Danh từ trong tiếng anh là gì

2023-11-07T04:11:40+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Danh từ trong tiếng anh là gì ? Danh từ là một từ chỉ tên một cái gì đó, chẳng hạn như người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng. Trong câu, danh từ có thể đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, bổ ngữ chủ ngữ, bổ ngữ, phụ ngữ hoặc tính từ.

danh từ trong tiếng anh là gì

Danh từ trong tiếng anh là gì Danh từ (Noun) là một phần quan trọng của lời nói trong tiếng Anh, có lẽ chỉ đứng sau động từ. Rất khó để nói nhiều mà không sử dụng một danh từ

Khái niệm danh từ trong tiếng anh là gì

Danh từ là một từ hay một cụm từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, nơi chốn, tính chất, cảm xúc/cảm giác, hoạt động.

Người: có thể là tên riêng hoặc tên chức danh,… như : Minh, Nguyên, Perter, nurse (y tá), doctor (bác sĩ), sales director (giám đốc bán hàng)…

Vật: book (quyển sách), TV channel (kênh truyền hình trên tivi), table (cái bàn), phone (cái điện thoại), banana (quả chuối), car(xe hơi),…

Địa điểm, nơi chốn: America (nước mỹ), countryside (nông thôn), pagoda(chùa), airport ( sân bay), bus station (bến đợi xe buýt)

Tính chất: Beauty (cái đẹp), Kindnesss (sự tốt bụng)

Cảm giác / cảm xúc: Happiness (niềm hạnh phúc), depression (sự tuyệt vọng)

Hoạt động: travel (chuyến đi), reading (việc đọc)…

Danh từ  trong tiếng anh thường đứng ở đầu câu, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu; hoặc đứng ở giữa câu để làm tân ngữ trong cho câu

Ví dụ:

- Minh is happy (Minh hạnh phúc)

Minh là chủ ngữ của câu này và động từ tương ứng là dạng to be (là).

- Mary is a teacher. (Mary là một giáo viên)

Danh từ giáo viên được sử dụng như một tân ngữ cho chủ ngữ.

- He sent me an email (Anh ta đã gửi cho tôi một bức thư điện tử)

Trong câu này “email” là danh từ, đóng vai trò là tân ngữ trong câu

Kết thúc danh từ trong tiếng anh:

Có một số phần cuối của từ cho thấy rằng một từ là một danh từ, ví dụ:

- ity → nationality ( ə'pɔintmənt   quốc tịch)

- ment → appointment ( ,næʃə'næliti  cuộc hẹn)

- ness → happiness ( 'hæpinis    niềm hạnh phúc)

- ation → relation ( ri'leiʃn    mối quan hê)

- hood → childhood  ('tʃaildhud  Thời thơ ấu)

Nhưng điều này không đúng với các phần cuối từ của tất cả các danh từ. Ví dụ, danh từ "muỗng" kết thúc bằng -ful, nhưng tính từ "cẩn thận" cũng kết thúc bằng -ful.

Vị trí của danh từ trong câu tiếng anh

Chúng ta thường có thể nhận ra một danh từ theo vị trí của nó trong câu.

Các danh từ trong tiếng anh thường đứng sau dấu xác định (từ xác định là một từ như a, an, the, this, my, such):

a relief  (một sự nhẹ nhõm)

an afternoon (một buổi chiều)

the doctor (các bác sĩ)

this word (từ này)

my house (Nhà tôi)

such stupidity (sự ngu ngốc)

Danh từ trong tiếng anh thường đứng sau một hoặc nhiều tính từ:

a great relief (một sự nhẹ nhõm tuyệt vời)

a peaceful afternoon (một buổi chiều yên bình)

the tall, Indian doctor (bác sĩ Ấn Độ cao lớn)

this difficult word (từ khó này)

my brown and white house (ngôi nhà màu nâu và trắng của tôi)

such crass stupidity (thật là ngu dốt)

Chức năng của danh từ trong câu tiếng anh

Các danh từ có chức năng (công việc) nhất định trong câu, ví dụ:

Chủ ngữ của động từ: Doctors work hard. (Các bác sĩ làm việc chăm chi)

Tân ngữ của động từ: He likes coffee. (Anh ấy thích cà phê )

Chủ ngữ và tân ngữ của động từ: Teachers teach students (Giáo viên dạy học sinh )

Lưu ý: Chủ ngữ hoặc tân ngữ của câu không phải lúc nào cũng là danh từ. Nó có thể là một đại từ hoặc một cụm từ. Trong câu "My doctor works hard" ("Bác sĩ của tôi làm việc chăm chỉ"), danh từ là "doctor" nhưng chủ ngữ là "My doctor".

Trên là bài viết danh từ trong tiếng anh là gì, các bạn xem tiếp bài: Danh từ đếm được và danh từ không đếm được