30+ thành ngữ tiếng Anh với số Bạn sẽ nghe thấy những thành ngữ này trong các cuộc trò chuyện và cũng có thể thấy chúng trên báo chí, bài đăng trên blog và quảng cáo.
Một từ khác cho Because là gì? Danh sách các từ đồng nghĩa Because trong tiếng Anh với các ví dụ và hình ảnh ESL. Học những từ đồng nghĩa này với vì giúp cải thiện và mở rộng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh.
Sau đây chúng tôi cung cấp cho bạn 66 thuật ngữ ngân hàng bằng tiếng anh quan trọng hữu ích cho buổi phỏng vấn kỳ thi ngân hàng sắp tới một cách dễ dàng.
Một từ khác cho Went là gì? Danh sách dưới đây cung cấp hơn 175 từ hữu ích để sử dụng thay cho từ Went trong tiếng Anh. Học những từ đồng nghĩa này với Went để cải thiện và nâng cao vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh.
95 Từ đồng nghĩa Old trong tiếng Anh Một từ khác cho Old là gì? Danh sách dưới đây minh họa các cách nói Old thay thế bằng các ví dụ. Học những từ đồng nghĩa Old này để tăng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh.
195 từ đồng nghĩa của từ Go trong tiếng Anh Một từ khác cho GO là gì? Danh sách dưới đây cung cấp các cách khác để nói go bằng tiếng Anh kèm theo các ví dụ. Học những từ đồng nghĩa này với go để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và cải thiện kỹ năng viết của bạn.
Một từ khác cho Peaceful là gì? Danh sách các cách khác nhau để nói Peaceful bằng tiếng Anh với các ví dụ và hình ảnh ESL. Học những từ đồng nghĩa này với từ Peaceful giúp cải thiện và mở rộng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh.
Một từ khác cho Attractive là gì? Danh sách dưới đây cung cấp các cách thay thế để nói Attractive bằng tiếng Anh với các trang tính và ví dụ có thể in ESL. Học những từ đồng nghĩa Attractive này để tăng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Anh.
90 từ đồng nghĩa của từ Begin trong tiếng Anh Danh sách dưới đây cho thấy các cách khác nhau để nói Begin ( từ đồng nghĩa của Begin) kèm theo ý nghĩa và các ví dụ mà bạn nên học để cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
50 từ đồng nghĩa của từ Kiss trong tiếng Anh Học các từ khác nhau để sử dụng thay vì nói Kiss bằng tiếng Anh ( từ đồng nghĩa của Kiss) với các câu ví dụ và hình ảnh ESL.
95 từ đồng nghĩa của Like trong tiếng Anh Một từ khác cho like là gì? Trong bài học này, bạn sẽ học các cách khác nhau để nói like trong tiếng Anh ( từ đồng nghĩa với like) với ý nghĩa của chúng, các câu ví dụ
Một từ khác cho "Agree" là gì? Danh sách dưới đây cung cấp các từ khác nhau mà bạn có thể sử dụng thay vì "Agree" trong tiếng Anh ( từ đồng nghĩa của "Agree) với các câu ví dụ và hình ảnh ESL.
Một từ khác cho "Afraid" là gì? Bài học này cung cấp một danh sách hữu ích các từ đồng nghĩa của từ "afraid" trong tiếng Anh để cải thiện và tăng vốn từ vựng của bạn.
Một từ khác cho Need là gì? Tại đây, bạn sẽ tìm thấy danh sách các từ đồng nghĩa thường được sử dụng cho Need trong tiếng Anh với các hình ảnh ESL và các câu ví dụ hữu ích. Học những từ này để sử dụng thay vì Need sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Một từ khác cho Passionate là gì? Sau đây là danh sách các từ đồng nghĩa phổ biến của từ Passionate trong tiếng Anh với các câu ví dụ và đồ họa thông tin ESL. Học những từ này để sử dụng thay vì Passionate sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Một từ khác cho Value là gì? Bài viết này cung cấp danh sách các từ đồng nghĩa phổ biến cho Value trong tiếng Anh với các hình ảnh và câu ví dụ của ESL. Học những từ đồng nghĩa Value này để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình .