68 từ vựng Tiếng Anh đến chủ đề du lịch

2023-11-09T12:11:34+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Du lịch là một hoạt động thú vị và thường xuyên mang lại trải nghiệm độc đáo cho con người. Có nhiều hình thức du lịch khác nhau, từ việc khám phá các địa điểm du lịch nổi tiếng đến việc tham gia vào cuộc phiêu lưu ngoại trời, cắm trại, leo núi, hay thậm chí là du lịch sinh thái. Việc sử dụng các từ vựng liên quan đến du lịch là một phần quan trọng để truyền đạt thông tin, kế hoạch và trải nghiệm du lịch của chúng ta.

Du lịch là một lĩnh vực phong phú và đa dạng, nơi mà bạn có thể khám phá những địa điểm mới, trải nghiệm văn hóa và tham gia vào những hoạt động thú vị. Để nắm vững chủ đề này, hãy tìm hiểu và sử dụng 68 từ vựng Tiếng Anh liên quan đến du lịch. Từ việc lên kế hoạch với lịch trình du lịch và đặt phòng khách sạn đến việc khám phá địa danh, di sản văn hóa, và tham gia vào các hoạt động như trượt tuyết hay lặn biển, mọi thứ đều có trong danh sách từ vựng này.
 

68 từ vựng Tiếng Anh đến chủ đề du lịch
 
Travel: Du lịch Guidebook: Sách hướng dẫn
Tourist: Du khách Car rental: Thuê xe hơi
Destination: Điểm đến Adventure sports: Thể thao mạo hiểm
Trip: Chuyến đi Eco-tourism: Du lịch sinh thái
Vacation: Kỳ nghỉ Cultural heritage: Di sản văn hóa
Adventure: Cuộc phiêu lưu Local cuisine: Đặc sản địa phương
Itinerary: Lịch trình     Souvenir shop: Cửa hàng quà lưu niệm
Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch     Sunscreen: Kem chống nắng
Accommodation: Chỗ ở     Backpacker's hostel: Nhà trọ dành cho người du lịch túi xách
Hotel: Khách sạn     Local customs: Phong tục địa phương
Hostel: Nhà trọ     Time zone: Múi giờ
Resort: Khu nghỉ dưỡng     Luggage: Hành lý
Camping: Cắm trại     Cruise ship: Tàu du lịch
Backpacking: Du lịch túi xách     Travel insurance: Bảo hiểm du lịch
Sightseeing: Tham quan     Inbound tourism: Du lịch nội địa
Landmarks: Các điểm tham quan nổi tiếng     Outbound tourism: Du lịch quốc tế
Passport: Hộ chiếu     Ecotourist: Du khách sinh thái
Visa: Thị thực     Tourist attraction: Điểm tham quan du lịch
Currency: Tiền tệ     Cultural exchange: Trao đổi văn hóa
Exchange rate: Tỷ giá hối đoái     Travel agency: Công ty du lịch
Ticket: Vé     Guidebook: Sách hướng dẫn du lịch
Airline: Hãng hàng không     Travel document: Giấy tờ du lịch
Airport: Sân bay     Traveler's check: Séc du lịch
Customs: Hải quan     Boarding pass: Thẻ lên máy bay
Souvenir: Quà lưu niệm     Hiking trail: Đường dẫn leo núi
Beach: Bãi biển     Theme park: Công viên chủ đề
Mountains: Núi     Wildlife sanctuary: Khu bảo tồn động vật hoang dã
Forest: Rừng     Historical site: Di tích lịch sử
Lake: Hồ     Heritage site: Di sản
Island: Hòn đảo     Tour bus: Xe buýt du lịch
Cruise: Chuyến du thuyền     Scenic view: Cảnh đẹp
Hiking: Leo núi     Diving: Lặn biển
Backpack: Ba lô du lịch     Traveler's diarrhea: Tiêu chảy khi du lịch
Map: Bản đồ     Travel restrictions: Hạn chế du lịch


Ví dụ Tiếng Anh đến chủ đề du lịch

Dưới đây là một số ví dụ về câu trong cả Tiếng Anh và Tiếng Việt liên quan đến chủ đề du lịch:

  1. English: "We're planning a trip to Vietnam to explore its rich culture and beautiful landscapes."
    Vietnamese: "Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch đến Việt Nam để khám phá văn hóa phong phú và cảnh đẹp tuyệt vời."
     

  2. English: "During our vacation in Thailand, we enjoyed delicious street food and visited ancient temples."
    Vietnamese: "Trong kỳ nghỉ ở Thái Lan, chúng tôi thưởng thức đặc sản đường phố ngon và thăm các ngôi đền cổ kính."
     

  3. English: "Exploring the ancient ruins of Machu Picchu was a dream come true."
    Vietnamese: "Khám phá những di tích cổ kính tại Machu Picchu là một ước mơ thành hiện thực."
     

  4. English: "We decided to backpack through Europe, visiting multiple countries and experiencing different cultures."
    Vietnamese: "Chúng tôi quyết định đi du lịch túi xách qua châu Âu, thăm nhiều quốc gia và trải nghiệm các văn hóa khác nhau."
     

  5. English: "Our family had a fantastic time at the beach, swimming and building sandcastles."
    Vietnamese: "Gia đình chúng tôi đã có thời gian tuyệt vời tại bãi biển, bơi lội và xây lâu đài cát."
     

  6. English: "The local cuisine in Morocco is a delightful mix of flavors, with dishes like tagine and couscous."
    Vietnamese: "Ẩm thực địa phương tại Maroc là sự kết hợp tuyệt vời của hương vị, với các món như tagine và couscous."
     

  7. English: "We stayed in a cozy cottage in the English countryside, surrounded by lush green fields."
    Vietnamese: "Chúng tôi ở trong một ngôi nhà nông trại ấm cúng ở vùng quê nước Anh, bao quanh bởi những cánh đồng xanh tươi."
     

Những ví dụ này thể hiện cách sử dụng từ vựng và biểu đạt về du lịch trong cả hai ngôn ngữ, tiếng Anh và tiếng Việt, để truyền đạt trải nghiệm và cảm xúc trong các cuộc du lịch.


Kết luận:

Từ vựng liên quan đến du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt và chia sẻ trải nghiệm du lịch. Chúng giúp bạn mô tả, kế hoạch, và chia sẻ những chuyến đi đầy hấp dẫn và thú vị. Dù bạn đang ấp ủ một kỳ nghỉ thú vị hoặc đang nói về một cuộc phiêu lưu, các từ vựng này sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa và truyền đạt trải nghiệm du lịch của bạn một cách chính xác và sinh động.

Xem thêm: 68 từ vựng Tiếng Anh chủ đề vui chơi giải trí