Những từ vựng để miêu tả tình yêu

2023-07-29T05:07:44+00:00
Bạn xem các video hội thoại tiếng anh theo chủ đề dưới đây:
>> 80+ từ vựng tiếng anh + ví dụ
>> Video hội thoại tiếng anh nói về sở thích của mình
>> Học tiếng anh qua chuyện song ngữ anh việt
Các bạn thấy hay, phù hợp với mình hãy cho mình 1 like, 1 đăng ký kênh các bạn nhé. 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh để miêu tả tình yêu và các cảm xúc liên quan đến tình yêu:

  1. Love (n) - Tình yêu
  2. Affection (n) - Tình cảm, sự yêu mến
  3. Adoration (n) - Sự sùng kính, tôn thờ
  4. Devotion (n) - Sự tận tụy, hết lòng
  5. Passion (n) - Niềm đam mê, đam mê mãnh liệt
  6. Romance (n) - Lãng mạn, tình yêu lãng mạn
  7. Intimacy (n) - Sự thân mật
  8. Attraction (n) - Sự hấp dẫn
  9. Fondness (n) - Tình cảm, sự yêu mến
  10. Endearment (n) - Lời yêu thương, lời thương mến
  11. Admiration (n) - Sự ngưỡng mộ, sự khâm phục
  12. Enchantment (n) - Sự quyến rũ, ma thuật
  13. Infatuation (n) - Tình yêu đơn phương, si mê
  14. Tender (adj) - Mềm mại, ân cần, nhẹ nhàng
  15. Caring (adj) - Chu đáo, quan tâm
  16. Committed (adj) - Cam kết, tận tụy
  17. Blissful (adj) - Hạnh phúc, sung sướng
  18. Enamored (adj) - Mê mải, say đắm
  19. Amorous (adj) - Tình ái, lãng mạn
  20. Heartfelt (adj) - Thành tâm, chân thành
    1. Longing (n) - Sự khao khát, sự mong mỏi
    2. Sentiment (n) - Tình cảm, cảm xúc
    3. Butterflies (n) - Cảm giác như có "bướm vườn" trong bụng, tức là hồi hộp, lo lắng khi gặp người yêu
    4. Yearning (n) - Sự khát khao, thèm muốn
    5. Embrace (n/v) - Nụ hôn, ôm ấp, ôm nhau
    6. Beloved (n/adj) - Người yêu, đối tác yêu thương
    7. Intense (adj) - Mạnh mẽ, mãnh liệt
    8. Enchanting (adj) - Quyến rũ, hấp dẫn
    9. Heartwarming (adj) - Ấm áp, làm ấm lòng
    10. Soulmate (n) - Tri kỷ, người bạn đời
    11. Sweetheart (n) - Người yêu, tình yêu thương
    12. Amenable (adj) - Dễ thuận theo, dễ dãi
    13. Unconditional (adj) - Vô điều kiện, không ràng buộc
    14. Compatibility (n) - Sự hòa hợp, hợp nhau
    15. Devoted (adj) - Tận tâm, hết lòng
    16. Euphoria (n) - Trạng thái hạnh phúc mê ly
    17. Serenade (n/v) - Dịu dàng hát, hòa mình vào bản tình ca
    18. Connection (n) - Mối liên kết, mối quan hệ
    19. Enthralling (adj) - Quyến rũ, mê hoặc
    20. Heart-to-heart (adj) - Thẳng thắn, thật lòng, chân tình

    Những từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt những cảm xúc và trạng thái liên quan đến tình yêu một cách đa dạng và chính xác hơn. Hãy cẩn thận chọn lựa và sử dụng những từ ngữ phù hợp để thể hiện tình cảm của mình một cách chân thành và tinh tế. Tình yêu là một cảm giác đặc biệt và đẹp đẽ, hãy trân trọng và thể hiện nó một cách yêu thương và trung thực.