Through vs. Threw Cách nhận biết sự khác biệt

Bạn xem các video hội thoại tiếng anh theo chủ đề dưới đây:
>> 80+ từ vựng tiếng anh + ví dụ
>> Video hội thoại tiếng anh nói về sở thích của mình
>> Học tiếng anh qua chuyện song ngữ anh việt
Các bạn thấy hay, phù hợp với mình hãy cho mình 1 like, 1 đăng ký kênh các bạn nhé. 

Through vs. Threw Cách nhận biết sự khác biệt

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích sự khác biệt giữa throw và through , đề cập đến cách thức và thời điểm cả hai được sử dụng, đồng thời cung cấp một số ví dụ cho thấy cách chúng thường được sử dụng trong câu.
 
Through vs. Threw Cách nhận biết sự khác biệt
 
Threw là dạng quá khứ của động từ bất quy tắc throw , như trong câu: She threw the ball farther than me . Từ through có nhiều nghĩa khác nhau và có thể được sử dụng như một giới từ ( They drove through the tunnel ), một trạng từ ( We doubted Jeff, but he came through in the end ) và một tính từ ( After this latest scandal, his days of being a politician are through ).

Khi nào sử dụng threw or through

Threw là thì quá khứ của “động từ” bất quy tắc throw , có nhiều nghĩa.
 
Ví dụ:
 
He threw the ball as far as he could.
 
She threw a big party last year.
 
I threw my back out again.
 
Through là một từ có nhiều nghĩa và chức năng khác nhau: nó có thể được dùng như một giới từ, trạng từ hoặc tính từ.
 

Ví dụ:

The truck drove through the tunnel. (preposition)
 
We had a lot of close calls, but we managed to pull through. (adverb)
 
I saw a big spider in the shed, so I am through with going in there. (adjective)
 
Mặc dù tất cả các ý nghĩa khác nhau của nó, từ through không bao giờ được sử dụng như một động từ. Ghi nhớ điều này có thể giúp bạn phân biệt giữa threw and through để bạn không nhầm lẫn chúng.

Việc rút ngắn thru không chính thức đôi khi được sử dụng như một cách viết khác của through , chẳng hạn như trong thuật ngữ drive-thru .

Ví dụ về threw and through được sử dụng trong một câu

Hãy kết thúc mọi thứ bằng cách xem qua một tập hợp các ví dụ cho thấy cách threw and through qua thường được sử dụng trong câu.
 
The clowns threw pies at each other.
 
She threw the old papers in the garbage.
 
As soon as I threw the last pitch, I knew my time as a pitcher was through.
 
We ran through the woods to get back to the campsite.

When I was a kid, I accidentally threw a rock through my bedroom window—from the inside.

Chúc bạn thành công !