Dưới đây là tổng hợp 60 lời chúc may mắn tiếng Anh:
- Good luck! (Chúc may mắn!)
- Best of luck to you! (Chúc bạn may mắn nhất!)
- Wishing you all the best! (Chúc bạn tốt nhất!)
- May success follow you wherever you go! (Chúc thành công luôn theo bạn bất cứ nơi đâu!)
- May good fortune be always with you! (Chúc may mắn luôn bên bạn!)
- Here's to a bright future! (Chúc cho tương lai tươi sáng!)
- Fingers crossed for you! (Ngón tay gập lại cầu chúc bạn!)
- Wish you the best of everything! (Chúc bạn có tất cả những điều tốt đẹp nhất!)
- May your dreams come true! (Chúc những ước mơ của bạn thành sự thật!)
- Wishing you all the success in the world! (Chúc bạn thành công vượt qua mọi rào cản!)
- Good luck and Godspeed! (Chúc may mắn và tốc độ của Thiên Chúa!)
- May your efforts be rewarded with greatness! (Chúc công sức của bạn được đền đáp bằng sự vĩ đại!)
- Wishing you happiness and prosperity! (Chúc bạn hạnh phúc và phồn vinh!)
- Hoping for the best outcome for you! (Hy vọng cho kết quả tốt nhất cho bạn!)
- Good luck on your journey! (Chúc may mắn trong hành trình của bạn!)
- May you find success and fulfillment in all you do! (Chúc bạn tìm thấy sự thành công và đạt được đáng kì vọng trong mọi việc!)
- Best wishes for a bright and promising future! (Lời chúc tốt đẹp nhất cho một tương lai tươi sáng và hứa hẹn!)
- May good luck and good fortune be with you always! (Chúc may mắn và vận may luôn bên bạn!)
- Good luck in all your endeavors! (Chúc may mắn trong mọi nỗ lực của bạn!)
- May the odds be ever in your favor! (Chúc may mắn luôn ở bên bạn!)
- Sending you positive vibes and good luck! (Gửi tới bạn những tia năng lượng tích cực và may mắn!)
- Wishing you strength and courage for any challenges ahead! (Chúc bạn có sức mạnh và can đảm để đối mặt với mọi thử thách!)
- May you achieve greatness in all aspects of life! (Chúc bạn đạt được sự vĩ đại trong mọi khía cạnh của cuộc sống!)
- May fortune smile upon you! (Chúc vận may mỉm cười với bạn!)
- Wishing you the best of luck and prosperity! (Chúc bạn may mắn và phồn vinh!)
- Best wishes for a bright and successful future! (Lời chúc tốt đẹp nhất cho một tương lai tươi sáng và thành công!)
- May you always be surrounded by happiness and love! (Chúc bạn luôn được bao quanh bởi hạnh phúc và tình yêu!)
- May the stars align in your favor! (Chúc những vì sao sắp xếp hòa hợp với bạn!)
- Wishing you endless opportunities and possibilities! (Chúc bạn có vô tận cơ hội và khả năng!)
- May you be blessed with prosperity and good health! (Chúc bạn được ban phúc và sức khỏe tốt!)
- Wishing you luck and success in everything you do! (Chúc bạn may mắn và thành công trong mọi việc bạn làm!)
- May your efforts be fruitful and rewarding! (Chúc công sức của bạn đạt được kết quả và đền đáp!)
- Best wishes for a bright and prosperous future! (Lời chúc tốt đẹp nhất cho một tương lai tươi sáng và thịnh vượng!)
- May your journey be filled with joy and achievements! (Chúc hành trình của bạn đầy niềm vui và thành tựu!)
- Sending you good vibes and positive energy! (Gửi tới bạn những tia năng lượng tích cực và tích cực!)
- Wishing you luck and success in your new venture! (Chúc bạn may mắn và thành công trong dự án mới của bạn!)
- May your dreams soar high and become a reality! (Chúc những ước mơ của bạn bay cao và trở thành sự thật!)
- Wishing you the strength to overcome any obstacles! (Chúc bạn có sức mạnh để vượt qua mọi trở ngại!)
- May you be guided towards success and prosperity! (Chúc bạn được hướng dẫn đến thành công và phồn vinh!)
- Best of luck on your exciting new journey! (Chúc may mắn trong hành trình mới thú vị của bạn!)
- May you be blessed with happiness and fulfillment! (Chúc bạn được ban phúc với hạnh phúc và đạt được đáng kì vọng!)
- Sending you positive thoughts and well-wishes! (Gửi tới bạn những suy nghĩ tích cực và lời chúc tốt đẹp!)
- May every day bring you new opportunities and blessings! (Chúc mỗi ngày mang đến cho bạn cơ hội mới và những phúc lợi!)
- Wishing you smooth sailing and success in all your endeavors! (Chúc bạn hòa láng và thành công trong tất cả các nỗ lực của bạn!)
- May you always find the strength to persevere and overcome! (Chúc bạn luôn tìm thấy sức mạnh để kiên nhẫn và vượt qua mọi khó khăn!)
- Wishing you a bright and prosperous future ahead! (Chúc bạn có một tương lai tươi sáng và phồn vinh!)
- May you find happiness and contentment in all that you do! (Chúc bạn tìm thấy hạnh phúc và sự hài lòng trong mọi việc bạn làm!)
- Best wishes for a successful and fulfilling career! (Lời chúc tốt đẹp nhất cho một sự nghiệp thành công và đáng kì vọng!)
- May you be surrounded by supportive and loving people! (Chúc bạn được bao quanh bởi những người ủng hộ và yêu thương!)
- Wishing you strength and resilience during difficult times! (Chúc bạn có sức mạnh và kiên nhẫn trong những thời điểm khó khăn!)
- May you achieve all your goals and aspirations! (Chúc bạn đạt được tất cả các mục tiêu và hoài bão!)
- Sending you good luck and positive vibes for a successful outcome! (Gửi tới bạn may mắn và năng lượng tích cực để có kết quả thành công!)
- May you be blessed with wisdom and clarity in decision-making! (Chúc bạn được ban phúc với sự khôn ngoan và rõ ràng trong việc đưa ra quyết định!)
- Wishing you joy and laughter in abundance! (Chúc bạn có niềm vui và tiếng cười dồi dào!)
- May your hard work and dedication be recognized and rewarded! (Chúc công sức và tận tâm của bạn được công nhận và đền đáp!)
- Sending you positive thoughts and good vibes for a successful outcome! (Gửi tới bạn những suy nghĩ tích cực và năng lượng tốt đẹp cho kết quả thành công!)
- May you find strength and comfort during challenging times! (Chúc bạn tìm thấy sức mạnh và sự an ủi trong những thời gian khó khăn!)
- Wishing you success in all your endeavors, big and small! (Chúc bạn thành công trong mọi nỗ lực của mình, lớn và nhỏ!)
- May you always have the courage to pursue your dreams! (Chúc bạn luôn có can đảm để theo đuổi những ước mơ của mình!)
- Sending you warm wishes and positive energy for a bright future! (Gửi tới bạn những lời chúc ấm áp và năng lượng tích cực cho một tương lai tươi sáng!)