50 từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng khách

2023-11-09T12:11:26+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng khách là một phần quan trọng của việc mô tả và thể hiện cái nhìn về không gian sống trong mỗi ngôi nhà. Chúng giúp chúng ta nói về các vật dụng và trang trí trong phòng khách, cũng như tạo ra mô tả chi tiết về không gian này. Từ việc mô tả ghế sofa thoải mái đến việc nói về bức tranh treo trên tường hay bàn trà ở giữa, từ vựng này giúp chúng ta diễn đạt cái nhìn và phong cách của phòng khách.

Phòng khách là nơi chúng ta tiếp khách, thư giãn, và tận hưởng thời gian cùng gia đình và bạn bè. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng khách giúp chúng ta mô tả không gian này một cách chi tiết và phong cách, từ trang trí đến nội thất và tiện nghi. Việc hiểu và sử dụng từ vựng này giúp tạo ra không gian sống ấm cúng và phản ánh cá nhân.
 

50 từ vựng Tiếng Anh chủ đề phòng khách
 
Living Room: Phòng khách TV Stand: Kệ truyền hình
Sofa/Couch: Ghế sofa/ghế dài Ottoman: Bàn đôn
Coffee Table: Bàn trà Throw Blanket: Khăn trải giường/sofa
Television: Truyền hình Wall Clock: Đồng hồ tường
Armchair: Ghế bành Lounge Chair: Ghế nghỉ
Bookshelf: Kệ sách Plant Stand: Kệ để cây cảnh
Lamp: Đèn Furniture: Đồ nội thất
Curtains: Rèm cửa Shelving Unit: Bộ kệ
Shelves: Kệ Wall Unit: Kệ treo tường
Carpet/Rug: Thảm Home Theater System: Hệ thống rạp chiếu phim gia đình
Fireplace: Lò sưởi Lounge Area: Khu vực tiếp khách
Entertainment Center: Tủ trưng bày thiết bị giải trí Recliner: Ghế tựa lưng có thể điều chỉnh
Remote Control: Điều khiển từ xa Area Rug: Thảm trải sàn
Artwork: Bức tranh, tác phẩm nghệ thuật Media Console: Bộ đèn và kệ để thiết bị truyền hình
Decorative Pillows: Gối trang trí Sideboard: Tủ phụ
Coasters: Miếng đỡ cốc Ceiling Fan: Quạt trần
Vase: Bình hoa Sculpture: Tượng điêu khắc
Side Table: Bàn phụ Wall Sconce: Đèn treo tường
DVD Player: Máy đọc đĩa DVD Lounge Suite: Bộ ghế sofa
Stereo System: Hệ thống âm thanh Floor Cushions: Gối đệm sàn
End Table: Bàn kết thúc Coffee Table Books: Sách trang trí trên bàn trà
Floor Lamp: Đèn sàn Blinds: Rèm gỗ
Mantel: Phần trên lò sưởi Area Lighting: Ánh sáng khu vực
Wall Art: Tranh trang trí tường Wall Decals: Decal trang trí tường
Cushions: Gối tựa Throw Pillows: Gối trang trí cho sofa
 

Ví dụ Tiếng Anh chủ đề phòng khách

The wall art in the living room consists of colorful paintings and framed photographs.
- Tranh trang trí trên tường trong phòng khách bao gồm các bức tranh sặc sỡ và những bức ảnh đóng khung.
 

The curtains in the living room are made of a beautiful, flowing fabric that complements the decor.
- Rèm cửa trong phòng khách được làm từ một loại vải đẹp và lưu loát, phù hợp với trang trí.
 

The family gathers in the living room to watch movies on the large television.
- Gia đình tụ họp trong phòng khách để xem phim trên chiếc truyền hình lớn.
 

I like to light up the floor lamp in the evening for a cozy atmosphere.
- Tôi thích bật đèn sàn vào buổi tối để tạo không gian ấm áp.
 

The coffee table is adorned with a vase of fresh flowers, adding a touch of nature to the room.
- Bàn trà được trang trí bằng một bình hoa tươi, tạo điểm nhấn của tự nhiên cho căn phòng.
 

The artwork on the wall was painted by a local artist and reflects the beauty of the surrounding landscape.
- Bức tranh trên tường được vẽ bởi một nghệ sĩ địa phương và phản ánh vẻ đẹp của cảnh quan xung quanh.
 

The cushions on the sofa are soft and inviting, making it a comfortable place to sit and chat.
- Các gối tựa trên ghế sofa mềm mại và hấp dẫn, làm cho nó trở thành một nơi thoải mái để ngồi và trò chuyện.
 

Những câu này giúp bạn thấy cách sử dụng từ vựng liên quan đến phòng khách trong các tình huống thường ngày và tạo ra môi trường sống ấm cúng và phản ánh gu thẩm mỹ cá nhân.


Kết luận:

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề phòng khách là một phần quan trọng của việc thảo luận và mô tả về không gian sống. Chúng giúp chúng ta thể hiện cái nhìn và gu thẩm mỹ cá nhân, cũng như mô tả chi tiết về các thành phần và trang trí trong phòng khách của mỗi ngôi nhà. Hãy sử dụng từ vựng này để tạo ra không gian sống đáng yêu và thể hiện cái nhìn riêng của bạn về không gian sống.

Xem thêm: 50 từ vựng Tiếng Anh chủ đề môi trường