Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các hành động thông thường:
- Run (chạy)
- Jump (nhảy)
- Eat (ăn)
- Sleep (ngủ)
- Read (đọc)
- Write (viết)
- Talk (nói chuyện)
- Listen (nghe)
- Sing (hát)
- Dance (nhảy múa)
- Swim (bơi)
- Drive (lái xe)
- Fly (bay)
- Cook (nấu ăn)
- Play (chơi)
- Work (làm việc)
- Study (học)
- Watch (xem)
- Climb (leo)
- Paint (vẽ)
- Build (xây dựng)
- Plant (trồng cây)
- Teach (dạy)
- Learn (học)
- Help (giúp đỡ)
- Create (tạo ra)
- Design (thiết kế)
- Fix (sửa chữa)
- Travel (du lịch)
- Visit (thăm)
- Exercise (tập thể dục)
- Greet (chào hỏi)
- Smile (mỉm cười)
- Laugh (cười)
- Cry (khóc)
- Feel (cảm thấy)
- Understand (hiểu)
- Believe (tin)
- Remember (nhớ)
- Forget (quên)
- Dream (mơ)
- Bake (nướng bánh)
- Shop (mua sắm)
- Hike (đi bộ đường dài)
- Cycle (đạp xe)
- Workout (luyện tập)
- Relax (thư giãn)
- Garden (làm vườn)
- Finish (hoàn thành)
- Dress (mặc quần áo)
Hãy sử dụng các từ vựng này để mô tả các hoạt động và hành động trong cuộc sống hàng ngày của bạn.