Cách sử dụng hai từ Criteria vs. Criterion. Criteria là một danh từ số nhiều có động từ số nhiều, như trong The four criteria were extremely strict . Hình thức số ít là criterion , như trong There is only one criterion. .
Cách sử dụng hai từ Criteria vs. Criterion
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa criterion and criteria , làm rõ cách sử dụng chính xác của từ criteria và đưa ra ví dụ về cách chúng tôi thường sử dụng cả hai từ trong câu.

Khi nào nên sử dụng criteria or criterion
Từ criterion là một danh từ có nghĩa là “tiêu chuẩn đánh giá hoặc phê bình”. Một criterion là một quy tắc hoặc tiêu chuẩn được sử dụng để đánh giá một cái gì đó. Criterion là một danh từ số ít. Hình thức số nhiều của criterion is criteria .
For example:
Grades are just one criterion that colleges use to determine which students they accept—other criteria include extracurricular activities and standardized test scores.
Các criteria từ đôi khi được sử dụng với một động từ số ít như thể nó là một danh từ số ít, nhưng cách sử dụng này được coi là không chính xác về mặt ngữ pháp.
Tại sao số nhiều của criterion không được hình thành chỉ bằng cách thêm một -s ? Đó là vì criterion bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp và sử dụng dạng số nhiều cũng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp. Một số từ Hy Lạp khác tương tự có dạng số nhiều không thông thường trong tiếng Anh bao gồm lỗ khí ( stomata ) và hạch ( ganglia ). Một số từ mượn từ tiếng Latinh cũng thường gây nhầm lẫn với số nhiều của chúng, chẳng hạn như datum ( data ), bacterium ( bacteria ) và alumnus ( alumum ).
Ví dụ về criteria and criterion được sử dụng trong một câu
Dưới đây là một số câu ví dụ cho thấy
criteria and criterion thường được sử dụng như thế nào.
They consider leadership ability to be the most important criterion when selecting a new executive.
She met all of the studio’s criteria and was chosen as the lead actor.
There are several criteria the judges base their scores on, and they must be an expert in each criterion.
Chúc bạn thành công !