Hôm nay chúng tôi xin chia sẻ với các bạn danh sách gồm có 93 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh mà chúng ta thường xuyên phải sử dụng hàng ngày trong giao tiếp.
V1 | V2 | V3 | |||
Base Form | Ý Nghĩa | Past Simple | Ý Nghĩa | Past Participle | Ý Nghĩa |
awake | thức giấc | awoke | thức dậy | awoken | thức dậy |
be | là | was, were | đã, đã | been | đã |
beat | tiết tấu | beat | tiết tấu | beaten | bị đánh đập |
become | trở nên | became | đã trở thành | become | trở nên |
begin | bắt đầu | began | đã bắt đầu | begun | đã bắt đầu |
bend | bẻ cong | bent | bẻ cong | bent | bẻ cong |
bet | cá cược | bet | cá cược | bet | cá cược |
bid | đấu thầu | bid | đấu thầu | bid | đấu thầu |
bite | cắn | bit | bit | bitten | bị cắn |
blow | thổi | blew | thổi | blown | thổi bay |
break | phá vỡ | broke | phá vỡ | broken | bị hỏng |
bring | mang đến | brought | mang | brought | mang |
broadcast | phát sóng | broadcast | phát sóng | broadcast | phát sóng |
build | xây dựng | built | được xây dựng | built | được xây dựng |
burn | đốt cháy | burned or burnt | bị cháy hoặc bị cháy | burned or burnt | bị cháy hoặc bị cháy |
buy | mua | bought | đã mua | bought | đã mua |
catch | nắm lấy | caught | bắt | caught | bắt |
choose | chọn | chose | đã chọn | chosen | đã chọn |
come | đến | came | đã đến | come | đến |
cost | Giá cả | cost | Giá cả | cost | Giá cả |
cut | cắt | cut | cắt | cut | cắt |
dig | đào | dug | đào | dug | đào |
do | làm | did | đã làm | done | làm xong |
draw | vẽ tranh | drew | đã vẽ | drawn | vẽ |
dream | mơ | dreamed or dreamt | mơ hay mơ | dreamed or dreamt | mơ hay mơ |
drive | lái xe | drove | lái | driven | lái xe |
drink | uống | drank | Uống | drunk | say |
eat | ăn | ate | đã ăn | eaten | đã ăn |
fall | ngã | fell | rơi | fallen | rơi |
feel | cảm thấy | felt | cảm thấy | felt | cảm thấy |
fight | Đánh nhau | fought | đã chiến đấu | fought | đã chiến đấu |
find | tìm thấy | found | tìm | found | tìm |
fly | bay | flew | đã bay | flown | bay |
forget | quên | forgot | quên mất | forgotten | bị lãng quên |
forgive | tha lỗi | forgave | đã tha thứ | forgiven | được tha thứ |
freeze | Đông cứng | froze | đóng băng | frozen | Đông cứng |
get | được | got | có | got (sometimes gotten) | đã nhận ( đôi khi nhận được) |
give | đưa cho | gave | đã cho | given | được |
go | đi | went | đã đi | gone | Không còn |
grow | lớn lên | grew | lớn lên | grown | tăng |
hang | treo | hung | treo | hung | treo |
have | có | had | đã có | had | đã có |
hear | Nghe | heard | đã nghe | heard | đã nghe |
hide | ẩn giấu | hid | giấu | hidden | ẩn |
hit | đánh | hit | đánh | hit | đánh |
hold | giữ | held | được tổ chức | held | được tổ chức |
hurt | đau | hurt | đau | hurt | đau |
keep | giữ | kept | đã giữ | kept | đã giữ |
know | biết rôi | knew | đã biết | known | đã biết |
lay | đặt nằm | laid | đặt | laid | đặt |
lead | chì | led | dẫn đầu | led | dẫn đầu |
learn | học hỏi | learned or learnt | đã học hoặc đã học | learned or learnt | đã học hoặc đã học |
leave | rời khỏi | left | trái | left | trái |
lend | cho vay | lent | cho mượn | lent | cho mượn |
let | để cho | let | để cho | let | để cho |
lie | nói dối | lay | đặt nằm | lain | lain |
lose | thua | lost | mất đi | lost | mất đi |
make | làm | made | thực hiện | made | thực hiện |
mean | nghĩa là | meant | có nghĩa là | meant | có nghĩa là |
meet | gặp | met | gặp | met | gặp |
pay | trả | paid | đã thanh toán | paid | đã thanh toán |
put | đặt | put | đặt | put | đặt |
read | đọc | read | đọc | read | đọc |
ride | dap xe | rode | cưỡi ngựa | ridden | cưỡi ngựa |
ring | nhẫn | rang | reo lên | rung | thanh ngang |
rise | tăng lên | rose | Hoa hồng | risen | trỗi dậy |
run | chạy | ran | đã chạy | run | chạy |
say | Nói | said | nói | said | nói |
see | xem | saw | cái cưa | seen | đã xem |
sell | bán | sold | đã bán | sold | đã bán |
send | gửi | sent | gởi | sent | gởi |
show | chỉ | showed | cho thấy | showed or shown | cho thấy hoặc thấy |
shut | đóng cửa | shut | đóng cửa | shut | đóng cửa |
sing | hát | sang | hát | sung | sung |
sink | bồn rửa | sank | chìm | sunk | chìm đắm |
sit | ngồi | sat | Đã ngồi | sat | Đã ngồi |
sleep | ngủ | slept | đã ngủ | slept | đã ngủ |
speak | nói | spoke | đã nói | spoken | đã nói |
spend | tiêu | spent | bỏ ra | spent | bỏ ra |
stand | đứng | stood | đứng | stood | đứng |
stink | mùi hôi | stank | hôi thối | stunk | stunk |
swim | bơi | swam | đã bơi | swum | bơi |
take | lấy | took | lấy | taken | Lấy |
teach | dạy | taught | đã dạy | taught | đã dạy |
tear | nước mắt | tore | xé | torn | rách nát |
tell | nói | told | kể lại | told | kể lại |
think | suy nghĩ | thought | nghĩ | thought | nghĩ |
throw | phi | threw | ném | thrown | ném |
understand | hiểu biết | understood | hiểu | understood | hiểu |
wake | thức dậy | woke | đã thức dậy | woken | thức dậy |
wear | mặc | wore | mặc | worn | mòn |
win | thắng lợi | won | đã thắng | won | đã thắng |
write | viết | wrote | đã viết | written | bằng văn bản |
Ví dụ động từ bất quy tắc:
1. Have you ______________ your lost dog yet?
A.find B.found
2. She spoke too softly. I couldn't ______________ her.
A.hear B.heard
3. But we heard everything she ______________ .
A.say B.said
4. We went shopping and I ______________ a new pair of jeans.
A.buy B.bought
5. Did you ______________ well last night?
A.sleep B.slept
6. I used to ______________ a lot of money, but I don't make much now.
A.make B.made
7. We were really surprised when we ______________ the game.
A.win B.won
8. We thought we would ______________ for sure.
A.lose B.lost
9. Have you ever ______________ a movie star?
A.meet B.met
10. Mum taught our sisters how to cook, but she didn't ______________ us.
A.teach B.taught
Bạn xem thêm: