Ý nghĩa của "Obvious":
Điều này có nghĩa là dễ dàng dự đoán hoặc dễ hiểu. Nó có thể được sử dụng liên quan đến một hành động hoặc quyết định. Tính từ này được sử dụng trong rất nhiều trường hợp, trong đó có một số trường hợp liên quan đến quyết định.
Examples:
I guess it was kind of obvious why he took the easier way out since he was never into rough sports.
Tôi đoán rằng đó là lý do rõ ràng tại sao anh ấy chọn con đường dễ dàng hơn vì anh ấy không bao giờ tham gia các môn thể thao thô bạo.
I need to know why you think my judgment was obvious to him.
Tôi cần biết tại sao bạn nghĩ rằng phán đoán của tôi là rõ ràng đối với anh ta.
We all know the obvious reason why he did what he had to do.
Tất cả chúng ta đều biết lý do rõ ràng tại sao anh ấy làm những gì anh ấy phải làm.
Từ đồng nghĩa được sử dụng rộng rãi cho "Obvious".
- Exposed
- Clear-cut
- Specific
- Tangible
- Perceptible
- Bright
- Well-defined
- Distinct
- Detectable
- Broad
- Comprehensible
- Straightforward
- Self-explanatory
- Discernible
- Stark
- Undisguised
- Unambiguous
- Prominent
- Notorious
- Unsubtle
- Undisputed
- Observable
- Appreciable
- Palpable
- Direct
- Simple
- Striking
- Definite
- Natural
- Unconcealed
- Transparent
- Unquestionable
- Noticeable
- Salient
- Incontestable
- Explicit
- Pronounced
- Plain
- Lucid
- Indubitable
- Incontrovertible
- Public
- Strong
- Indisputable
- Self-evident
- Okay
- Decided
- Crystal clear
- Intelligible
- Precise
- Perspicuous
- Ostensible
- Straight
- Unclear
- Clair
- Understandable
- Blatant
- Open
- Apparent
- Sure
- Understood
- Flagrant
- Glaring
- Conclusive
- Univocal
- Unmistakable
- Easy
- Axiomatic
- Marked
- Significant
- Undeniable
- Overt
- Barefaced
- Bald
- Evident
- Notable
- Open-and-shut
- Unequivocal
- Absolute
- Recognizable
- Perceivable
- Certain
- Manifestly
- Clearer
- Point
- Visible
- Clear
- Patent
- Gross
- Express
- Manifest
- Demonstrable
- Distinguishable
- Conspicuous
- Light
- Eye-catching
- Glaringly
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
Từ đồng nghĩa According to với ví dụ
Apparent
Certain problems were apparent from the outset.
Một số vấn đề đã rõ ràng ngay từ đầu.
Axiomatic
It is axiomatic that life is not always easy.
Có một tiên đề rằng cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng.
Clear
He made his reasons for resigning absolutely clear.
Ông đã lý do của mình cho từ chức hoàn toàn rõ ràng .
Clear-cut
Naturally, some cases of constructive dismissal are clear-cut.
Đương nhiên, một số trường hợp sa thải mang tính xây dựng là rõ ràng .
Crystal clear
She made it crystal clear that she was in charge.
Cô ấy đã nói rõ rằng cô ấy là người chịu trách nhiệm chính.
Discernible
The difference between the two is readily discernible.
Sự khác biệt giữa cả hai có thể dễ dàng nhận ra .
Distinct
The footprints are quite distinct; they must be fresh.
Các dấu chân khá rõ ràng ; chúng phải tươi.
Evident
It was evident that she was unhappy.
Đó là điều hiển nhiên rằng cô không hài lòng.
Incontestable
We had incontestable proof of her innocence.
Chúng tôi đã có bằng chứng không thể kiểm chứng về sự vô tội của cô ấy.
Incontrovertible
Her logic is utterly incontrovertible.
Logic của cô ấy là hoàn toàn không thể thay đổi được .
Indisputable
It is indisputable that the crime rate has been rising.
Không thể chối cãi rằng tỷ lệ tội phạm đã tăng lên.
Observable
Evaporation is not usually directly observable.
Sự bay hơi thường không thể quan sát trực tiếp được .
Palpable
The tension among the audience was palpable.
Có thể thấy rõ sự căng thẳng giữa các khán giả .
Patent
It was patent to anyone that she disliked the idea.
Đó là bằng sáng chế cho bất kỳ ai mà cô không thích ý tưởng này.
Plain
The implication was plain, if left unstated.
Hàm ý là rõ ràng , nếu không được đánh dấu.
Transparent
The meaning of this passage seems quite transparent.
Ý nghĩa của đoạn văn này có vẻ khá minh bạch .
Chúc bạn thành công !