Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

2023-08-17T02:08:23+00:00
Bạn xem các video hội thoại tiếng anh theo chủ đề dưới đây:
>> 80+ từ vựng tiếng anh + ví dụ
>> Video hội thoại tiếng anh nói về sở thích của mình
>> Học tiếng anh qua chuyện song ngữ anh việt
Các bạn thấy hay, phù hợp với mình hãy cho mình 1 like, 1 đăng ký kênh các bạn nhé. 

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề Công nghệ thông tin (CNTT):
 

  1. Computer (máy tính)
  2. Software (phần mềm)
  3. Hardware (phần cứng)
  4. Programming (lập trình)
  5. Code (mã code)
  6. Algorithm (thuật toán)
  7. Database (cơ sở dữ liệu)
  8. Network (mạng)
  9. Internet (internet)
  10. Web development (phát triển web)
  11. App (ứng dụng)
  12. Cybersecurity (bảo mật mạng)
  13. Encryption (mã hóa)
  14. Decryption (giải mã)
  15. Cloud computing (điện toán đám mây)
  16. Artificial intelligence (trí tuệ nhân tạo)
  17. Machine learning (học máy)
  18. Big data (dữ liệu lớn)
  19. Blockchain (chuỗi khối)
  20. Virtual reality (thực tế ảo)
  21. Augmented reality (thực tế tăng cường)
  22. User interface (giao diện người dùng)
  23. User experience (trải nghiệm người dùng)
  24. Operating system (hệ điều hành)
  25. Debugging (sửa lỗi)
  26. Programming language (ngôn ngữ lập trình)
  27. Server (máy chủ)
  28. IT support (hỗ trợ CNTT)
  29. IT consultant (tư vấn CNTT)
  30. Software engineer (kỹ sư phần mềm)

Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản trong lĩnh vực Công nghệ thông tin. Hãy cố gắng mở rộng vốn từ vựng của bạn để hiểu sâu hơn về các khía cạnh khác nhau trong lĩnh vực này.