Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
bread | /brɛd/ | bánh mì | Would you like some bread? (Bạn có muốn một ít bánh mì không?) |
rice | /raɪs/ | cơm, gạo | In Asia, many people eat rice. (Ở Châu Á, nhiều người ăn cơm.) |
fried rice | /fraɪd raɪs/ | cơm rang | My mom makes fried rice really well. (Mẹ tôi nấu cơm rang ngon tuyệt.) |
pasta | /ˈpæstə/ | mì Ý | The pasta was made from flour, eggs and water. (Mì Ý được làm từ bột mì, trứng và nước.) |
meat | /miːt/ | thịt | Meat is her favorite food. (Thịt là món ăn yêu thích của cô ấy.) |
noodle | /ˈnuːdl/ | mì sợi | Noodle-making is easy. Let’s try! (Cách làm mì sợi rất đơn giản. Hãy thử nhé!) |
fish | /fɪʃ/ | cá | You need to know how to cook fish. (Bạn cần biết cách chế biến cá.) |
egg | /ɛg/ | trứng | I’m boiling two eggs now. (Bây giờ, tôi đang luộc 2 quả trứng.) |
ice cream | /aɪs kriːm/ | kem | He likes eating ice cream. (Anh ấy thích ăn kem.) |
cake | /keɪk/ | bánh ngọt | This cake recipe is so easy to make. (Công thức làm bánh ngọt này rất dễ.) |
1.2 Từ vựng về đồ ăn nhanh (fast food)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ | |
hamburger | /ˈhæmbɜːgə/ |
bánh mì hăm-bơ-gơ |
Hamburgers are my most favorite fast food. (Bánh mì hăm-bơ-gơ là đồ ăn nhanh yêu thích nhất của tôi.) |
|
pizza | /ˈpiːtsə/ | bánh pizza |
The origin of pizza is still unclear. (Nguồn gốc của bánh pizza vẫn chưa rõ ràng.) |
|
hot dog | /hɒt dɒg/ | bánh mì kẹp xúc xích |
My boyfriend dislikes eating hot dogs. (Bạn trai tôi không thích ăn bánh mì kẹp xúc xích.) |
|
French fries | /frɛnʧ fraɪz/ | khoai tây chiên |
After school, my father often buys French fries for me. (Sau khi tan học, bố tôi thường mua khoai tây chiên cho tôi.) |
|
sandwich | /ˈsænwɪʤ/ | bánh mì kẹp |
Lan sometimes eats sandwiches. (Lan thỉnh thoảng ăn bánh mì kẹp.) |
|
fried chicken | /fraɪd ˈʧɪkɪn/ | gà chiên |
Ms. Linh rarely eats fried chicken because she thinks it is bad for health. (Cô Linh hiếm khi ăn gà chiên vì cô ấy nghĩ nó không tốt cho sức khỏe.) |
|
sausage | /ˈsɒsɪʤ/ | xúc xích |
The price of sausage is not expensive. (Giá cả của xúc xích không đắt.) |
1.3 Các từ vựng về rau, củ, quả (vegetables and fruits)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
carrot | /ˈkærət/ | cà rốt |
Eating carrots is really good for your health. (Ăn cà rốt tốt cho sức khỏe của bạn.) |
green bean | /griːn biːn/ |
đậu cô ve/ đậu que |
– What do you often eat for dinner? – I often eat green beans, potatoes, tomatoes and peas. (- Bạn thường ăn gì vào bữa tối? – Tôi thường ăn đậu cô ve, khoai tây, cà chua và đậu Hà Lan.) |
potato | /pəˈteɪtəʊ/ | khoai tây | |
tomato | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua | |
pea | /piː/ | đậu Hà Lan | |
onion | /ˈʌnjən/ | hành tây |
Onions look like garlic but they are totally different. (Hành tây trông giống tỏi nhưng chúng hoàn toàn khác nhau.) |
garlic | /ˈgɑːlɪk/ | tỏi | |
mushroom | /ˈmʌʃrʊm/ | nấm |
Mushrooms are rich in B vitamins. (Nấm giàu vitamin B.) |
orange | /ˈɒrɪnʤ/ | quả cam |
– What types of fruit do you like to eat? – I like many types of fruit such as orange, apple, banana, grape, pineapple. (- Bạn thích ăn những loại quả nào? – Tôi thích nhiều loại quả, chẳng hạn như cam, táo, chuối, nho, dứa.) |
apple | /ˈæpl/ | quả táo | |
banana | /bəˈnɑːnə/ | quả chuối | |
grape | /greɪp/ | nho | |
pineapple | /ˈpaɪnˌæpl/ | dứa | |
pear | /peə/ | quả lê |
To make this type of juice, you need to prepare pears and strawberries. (Để làm loại nước ép này, bạn cần chuẩn bị lê và dâu tây.) |
strawberry | /ˈstrɔːbəri/ | dâu tây |
1.4 Các từ vựng Tiếng Anh về nước uống (drinks)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
coffee | /ˈkɒfi/ | cà phê |
About 12% world’s coffee comes from Africa. (Khoảng 12% cà phê trên thế giới bắt nguồn từ Châu Phi.) |
tea | /tiː/ | trà |
The majority of the Vietnamese prefer drinking tea to coffee. (Phần lớn người Việt thích uống trà hơn cà phê.) |
milk | /mɪlk/ | sữa |
Milk is good for our health. (Sữa tốt cho sức khỏe của chúng ta.) |
juice | /ʤuːs/ | nước ép |
– What do you want to drink? – I want to drink juice, mineral water or soda. (- Bạn muốn uống gì? – Tôi muốn uống nước ép, nước khoáng hoặc nước có ga.) |
mineral water |
/ˈmɪnərəl ˈwɔːtə/ |
nước khoáng | |
soda | /ˈsəʊdə/ | nước có ga |