Du lịch là một hoạt động thú vị và thường xuyên mang lại trải nghiệm độc đáo cho con người. Có nhiều hình thức du lịch khác nhau, từ việc khám phá các địa điểm du lịch nổi tiếng đến việc tham gia vào cuộc phiêu lưu ngoại trời, cắm trại, leo núi, hay thậm chí là du lịch sinh thái. Việc sử dụng các từ vựng liên quan đến du lịch là một phần quan trọng để truyền đạt thông tin, kế hoạch và trải nghiệm du lịch của chúng ta.
Du lịch là một lĩnh vực phong phú và đa dạng, nơi mà bạn có thể khám phá những địa điểm mới, trải nghiệm văn hóa và tham gia vào những hoạt động thú vị. Để nắm vững chủ đề này, hãy tìm hiểu và sử dụng 68 từ vựng Tiếng Anh liên quan đến du lịch. Từ việc lên kế hoạch với lịch trình du lịch và đặt phòng khách sạn đến việc khám phá địa danh, di sản văn hóa, và tham gia vào các hoạt động như trượt tuyết hay lặn biển, mọi thứ đều có trong danh sách từ vựng này.

Travel: Du lịch | Guidebook: Sách hướng dẫn |
Tourist: Du khách | Car rental: Thuê xe hơi |
Destination: Điểm đến | Adventure sports: Thể thao mạo hiểm |
Trip: Chuyến đi | Eco-tourism: Du lịch sinh thái |
Vacation: Kỳ nghỉ | Cultural heritage: Di sản văn hóa |
Adventure: Cuộc phiêu lưu | Local cuisine: Đặc sản địa phương |
Itinerary: Lịch trình | Souvenir shop: Cửa hàng quà lưu niệm |
Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch | Sunscreen: Kem chống nắng |
Accommodation: Chỗ ở | Backpacker's hostel: Nhà trọ dành cho người du lịch túi xách |
Hotel: Khách sạn | Local customs: Phong tục địa phương |
Hostel: Nhà trọ | Time zone: Múi giờ |
Resort: Khu nghỉ dưỡng | Luggage: Hành lý |
Camping: Cắm trại | Cruise ship: Tàu du lịch |
Backpacking: Du lịch túi xách | Travel insurance: Bảo hiểm du lịch |
Sightseeing: Tham quan | Inbound tourism: Du lịch nội địa |
Landmarks: Các điểm tham quan nổi tiếng | Outbound tourism: Du lịch quốc tế |
Passport: Hộ chiếu | Ecotourist: Du khách sinh thái |
Visa: Thị thực | Tourist attraction: Điểm tham quan du lịch |
Currency: Tiền tệ | Cultural exchange: Trao đổi văn hóa |
Exchange rate: Tỷ giá hối đoái | Travel agency: Công ty du lịch |
Ticket: Vé | Guidebook: Sách hướng dẫn du lịch |
Airline: Hãng hàng không | Travel document: Giấy tờ du lịch |
Airport: Sân bay | Traveler's check: Séc du lịch |
Customs: Hải quan | Boarding pass: Thẻ lên máy bay |
Souvenir: Quà lưu niệm | Hiking trail: Đường dẫn leo núi |
Beach: Bãi biển | Theme park: Công viên chủ đề |
Mountains: Núi | Wildlife sanctuary: Khu bảo tồn động vật hoang dã |
Forest: Rừng | Historical site: Di tích lịch sử |
Lake: Hồ | Heritage site: Di sản |
Island: Hòn đảo | Tour bus: Xe buýt du lịch |
Cruise: Chuyến du thuyền | Scenic view: Cảnh đẹp |
Hiking: Leo núi | Diving: Lặn biển |
Backpack: Ba lô du lịch | Traveler's diarrhea: Tiêu chảy khi du lịch |
Map: Bản đồ | Travel restrictions: Hạn chế du lịch |
Ví dụ Tiếng Anh đến chủ đề du lịch
Kết luận:
Từ vựng liên quan đến du lịch đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt và chia sẻ trải nghiệm du lịch. Chúng giúp bạn mô tả, kế hoạch, và chia sẻ những chuyến đi đầy hấp dẫn và thú vị. Dù bạn đang ấp ủ một kỳ nghỉ thú vị hoặc đang nói về một cuộc phiêu lưu, các từ vựng này sẽ giúp bạn thể hiện ý nghĩa và truyền đạt trải nghiệm du lịch của bạn một cách chính xác và sinh động.
Xem thêm: 68 từ vựng Tiếng Anh chủ đề vui chơi giải trí