Recurring vs. Reoccurring: Sự khác biệt là gì?

Bạn xem các video hội thoại tiếng anh theo chủ đề dưới đây:
>> 80+ từ vựng tiếng anh + ví dụ
>> Video hội thoại tiếng anh nói về sở thích của mình
>> Học tiếng anh qua chuyện song ngữ anh việt
Các bạn thấy hay, phù hợp với mình hãy cho mình 1 like, 1 đăng ký kênh các bạn nhé. 

Recurring vs. Reoccurring: Sự khác biệt là gì?

Recurring và reoccurring đều có thể được dùng như một động từ và một tính từ có nghĩa là “xảy ra lần nữa.” Thông thường, recurring  được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó thường xuyên xảy ra - nó xảy ra lặp đi lặp lại. Ngược lại, reoccurring thường được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó đang xảy ra lần thứ hai, nhưng nó thường không có nghĩa là nó xảy ra thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại

Recurring vs. Reoccurring: Sự khác biệt là gì?

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ định nghĩa recurring and reoccurring , giải thích sự khác biệt giữa chúng và cung cấp các ví dụ về cách chúng thường được sử dụng trong câu.
 
Bạn xem thêm: Cách sử dụng their

Khi nào nên sử dụng recurring and reoccurring

Reoccurring and recurring có thể được sử dụng như một động từ và một tính từ. Nói chung, cả hai đều có nghĩa là “xảy ra lần nữa” hoặc “xảy ra lần nữa”. Tuy nhiên, có một sự khác biệt trong cách chúng thường được sử dụng.
 
Reoccurring  thường được sử dụng để chỉ đơn giản là một cái gì đó đang xảy ra một lần nữa. Nó không chỉ ra cụ thể có bao nhiêu lần điều gì đó xảy ra hoặc nếu nó xảy ra thường xuyên. Nó thường ngụ ý rằng một cái gì đó đang xảy ra lần thứ hai.
 
Ví dụ:
 
In order to prevent flooding from reoccurring, they repaired and reinforced the dam.
 
It was a reoccurring scenario—one we had hoped to avoid.
 
Mặt khác, recurring thường được dùng để chỉ một điều gì đó xảy ra thường xuyên, đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ hoặc dự kiến ​​sẽ xảy ra nhiều lần trong tương lai.
 
Ví dụ:
 
I have a recurring dream in which I’m late to class and can’t find the room.
 
My back pain has been recurring for years since my injury.
 
Sự khác biệt giữa reoccurring and recurring là tinh tế. Và trên thực tế, hai từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, đặc biệt là trong cách sử dụng thông thường.
 
Sự khác biệt giữa recurring and reoccurring cũng có trong các hình thức cơ bản.
 

recur vs. reoccur

Các động từ recur và reoccur đều được dùng với nghĩa là “xảy ra lần nữa” hoặc “xảy ra lần nữa.” Tuy nhiên, có một sự khác biệt trong cách chúng thường được sử dụng.
 
Reoccur thường được sử dụng trong bối cảnh điều gì đó xảy ra nhiều lần—thường là lần thứ hai. Thông thường, reoccur không ngụ ý mức độ thường xuyên hoặc thường xuyên xảy ra.
 
Ví dụ:
 
If we don’t want this level of flooding to reoccur, we must repair and reinforce the dam.
 
Mặt khác, Recur thường được sử dụng trong bối cảnh điều gì đó xảy ra (hoặc dự kiến ​​​​sẽ xảy ra) thường xuyên, đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ hoặc sẽ xảy ra nhiều lần nữa trong tương lai .
 
Ví dụ:
 
Even with physical therapy, your back pain may recur for years.

Ví dụ về recurring and reoccurring được sử dụng trong một câu

Hãy xem lại từ recurring and reoccurring để xem cách chúng ta thường sử dụng những từ này trong câu.
 
Our goal is to prevent this issue from reoccurring—once was enough.
 
These incidents have been recurring for years.
 
Corruption proved to be a recurring problem.
 
Luckily, we only had one reoccurring glitch when we tested the launch again.
 
Chúc bạn thành công !