There vs. Their vs. They-re Đâu là sự khác biệt?

Bạn xem các video hội thoại tiếng anh theo chủ đề dưới đây:
>> 80+ từ vựng tiếng anh + ví dụ
>> Video hội thoại tiếng anh nói về sở thích của mình
>> Học tiếng anh qua chuyện song ngữ anh việt
Các bạn thấy hay, phù hợp với mình hãy cho mình 1 like, 1 đăng ký kênh các bạn nhé. 

Cite and sight. Flower and flour. Hole and whole Khi được nói to, những cặp từ này nghe giống hệt nhau, nhưng trên thực tế, chúng được đánh vần khác nhau và có nghĩa khác nhau, khiến chúng trở thành từ đồng âm .

Có nghĩa là "cùng một âm" trong tiếng Latinh, các từ đồng âm có thể khó xác định và khó hiểu, đặc biệt là đối với học sinh mới hoặc người học tiếng Anh. Có một nhóm từ đồng âm đặc biệt nổi bật vì nằm trong số những từ bị lạm dụng nhiều nhất và thường bị viết sai chính tả : there , their , và they're

There vs. Their vs. They’re Đâu là sự khác biệt?

Nếu bạn có một danh sách cá nhân về những lỗi ngữ pháp thú cưng, thì những từ này có thể nằm trong đó, vì chúng thường được coi là một trong những lỗi ngôn ngữ khó chịu và thường gặp nhất. 
 
May mắn thay, chúng tôi ở đây để cung cấp nguồn thông tin toàn diện về sự khác biệt giữa there , their và they're để bạn không bao giờ nhầm lẫn chúng nữa!

There có nghĩa là gì ?

Định nghĩa đơn giản nhất của there là “ở hoặc tại nơi đó.” Nó thường được dùng như một trạng từ chỉ nơi chốn, có nghĩa là nó diễn tả nơi một hành động đang diễn ra. Đây là phẩm chất chính tạo nên sự khác biệt với các từ khác trong bộ ba từ đồng âm của nó. 
 
There thường được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể:
 
We will meet there after work and head to the concert together.
 
Từ there cũng có thể được sử dụng để xác định vị trí theo nghĩa trừu tượng hơn.
 
As my oldest friend, you have been there for me through thick and thin.
 
Bên cạnh việc sử dụng nó như một trạng từ, nó cũng có thể được sử dụng như một đại từ để giới thiệu một mệnh đề hoặc câu. Điều này làm cho nó phức tạp hơn một chút so với their và they're , vì nó có thể được sử dụng như hai phần khác nhau của bài phát biểu. 
 
There is a chance of rain this afternoon. 

Their nghĩa là gì?

Từ của their là hình thức sở hữu của đại từ their. Thường được theo sau bởi một danh từ, chúng chỉ ra quyền sở hữu và mô tả thứ gì đó thuộc sở hữu của một hoặc nhiều người. 

Cách đơn giản nhất để nhớ những gì độc đáo về chúng là nó biểu thị sự sở hữu hoặc quyền sở hữu. Điều này có nghĩa là nó được sử dụng phổ biến nhất như một đại từ ngôi thứ ba, mô tả một danh từ thuộc sở hữu của nhiều người. 

While Martha and Vinny were on vacation, we dog-sat their two poodles. 

Mặc dù their thường được sử dụng ở dạng số nhiều, nhưng nó cũng được sử dụng như một đại từ nhân xưng phân biệt giới tính thay cho his hoặc her

Someone left their purse on the subway. 

They’re có nghĩa là gì ?

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, they're là dạng viết tắt có nghĩa là "they are." Điều này làm cho nó dễ dàng hơn một chút để phân biệt với các từ đồng âm của nó, vì bạn luôn có thể kiểm tra xem đó có phải là từ đúng hay không bằng cách kéo dài từ rút gọn thành dạng đầy đủ của nó và hỏi xem nó có còn nghĩa hay không.

Nếu bạn có thể thay thế chúng mà không làm thay đổi nghĩa của câu, thì chúng cũng sẽ dùng được. 

Did you hear they’re both retiring after this school year?

Cũng giống như cách viết tắt của you thành you'rewe 're thành we're , chúng là sự kết hợp của hai từ. Điều quan trọng cần đề cập là sự rút gọn không được tán thành trong văn bản học thuật hoặc trang trọng và thường phổ biến hơn trong các giao tiếp không chính thức, như văn bản hoặc ghi chú cá nhân.

They’re two of my favorite books. 

Thủ thuật để ghi nhớ sự khác biệt
Nếu bạn vẫn đang cố gắng ghi nhớ sự khác biệt chính giữa there , their và they're , đây là một mẹo để nhớ cái nào là cái nào. Tất cả những gì bạn phải làm là xem cách đánh vần từng từ và bạn có thể tìm thấy những từ nào khác trong đó. Ví dụ:
 
- There có từ here trong đó, có thể giúp bạn nhớ rằng there được dùng để nói về các địa điểm theo nghĩa bóng hoặc nghĩa đen.

Their có từ người thừa kế trong đó, heir có nghĩa là người được quyền thừa kế tài sản. Lời nhắc về sự sở hữu hoặc quyền sở hữu này có thể giúp bạn nhớ rằng họ là một đại từ sở hữu .

They’re có dấu nháy đơn, cho biết đó là sự viết tắt của hai từ riêng biệt. Nếu bạn có thể thay thế they're bằng they are trong câu của bạn và nghĩa vẫn giữ nguyên, thì bạn đã hiểu đúng.

There , their , và them là những ví dụ
Một cách tuyệt vời khác để phân biệt there , their và they 're là xem qua các ví dụ sau, sử dụng cả ba từ trong ngữ cảnh tương tự đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa riêng biệt của chúng: 
 
There isn’t enough time.
Their group doesn’t have enough time.
They’re running out of time.
There is a problem with the car.
Their car has a problem.
They’re having a problem with the car.
 
Trong cả hai ví dụ này, bạn có thể thấy rõ ràng các cách sử dụng khác nhau và cách một từ phản ánh vị trí, một từ biểu thị sự sở hữu và một từ là sự rút gọn. 
 
Nếu bạn đang giới thiệu một câu hoặc nói về một địa điểm nào đó, thì từ chính xác là từ đó . Nếu bạn đang mô tả một danh từ thuộc sở hữu của ai đó, thì từ đúng là their , là dạng sở hữu ngôi thứ ba của they . Cuối cùng, nếu bạn muốn biến hai từ they và are thành một từ rút gọn, thì chúng là một phiên bản ngắn hơn, đơn giản hơn.