95 từ đồng nghĩa cho Quality - Chất lượng là gì?

2023-11-07T04:11:40+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Ý nghĩa của "Quality":
 
Quality chỉ đơn giản là đề cập đến mức độ tốt hay xấu của một cái gì đó hoặc làm thế nào một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thỏa mãn các nhu cầu cần thiết mà không có bất kỳ khiếm khuyết nào. Quality có thể được định nghĩa là mức độ xuất sắc của một sản phẩm hoặc một đặc tính riêng biệt được sở hữu bởi một cái gì đó hoặc một người.
 
Examples:
 
It is not a good quality for doctors to be impulsive when giving a diagnosis.
Việc bác sĩ bốc đồng khi đưa ra chẩn đoán không phải là một phẩm chất tốt .
 
We only sell precious stones of high quality.
Chúng tôi chỉ bán đá quý có chất lượng cao.
 
Who sets the standard for water quality?
Ai đặt ra tiêu chuẩn cho chất lượng nước?
 
Who sets the standard for water quality?
A home does not consist in the quality of its architecture and decoration.
Using a wide tape gives better quality sound reproduction.
He is a firm believer in total quality management.
Willing to work under pressure with leardership quality.
The acting is of variable quality .
When costs are cut product quality suffers.
The cassettes were of inferior quality.
 

Từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho "Quality". 

 - Excellence
 - Choice
 - Select
 - Standard
 - Peculiarity
 - Cachet
 - Variety
 - Element
 - Distinction
 - Virtue
 - Caliber
 - Classification
 - Specialty
 - Rate
 - Earmark
 - Side
 - Superiority
 - State
 - Position
 - Makeup
 - Type
 - Theme
 - Make-up
 - Ambiance
 - Note
 - Distinctiveness
 - Savor
 - Specifics
 - Dignity
 - Level
 - Stature
 - Standing
 - Trait
 - Make
 - Quirk
 - Genius
 - Essence
 - Prime
 - Performance
 - Idiosyncrasy
 - Grade
 - Good
 - Prize
 - Spirit
 - Goodness
 - Rank
 - Mannerism
 - Description
 - Degree
 - Hallmark
 - Point
 - Perfection
 - Nature
 - Sort
 - Station
 - Character
 - Streak
 - Badge
 - Mark
 - Air
 - Stamp
 - Superbness
 - Factor
 - Fashion
 - Condition
 - Top
 - Trademark
 - Eminence
 - Aspect
 - Kind
 - Refinement
 - Status
 - Worth
 - Nobility
 - Attribute
 - Atmosphere
 - Endowment
 - Lineament
 - Merit
 - Tone
 - Affection
 - Property
 - Particularity
 - Capacity
 - Individuality
 - Class
 - Place
 - Value
 - Characteristic
 - Parameter
 - Form
 - Excellency
 - Importance
 - Disposition
 - Elite
 - Constitution
 - High-quality
 - Facet
 - Feature
 
 
Xem thêm các từ đồng nghĩa khác:
 
 

Từ đồng nghĩa  Quality với ví dụ

Caliber
He is a statesman of the highest caliber.
Anh ấy là một chính khách có tầm cỡ nhất  .
 
Classification
These things belong in a different classification.
Những thứ này thuộc một phân loại khác  .
 
Condition
The car is in very good condition.
Chiếc xe là trong tình trạng rất tốt  .
 
Grade
This grade of wool can be sold at a fairly low price.
Đây  lớp  lông cừu có thể được bán với giá khá thấp.
 
Level
Take the escalator down to the lower level.
Đi thang máy xuống đến dưới  mức .
 
Makeup
At the same time, the makeup of the business is undergoing rapid development.
Đồng thời,  trang điểm  của doanh nghiệp đang phát triển nhanh chóng.
 
Standard
The general standard of racing was abysmal.
Tiêu chuẩn  chung  của cuộc đua là rất khó.
 
Status
They are campaigning to raise the status of nurses.
Họ đang vận động để nâng cao  vị thế  của các y tá.
 
Value
This lesson adds to the value of the book.
Bài học này càng làm tăng thêm  giá trị  của cuốn sách.
 
Variety
Many toys have no attraction beyond their novelty value.
Nhiều đồ chơi không có sức hút ngoài giá trị mới lạ của chúng  .
 
Chúc bạn thành công !