80 Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật

2023-11-08T04:11:29+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật là một phần quan trọng của việc diễn đạt về thế giới tự nhiên và nó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các loài động vật khác nhau. Điều này không chỉ hữu ích trong việc mô tả các đặc điểm của các loài động vật mà còn trong việc thảo luận về các hiện tượng trong tự nhiên, các loài động vật hoang dã và động vật cưỡi nuôi. Dưới đây là danh sách 80 từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật:
 

80 Từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật
 
Animal - Động vật Fins - Vây
Mammal - Động vật có vú Antlers - Rừng sừng
Bird - Chim Hooves - Khiên
Fish - Cá Paws - Lòng bàn chân
Reptile - Bò sát Whiskers - Ria mép
Amphibian - Lưỡng cư Shell - Vỏ
Insect - Côn trùng Tentacles - Cánh buồm
Arachnid - Loài giáp xác Mane - Tóc xù
Mollusk - Loài thân mềm Hump - Bướu
Rodent - Loài gặm nhấm Wings - Cánh
Carnivore - Loài ăn thịt     Paws - Lòng bàn chân
Herbivore - Loài ăn cỏ     Shell - Vỏ
Omnivore - Loài ăn tạp     Tentacles - Cánh buồm
Predator - Sát thủ     Mane - Tóc xù
Prey - Mồi     Hump - Bướu
Pet - Thú cưng     Wings - Cánh
Wild animal - Động vật hoang dã     Antenna - Râu (của côn trùng)
Domestic animal - Động vật cưỡi     Saddle - Yên ngựa
Livestock - Động vật chăn nuôi     Flock - Bầy đàn
Endangered species - Loài đang bị đe dọa     Herd - Bầy (đàn)
Extinct species - Loài đã tuyệt chủng     Pack - Bầy (của loài chó hoang)
Feline - Loài mèo     Colony - Tổ (của ong, kiến)
Canine - Loài chó     Hive - Tổ (ong)
Equine - Loài ngựa     Kennel - Lán chó
Bovine - Loài bò     Nest - Tổ (chim)
Porcine - Loài lợn     Stable - Chuồng ngựa
Avian - Loài chim     Barn - Chuồng trâu, bò
Marine animals - Động vật biển     Cage - Lồng (động vật)
Terrestrial animals - Động vật đất liền     Aviary - Khu nuôi chim
Aquatic animals - Động vật nước     Aquarium - Hồ cá
Herbivorous animals - Động vật ăn cỏ     Reptilian - Giống bò sát
Carnivorous animals - Động vật ăn thịt     Invertebrate - Loài không xương sống
Invertebrate - Loài không xương sống     Vertebrate - Loài có xương sống
Vertebrate - Loài có xương sống     Roar - Tiếng gầm (của sư tử)
Claws - Móng vuốt     Hiss - Tiếng rì (của rắn)
Fur - Lông     Croak - Tiếng kêu (của ếch)
Feathers - Lông vũ     Chirp - Tiếng kêu (của chim)
Scales - Vảy     Howl - Tiếng kêu (của sói)
Beak - Mỏ     Buzz - Tiếng kêu (của ong)
Tail - Đuôi     Squeak - Tiếng kêu (của chuột)

Ví dụ tiếng Anh liên quan đến các loài động vật

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật trong các câu:

  1. The cat is a mammal known for its agility and independence.
    (Con mèo là một động vật có vú nổi tiếng về tính linh hoạt và sự độc lập của nó.)
     

  2. The elephant is the largest land mammal on Earth.
    (Con voiđộng vật có vú đất liền lớn nhất trên Trái Đất.)
     

  3. Birds have feathers, and they can fly.
    (Chim có lông và chúng có thể bay.)
     

  4. The whale is a massive marine mammal that lives in the ocean.
    (Cá voi là một động vật có vú biển khổng lồ sống dưới biển.)
     

  5. Insects such as ants and bees live in organized colonies.
    (Côn trùng như kiến và ong sống trong các tổ chức có tổ chức.)
     

  6. Reptiles, like snakes and lizards, are known for their scaly skin.
    (Bò sát, như rắn và thằn lằn, nổi tiếng về làn da vảy của họ.)
     

  7. The lion is often referred to as the "king of the jungle."
    (Con sư tử thường được gọi là "vua của rừng rậm".)
     

  8. Kangaroos are known for their powerful hind legs and pouches.
    (Kangaroo nổi tiếng về đôi chân sau mạnh mẽ và túi bên.)
     

  9. The penguin is a flightless bird that excels in swimming.
    (Chim cánh cụt là một loài chim không biết bay, nhưng rất giỏi bơi.)
     

  10. The butterfly is a beautiful insect with colorful wings.
    (Bướm là một loài côn trùng xinh đẹp có cánh nhiều màu.)
     

Những câu ví dụ này giúp bạn thấy cách sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loài động vật trong các tình huống và cuộc sống hàng ngày.


Kết luận:

Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật là một phần quan trọng của việc diễn đạt và mô tả thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta. Việc nắm vững từ vựng này giúp bạn thảo luận về động vật và tự nhiên một cách chính xác và chi tiết. Hãy sử dụng danh sách từ vựng này để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn và để trò chuyện về thế giới đa dạng của các loài động vật trên hành tinh.

Xem thêm: 70 Từ vựng tiếng Anh chủ đề thời tiết