Lose vs. Loss Đâu là sự khác biệt? Lose và loss được sử dụng trong tất cả các ngữ cảnh giống nhau, nhưng chúng là những phần khác nhau của lời nói: one is a verb, and one is a noun.
Lose vs. Loss Đâu là sự khác biệt?
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa lose and loss , chỉ ra cách mỗi loại thường được sử dụng và cung cấp các ví dụ về cách chúng thường xuất hiện trong câu.

Lose luôn là một động từ. Loss luôn là một danh từ. Cả hai từ có thể được sử dụng theo nhiều cách và cho cả những thứ hữu hình và vô hình. Ví dụ: You can lose your wallet, your password, weight, a game, a job, a loved one, track of time. Loss có thể được sử dụng trong nhiều tình huống tương tự, nhưng nó đề cập đến hành động hoặc trường hợp mất mát. Dạng quá khứ của lose là lost , cũng được sử dụng như một tính từ (as in a lost dog or Are we lost? ).
lose vs. loss
Từ lose luôn được sử dụng như một động từ. Lose là một động từ bất quy tắc mà quá khứ và quá khứ phân từ lost . Lose mang nhiều ý nghĩa khác nhau, liên quan đến cả những thứ hữu hình và vô hình:
“to come to be without”
Example: I always keep my keys in the same place so that I don’t lose them.
“to suffer deprivation of”
Example: She is afraid
that she might lose her job.
“to get rid of”
Example: My doctor advised me to try to lose some weight.
“to be defeated”
Example: I always lose when I play chess with my sister.
“to go astray”
Example: Be careful not to lose your way in the thick jungle.
Từ loss luôn được sử dụng như một danh từ. Giống như loss , danh từ loss có nhiều nghĩa khác nhau. Một số ý nghĩa được sử dụng phổ biến hơn của sự loss bao gồm:
“the act of losing something”
Example: The loss of my wallet caused big problems for me yesterday.
“death”
Example: The king was
never the same after the loss of his son in battle.
“the state of deprivation of something”
Example: The loss of rain in the country led to widespread famine.
“a defeat (the opposite of a win)”
Example: The Klutzville Bumblers experienced another embarrassing loss during Sunday’s game.
loses vs. losses
Loses là một hình thức hiện tại của động từ lose . Nó được dùng với chủ ngữ số ít ngôi thứ ba (ngoại trừ chủ ngữ số ít they ).
Ví dụ:
If our team loses another game, we won’t make the playoffs.
He loses his keys almost every day.
Losses là dạng số nhiều của danh từ
loss . Nó có thể được sử dụng trong bất kỳ ngữ cảnh nào mà
loss được thể hiện ở số nhiều. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thất bại trong thể thao và các cuộc thi khác (
I finally won a match after five losses in a row ); thương vong (
The army suffered significant losses during the retreat ); và ngược lại với lợi nhuận (
The company recorded significant losses in the third quarter ).
Ví dụ về lose and loss được sử dụng trong một câu
Đừng để mất tập trung—chúng ta sẽ kết thúc bằng cách tìm hiểu lose and loss thường được sử dụng trong câu.
The illness caused her to lose her sense of smell.
I usually lose more than I win when I play poker.–
Fans started to lose hope after the team suffered four losses in a row after the loss of the star quarterback to injury.
Hair loss is one of the side effects of the medicine.
We can’t afford to lose any more sales—we’re already operating at a loss.
Chúc bạn thành công !