Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật là một phần quan trọng của việc diễn đạt về thế giới tự nhiên và nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các loài động vật khác nhau. Điều này không chỉ hữu ích trong việc mô tả các đặc điểm của các loài động vật mà còn trong việc thảo luận về các hiện tượng trong tự nhiên, các loài động vật hoang dã và động vật cưỡi nuôi. Dưới đây là danh sách 80 từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật:
Animal - Động vật | Fins - Vây |
Mammal - Động vật có vú | Antlers - Rừng sừng |
Bird - Chim | Hooves - Khiên |
Fish - Cá | Paws - Lòng bàn chân |
Reptile - Bò sát | Whiskers - Ria mép |
Amphibian - Lưỡng cư | Shell - Vỏ |
Insect - Côn trùng | Tentacles - Cánh buồm |
Arachnid - Loài giáp xác | Mane - Tóc xù |
Mollusk - Loài thân mềm | Hump - Bướu |
Rodent - Loài gặm nhấm | Wings - Cánh |
Carnivore - Loài ăn thịt | Paws - Lòng bàn chân |
Herbivore - Loài ăn cỏ | Shell - Vỏ |
Omnivore - Loài ăn tạp | Tentacles - Cánh buồm |
Predator - Sát thủ | Mane - Tóc xù |
Prey - Mồi | Hump - Bướu |
Pet - Thú cưng | Wings - Cánh |
Wild animal - Động vật hoang dã | Antenna - Râu (của côn trùng) |
Domestic animal - Động vật cưỡi | Saddle - Yên ngựa |
Livestock - Động vật chăn nuôi | Flock - Bầy đàn |
Endangered species - Loài đang bị đe dọa | Herd - Bầy (đàn) |
Extinct species - Loài đã tuyệt chủng | Pack - Bầy (của loài chó hoang) |
Feline - Loài mèo | Colony - Tổ (của ong, kiến) |
Canine - Loài chó | Hive - Tổ (ong) |
Equine - Loài ngựa | Kennel - Lán chó |
Bovine - Loài bò | Nest - Tổ (chim) |
Porcine - Loài lợn | Stable - Chuồng ngựa |
Avian - Loài chim | Barn - Chuồng trâu, bò |
Marine animals - Động vật biển | Cage - Lồng (động vật) |
Terrestrial animals - Động vật đất liền | Aviary - Khu nuôi chim |
Aquatic animals - Động vật nước | Aquarium - Hồ cá |
Herbivorous animals - Động vật ăn cỏ | Reptilian - Giống bò sát |
Carnivorous animals - Động vật ăn thịt | Invertebrate - Loài không xương sống |
Invertebrate - Loài không xương sống | Vertebrate - Loài có xương sống |
Vertebrate - Loài có xương sống | Roar - Tiếng gầm (của sư tử) |
Claws - Móng vuốt | Hiss - Tiếng rì (của rắn) |
Fur - Lông | Croak - Tiếng kêu (của ếch) |
Feathers - Lông vũ | Chirp - Tiếng kêu (của chim) |
Scales - Vảy | Howl - Tiếng kêu (của sói) |
Beak - Mỏ | Buzz - Tiếng kêu (của ong) |
Tail - Đuôi | Squeak - Tiếng kêu (của chuột) |
Ví dụ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật
Kết luận:
Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật là một phần quan trọng của việc diễn đạt và mô tả thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta. Việc nắm vững từ vựng này giúp bạn thảo luận về động vật và tự nhiên một cách chính xác và chi tiết. Hãy sử dụng danh sách từ vựng này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn và để trò chuyện về thế giới đa dạng của các loài động vật trên hành tinh.
Xem thêm: 70 Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết