     Traditional songs: Nhạc truyền thống
    Traditional games: Các trò chơi truyền thống     Starlit sky: Bầu trời đầy sao
    Lighted candles: Nến sáng     Red paper cuttings: Cắt giấy màu đỏ
    Autumn decorations: Trang trí mùa thu     Lotus lanterns: Lồng đèn sen
    Riddles: Câu đố     Storytelling sessions: Buổi kể chuyện
    Cultural performances: Biểu diễn văn hóa     Harvest moon: Trăng thu hoạch đỗ
    Family gatherings: Cuộc sum họp gia đình     Cultural diversity: Đa dạng văn hóa
    Lucky symbols: Biểu tượng may mắn     Generational traditions: Truyền thống theo đời
    Musical performances: Biểu diễn âm nhạc     Family values: Giá trị gia đình
    Moon-watching parties: Bữa tiệc ngắm trăng     Heritage conservation: Bảo tồn di sản


Câu nói ví dụ Tiếng Anh chủ đề tết trung thu

Dưới đây là một số câu nói ví dụ Tiếng Anh liên quan đến chủ đề Tết Trung Thu:

  1. "The warm glow of lanterns lighting up the night sky during the Mid-Autumn Festival is a sight to behold."
    (Ánh sáng ấm áp của lồng đèn chiếu rọi bầu trời đêm trong Lễ hội Trung Thu là một khung cảnh đáng ngắm.)
     

  2. "Gathering with family and sharing mooncakes under the full moon is a cherished tradition during the Mid-Autumn Festival."
    (Tụ họp với gia đình và chia sẻ bánh trung thu dưới ánh trăng tròn là một truyền thống quý báu trong Lễ hội Trung Thu.)
     

  3. "The vibrant colors of the lanterns and the beats of the lion dance make the Mid-Autumn Festival a lively and joyful celebration."
    (Những màu sắc tươi vui của lồng đèn và nhịp điệu của múa lân tạo nên Lễ hội Trung Thu sôi động và vui vẻ.)
     

  4. "Tết Trung Thu brings back childhood memories of making homemade lanterns and playing traditional games with friends."
    (Tết Trung Thu mang lại những ký ức thơ ấu về việc tự làm lồng đèn và chơi các trò chơi truyền thống với bạn bè.)
     

  5. "As the moon shines brightly, families come together to give thanks, express gratitude, and enjoy the beauty of the full moon."
    (Khi trăng chiếu sáng rạng ngời, gia đình tụ họp để bày tỏ lòng biết ơn và thể hiện lòng biết ơn, và tận hưởng vẻ đẹp của trăng tròn.)
     

Những câu nói này thể hiện cảm xúc và tinh thần của Tết Trung Thu, nơi mọi người đoàn tụ, tận hưởng những truyền thống và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.


Kết luận:

Tết Trung Thu là một dịp đầy ý nghĩa và lý thú, nơi chúng ta kỷ niệm trăng tròn và sự đoàn tụ gia đình. Những từ vựng liên quan đến lễ hội này giúp chúng ta mô tả và chia sẻ về những giá trị gia đình, truyền thống và văn hóa của mình. Dù bạn ăn bánh trung thu, tham gia vào cuộc diễu hành múa rồng, hay ngắm trăng, Lễ hội Trung Thu luôn tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ và thú vị.

Xem thêm: 68 từ vựng Tiếng Anh về chủ đề quê hương