Cite and sight. Flower and flour. Hole and whole Khi được nói to, những cặp từ này nghe giống hệt nhau, nhưng trên thực tế, chúng được đánh vần khác nhau và có nghĩa khác nhau, khiến chúng trở thành từ đồng âm .
Có nghĩa là "cùng một âm" trong tiếng Latinh, các từ đồng âm có thể khó xác định và khó hiểu, đặc biệt là đối với học sinh mới hoặc người học tiếng Anh. Có một nhóm từ đồng âm đặc biệt nổi bật vì nằm trong số những từ bị lạm dụng nhiều nhất và thường bị viết sai chính tả : there , their , và they're .
There có nghĩa là gì ?
Their nghĩa là gì?
Từ của their là hình thức sở hữu của đại từ their. Thường được theo sau bởi một danh từ, chúng chỉ ra quyền sở hữu và mô tả thứ gì đó thuộc sở hữu của một hoặc nhiều người.
Cách đơn giản nhất để nhớ những gì độc đáo về chúng là nó biểu thị sự sở hữu hoặc quyền sở hữu. Điều này có nghĩa là nó được sử dụng phổ biến nhất như một đại từ ngôi thứ ba, mô tả một danh từ thuộc sở hữu của nhiều người.
While Martha and Vinny were on vacation, we dog-sat their two poodles.
Mặc dù their thường được sử dụng ở dạng số nhiều, nhưng nó cũng được sử dụng như một đại từ nhân xưng phân biệt giới tính thay cho his hoặc her .
Someone left their purse on the subway.
They’re có nghĩa là gì ?
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, they're là dạng viết tắt có nghĩa là "they are." Điều này làm cho nó dễ dàng hơn một chút để phân biệt với các từ đồng âm của nó, vì bạn luôn có thể kiểm tra xem đó có phải là từ đúng hay không bằng cách kéo dài từ rút gọn thành dạng đầy đủ của nó và hỏi xem nó có còn nghĩa hay không.
Nếu bạn có thể thay thế chúng mà không làm thay đổi nghĩa của câu, thì chúng cũng sẽ dùng được.
Did you hear they’re both retiring after this school year?
Cũng giống như cách viết tắt của you thành you're và we 're thành we're , chúng là sự kết hợp của hai từ. Điều quan trọng cần đề cập là sự rút gọn không được tán thành trong văn bản học thuật hoặc trang trọng và thường phổ biến hơn trong các giao tiếp không chính thức, như văn bản hoặc ghi chú cá nhân.
They’re two of my favorite books.
- Their có từ người thừa kế trong đó, heir có nghĩa là người được quyền thừa kế tài sản. Lời nhắc về sự sở hữu hoặc quyền sở hữu này có thể giúp bạn nhớ rằng họ là một đại từ sở hữu .
- They’re có dấu nháy đơn, cho biết đó là sự viết tắt của hai từ riêng biệt. Nếu bạn có thể thay thế they're bằng they are trong câu của bạn và nghĩa vẫn giữ nguyên, thì bạn đã hiểu đúng.