Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh phù hợp cho học sinh lớp 2:
- Apple (quả táo)
- Book (sách)
- Cat (con mèo)
- Dog (con chó)
- Elephant (con voi)
- Fish (con cá)
- Green (màu xanh lá)
- Hat (cái nón)
- Ice cream (kem)
- Juice (nước trái cây)
- Kite (diều)
- Lion (con sư tử)
- Monkey (con khỉ)
- Notebook (quyển vở)
- Orange (quả cam)
- Pencil (bút chì)
- Queen (nữ hoàng)
- Rabbit (con thỏ)
- Sun (mặt trời)
- Tree (cây)
- Umbrella (ô)
- Vegetable (rau)
- Wagon (xe đẩy)
- Xylophone (đàn xylophone)
- Yo-yo (cái yo-yo)
- Zebra (con ngựa vằn)
- Zoo (sở thú)
- Ant (con kiến)
- Ball (quả bóng)
- Clock (đồng hồ)
- Duck (con vịt)
- Egg (quả trứng)
- Flower (bông hoa)
- Grapes (quả nho)
- House (ngôi nhà)
- Insect (côn trùng)
- Jacket (áo khoác)
- Kangaroo (con chuột túi)
- Lamp (đèn bàn)
- Mouse (con chuột)
- Nest (tổ)
- Owl (con cú)
- Panda (con gấu trúc)
- Quack (tiếng kêu vịt)
- Rainbow (cầu vồng)
- Star (ngôi sao)
- Train (xe lửa)
- Umbrella (ô)
- Violin (đàn viôlông)
- Whale (con cá voi)
- X-ray (tia X)
- Yarn (sợi len)
- Zoo (sở thú)
Từ vựng trên đề cập đến các chủ đề cơ bản như động vật, màu sắc, đồ vật, thức ăn và nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống hàng ngày.