Ý nghĩa của Tall: Từ Tall là một tính từ. Từ này được sử dụng để mô tả một người nào đó hoặc một cái gì đó vượt quá những gì được coi là chiều cao trung bình.
Examples:
Abraham Lincoln was tall, but the hat he wore all the time made him look even taller.
Abraham Lincoln đã cao, nhưng chiếc mũ mà ông luôn đội khiến ông trông càng cao hơn.
We climbed to the top of the tall building and looked down on the city below.
Chúng tôi leo lên đỉnh của tòa nhà cao và nhìn xuống thành phố bên dưới.
When I was little, I wanted to be as tall as my dad so I could tower over everyone.
Khi còn nhỏ, tôi muốn cao bằng bố để có thể vượt qua mọi người.

Từ đồng nghĩa phổ biến của "Tall".
High | Absurd | Extended | Higher |
Leggy | Altitudinous | Extensive | Highest |
Towering | Alto | Extravagant | Highly |
Lanky | Big | Gangling | High-ranking |
Rangy | Bigger | Gangly | High-reaching |
Lofty | Colossal | Giant | High-rise |
Altitudinous | Considerable | Gigantic | High-up |
Elevated | Continued | Grand | Huge |
Large | Demanding | Grandiloquent | Implausible |
Larger | Difficult | Great | Important |
Large-scale | Elevated | Greater | Impossible |
Large-sized | Eminent | Hard | Improbable |
Length | Exaggerated | High | Incredible |
Lengthy | Exalted | High rise | Lang |
Lofty | Much | Size | Lank |
Long | Outlandish | Sky-high | Lanky |
Long-legged | Overblown | Skyscraping | Tallish |
Long-standing | Overlong | Soaring | Towering |
Long-term | Prolonged | Statuesque | Unbelievable |
Loud | Protracted | Steep | Unbowed |
Magniloquent | Raised | Strapping | Unlikely |
Major | Rangy | Strong | Uplifted |
Marvelous | Rhetorical | Substantial | Upper |
Significant | Senior | Superior | Upright |
Sizable | Serious | Taller | Wide |
Xem thêm:
-
25 từ đồng nghĩa hữu ích cho Because với các ví dụ
-
136 từ vựng tiếng anh liên quan nhà hàng khách sạn
-
66 thuật ngữ ngân hàng bằng tiếng anh
Từ đồng nghĩa “Tall” với các câu ví dụ
My kite flies high in the sky.
Con diều của tôi bay cao trên bầu trời.
She was a tall leggy blonde.
Cô ấy là một cô gái tóc vàng cao chân dài .
The city is beset with towering mountains.
Thành phố được bao quanh bởi những ngọn núi cao chót vót .
I was your typical lanky teenager.
Tôi là một thiếu niên cao lêu nghêu điển hình của bạn .
Tom is a tall rangy boy with dark hair.
Tom là một cao rangy cậu bé với mái tóc đen.
The lofty walls of the castle seemed impregnable.
Những bức tường cao ngất của lâu đài dường như bất khả xâm phạm .
Most of the mountains are not altitudinous, but a few are very tall.
Hầu hết các ngọn núi không phải là núi cao , nhưng một số rất cao.
The platform was elevated to a height of five feet.
Nền tảng đã được nâng lên độ cao năm bộ.
Chúc bạn thành công !