Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

2023-11-07T04:11:40+00:00
Bạn xem thêm các bài viết hữu ích khác:

Danh từ đếm được

Danh từ đếm được dùng để chỉ những thứ chúng ta có thể đếm được bằng cách sử dụng số. Chúng có dạng số ít và dạng số nhiều. Dạng số ít có thể sử dụng xác định "a" hoặc "an". Nếu bạn muốn hỏi về số lượng của một danh từ đếm được, bạn hỏi "How many?" kết hợp với danh từ đếm được số nhiều.
 

Số ít

Số nhiều

one dog

two dogs

one horse

two horses

one man

two men

one idea

two ideas

one shop

two shops

Examples
 
She has three dogs.
Cô ấy có ba con chó .
 
I own a house.
Tôi sở hữu một ngôi nhà .
 
I would like two books please.
Tôi muốn hai cuốn sách .
 
How many friends do you have?
Bạn có bao nhiêu người bạn?
 
Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
 

Danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được dùng để chỉ những thứ mà chúng ta không thể đếm được bằng số. Chúng có thể là tên của các ý tưởng hoặc phẩm chất trừu tượng hoặc các đối tượng vật chất quá nhỏ hoặc quá vô định hình để có thể đếm được (chất lỏng, bột, khí, v.v.). Danh từ không đếm được được sử dụng với một động từ số ít. Chúng thường không có dạng số nhiều.
 
Examples
tea
sugar
water
air
rice
knowledge
beauty
anger
fear
love
money
research
safety
evidence

Xem thêm:

Chúng ta không thể sử dụng a / an với những danh từ này. Để biểu thị số lượng của một danh từ không đếm được, hãy sử dụng một từ hoặc cách diễn đạt như a lot of, much, a bit of, a great deal of , or else , hoặc sử dụng một phép đo chính xác như  a cup of, a bag of, 1kg of, 1L of, a handful of, a pinch of, an hour of, a day of . Nếu bạn muốn hỏi về số lượng của một danh từ không đếm được, bạn hỏi "How much?"

Examples
 
There has been a lot of research into the causes of this disease.
Đã có rất nhiều nghiên cứu về nguyên nhân của căn bệnh này.
 
He gave me a great deal of advice before my interview.
Anh ấy đã cho tôi rất nhiều lời khuyên trước cuộc phỏng vấn của tôi.
 
Can you give me some information about uncountable nouns?
Bạn có thể cho tôi một số thông tin về danh từ không đếm được không?
 
He did not have much sugar left.
Anh không còn nhiều đường .
 
Measure 1 cup of water, 300g of flour, and 1 teaspoon of salt.
Đong 1 cốc nước, 300 g bột mì và 1 thìa cà phê muối .
 
How much rice do you want?
Bạn cần bao nhiêu gạo?
 

Những điểm khó hiểu

Một số danh từ có thể đếm được trong các ngôn ngữ khác nhưng không thể đếm được trong tiếng Anh. Họ phải tuân theo các quy tắc đối với danh từ không đếm được. Những cái phổ biến nhất là: accommodation, advice, baggage, behavior, bread, furniture, information, luggage, news, progress, traffic, travel, trouble, weather, work
 
Examples
 
I would like to give you some advice.
Tôi muốn cho bạn một lời khuyên .
 
How much bread should I bring?
Tôi nên mang theo bao nhiêu bánh mì ?
 
I didn't make much progress today.
Tôi đã không đạt được nhiều tiến bộ trong ngày hôm nay.
 
This looks like a lot of trouble to me.
Điều này có vẻ như rất nhiều rắc rối đối với tôi.
 
We did an hour of work yesterday.
Chúng tôi đã làm một giờ làm việc ngày hôm qua.
 
Hãy cẩn thận với danh từ hair thường không đếm được trong tiếng Anh, vì vậy nó không được dùng ở số nhiều. Nó chỉ có thể được đếm khi đề cập đến từng sợi tóc.
 
Examples
 
She has long blond hair.
Cô ấy có mái tóc dài màu vàng.
 
The child's hair was curly.
Tóc của đứa trẻ đã quăn.
 
I washed my hair yesterday.
Tôi đã gội đầu vào ngày hôm qua.
 
My father is getting a few grey hairs now. (refers to individual hairs)
Cha tôi bây giờ đang có một vài sợi tóc bạc. (đề cập đến từng sợi tóc)
 
I found a hair in my soup! (refers to a single strand of hair)
Tôi tìm thấy một sợi tóc trong súp của tôi! (đề cập đến một sợi tóc)
 
 
Thân Ái !

Xem tiếp bài: Danh từ số ít và số nhiều