Chúng tôi sử dụng các danh từ chung để thảo luận về các sự thật phổ quát hoặc đưa ra các tuyên bố sâu rộng hơn là mô tả một tình huống cụ thể.
Trong tất cả các loại danh từ khác nhau, danh từ chung có thể là một trong những loại khó hiểu nhất. Nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc tìm ra cách thức hoặc thời điểm sử dụng các danh từ chung. Vì vậy, dưới đây chúng tôi làm rõ các quy tắc, bao gồm cách sử dụng mạo từ với danh từ chung và khi danh từ chung số nhiều là thích hợp.
Danh từ chung là gì?
Bạn đã bao giờ nghe một câu nói rất chung chung về một chủ đề chưa?
The heart wants what it wants.
Trái tim muốn những gì nó muốn.
People aren’t always at the top of the food chain.
Con người không phải lúc nào cũng đứng đầu chuỗi thức ăn.
“The only thing more expensive than education is ignorance.” —Benjamin Franklin
“Thứ duy nhất đắt hơn giáo dục là sự thiếu hiểu biết .” —Benjamin Franklin
Các ví dụ trên cho thấy các danh từ chỉ toàn bộ một nhóm hoặc một khái niệm. Đây là những danh từ chung, thảo luận về một chủ đề nói chung. Các loại danh từ khác có xu hướng đại diện cho các ví dụ cụ thể, trong khi danh từ chung đại diện cho tất cả các ví dụ .
[GENERIC NOUN] Chimpanzees are one of nature’s smartest animals.
Tinh tinh là một trong những loài động vật thông minh nhất của tự nhiên.
[SPECIFIC NOUN] That chimpanzee just built a tool out of grass.
Con tinh tinh đó vừa chế tạo một công cụ bằng cỏ.
Danh từ chung tuân theo hầu hết các quy tắc ngữ pháp dành cho danh từ, nhưng bạn vẫn phải cẩn thận với cách sử dụng chúng. Đặc biệt, điều quan trọng là phải biết điều gì phân biệt danh từ chung với các loại danh từ khác.

Danh từ chung so với danh từ riêng
Danh từ riêng đề cập đến một người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng cụ thể bằng tên hoặc tiêu đề của nó. Bạn thường có thể xác định danh từ thích hợp vì chúng bắt đầu bằng chữ in hoa. Tuy nhiên, vì luôn đề cập đến một sự vật cụ thể nên danh từ riêng không trùng với danh từ chung.
[GENERIC NOUN] The Beatles wanted an album cover of them walking down a road together.
[PROPER NOUN] Ultimately, they chose Abbey Road outside their recording studio for the photo.
Danh từ chung so với danh từ chung
Danh từ chung đề cập đến người, địa điểm hoặc đồ vật mà không sử dụng tên hoặc tiêu đề của họ. Chúng trái ngược với danh từ riêng, và tất cả các danh từ đều là chung hoặc riêng.
Về mặt kỹ thuật, danh từ chung là danh từ chung, nhưng không phải tất cả danh từ chung đều là danh từ chung. Dễ dàng hơn để nói rằng danh từ chung thuộc nhóm danh từ chung.
[GENERIC NOUN] Cats get hyper at 2 a.m.
[COMMON NOUN] My cat gets hyper at 2 a.m.
[PROPER NOUN] Fluffy gets hyper at 2 a.m.
Cách dùng mạo từ với danh từ chung
Sử dụng các mạo từ với danh từ chung chung là khó khăn vì danh từ chung và các loại danh từ khác có thể sử dụng cùng một mạo từ với cùng một danh từ. Cách duy nhất để phân biệt chúng là ngữ cảnh.
[GENERIC] The computer changed the world.
[NOT GENERIC] The computer won’t connect to Wi-Fi.
Trong ví dụ đầu tiên, máy tính dùng để chỉ tất cả các máy tính hoặc là cách viết tắt của “sự phát minh ra máy tính”. Bởi vì nó đề cập đến toàn bộ máy tính, nên nó là một danh từ chung.
Trong ví dụ thứ hai, máy tính đề cập đến một máy tính bị cô lập. Bởi vì nó đề cập đến một máy tính cụ thể và cá nhân, nó không phải là một danh từ chung.
Trong tiếng Anh có hai loại mạo từ: mạo từ xác định the và mạo từ không xác định a và an . Thông thường, các mạo từ xác định được sử dụng cho những thứ cụ thể để tách chúng ra, nhưng chúng cũng có thể được sử dụng với các danh từ chung để đại diện cho cả nhóm.
Playing the drums is fun because you get to be loud.
Mạo từ không xác định được dùng cho danh từ không đặc hiệu và thường có nghĩa giống như bất kỳ. Tuy nhiên, khi được sử dụng với các danh từ chung, chúng vẫn đề cập đến toàn bộ nhóm.
“A penny saved is a penny earned.”—Benjamin Franklin
Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi sử dụng các mạo từ không xác định cho các danh từ chung. Mạo từ bất định cộng với tổ hợp danh từ chung chỉ hoạt động khi nó được dùng để xác định danh từ chung, giải thích các thuộc tính hoặc đặc điểm mà tất cả các thành viên của nhóm đó đều có.
Hãy xem xét những ví dụ này từ cuốn sách “ Hỏi một nhà ngôn ngữ học ” của John Lawler :
The tiger is in danger of becoming extinct.
Tigers are in danger of becoming extinct.
A tiger is in danger of becoming extinct.
Trong ví dụ cuối cùng đó, mạo từ không xác định a được sử dụng không chính xác. Không chỉ một con hổ đang gặp nguy hiểm; Tất cả đều là. Tuy nhiên, nếu chúng ta tạo ra một câu mới xác định hổ là gì hoặc chúng có những đặc tính gì, thì một mạo từ không xác định sẽ đúng.
A tiger is a large cat with stripes.
Xin lưu ý rằng nếu danh từ chung của bạn cũng là một danh từ chung (hay còn gọi là danh từ không đếm được hoặc không đếm được), bạn không thể sử dụng mạo từ không xác định với nó. Mặc dù đôi khi bạn có thể sử dụng mạo từ , nhưng không cần thiết phải có mạo từ; hình thức số ít của một danh từ đại chúng hoạt động tốt.
I don’t like sand. It’s coarse and rough and irritating . . .
Danh từ chung số nhiều
Nếu việc sử dụng mạo từ với các danh từ chung khiến bạn cảm thấy phức tạp, chúng tôi có một tin tốt. Bạn có thể đơn giản biến danh từ chung của mình thành danh từ số nhiều , loại bỏ nhu cầu sử dụng mạo từ.
Hãy xem một ví dụ về danh từ chung với mạo từ.
The violin is a beautiful instrument.
Nếu chúng ta chia số nhiều cho violon , nó vẫn là một danh từ chung dùng để chỉ toàn bộ nhóm violon. Tuy nhiên, chúng tôi xóa mạo từ đối với các danh từ chung số nhiều, một nguyên tắc được gọi là mạo từ không . Mặc dù trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng mạo từ với danh từ số nhiều , nhưng bạn không thể sử dụng danh từ chung số nhiều.
Violins are beautiful instruments.
Nếu bạn sử dụng số nhiều vi-ô- lông thay cho vi-ô - lông , ý nghĩa vẫn giữ nguyên.
Khi thay đổi một danh từ chung số ít thành số nhiều, hãy luôn kiểm tra kỹ sự đồng nhất giữa chủ ngữ và động từ . Nếu chủ ngữ của câu là số ít thì động từ cũng phải ở số ít; nếu chủ ngữ ở số nhiều thì động từ phải ở số nhiều. Đó là lý do tại sao ví dụ đầu tiên sử dụng is và ví dụ thứ hai sử dụng là .
Câu hỏi thường gặp về danh từ chung
Danh từ chung là gì?
Danh từ chung là danh từ chỉ một cái gì đó nói chung hoặc toàn bộ. Ví dụ: nếu bạn nói, “Tôi yêu thích trò chơi bóng rổ,” thì nó đề cập đến tất cả các trò chơi bóng rổ; đây là một danh từ chung. Nếu bạn nói, “Tôi thích trận đấu bóng rổ tối qua,” thì nó đề cập đến một trận đấu bóng rổ cụ thể, vì vậy nó không phải là một danh từ chung.
Quy tắc sử dụng mạo từ với danh từ chung là gì?
Các loại danh từ khác nhau sử dụng mạo từ giống như danh từ chung, vì vậy bạn phải sử dụng ngữ cảnh để phân biệt chúng. Trong khi mạo từ xác định the thường được sử dụng với các danh từ chung, thì mạo từ không xác định a và an chỉ được sử dụng với các danh từ chung khi câu xác định hoặc nêu các đặc điểm. Nếu bạn cảm thấy bối rối, thay vào đó, bạn có thể sử dụng một danh từ chung số nhiều, không yêu cầu bất kỳ mạo từ nào.
Danh từ chung so với danh từ chung so với danh từ riêng?
Một danh từ riêng là một danh từ cụ thể được gọi bằng tên hoặc tiêu đề của nó, trong khi một danh từ chung là mọi danh từ không phải là danh từ riêng. Về mặt kỹ thuật, danh từ chung thuộc nhóm danh từ chung, nhưng chúng chỉ là một loại trong số nhiều danh từ.